
1. TỪ VỰNG CƠ BẢN
Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa |
先…..后….. | /Xiān….. Hòu…../ | Trước….sau đó…. |
付 | /Fù/ | Trả |
打折 | /Dǎzhé/ | Giảm giá |
订货 | /Dìnghuò/ | Đặt hàng |
数量 | /Shùliàng/ | Số lượng |
质量 | /Zhìliàng/ | Chất lượng |
价钱 | /Jiàqián/ | Giá tiền |
成本 | /Chéngběn/ | Vốn |
运费 | /Yùnfèi/ | Phí vận chuyển |
超A | /Chāo A/ | Hàng fake 1 |
保险费 | /Bǎoxiǎn fèi/ | Phí bảo hiểm |
附加费 | /Fùjiā fèi/ | Phụ phí |
现货 | /Xiànhuò/ | Hàng có sẵn |
国内包邮 | /Guónèi bāo yóu/ | Freeship nội địa |
付款方式 | /Fùkuǎn fāngshì/ | Phương thức thanh toán |
现金 | /Xiànjīn/ | Tiền mặt |
刷卡 | /Shuākǎ/ | Dùng thẻ |
转款 | /Zhuǎn kuǎn/ | Chuyển khoản |
货款 | /Huòkuǎn/ | Tiền hàng |
还价 | /Huán jià/ | Mặc cả |
买一送一 | /Mǎi yī sòng yī/ | Mua một tặng một |
品牌 | /Pǐnpái/ | Nhãn hiệu |
制造 | /Zhìzào/ | Sản xuất |
号码 | /Hàomǎ/ | Size |
畅销货 | /Chàngxiāo huò/ | Hàng bán chạy |
需要……吗? | /Xūyào……ma?/ | Cần ….không? |
便宜 | /Piányí/ | Giá rẻ |
贵 | /Guì/ | Đắt |
优惠 | /Yōuhuì/ | Ưu đãi |
试 | /Shì/ | Thử |
能不能…..? | /Néng bùnéng…../ | Có thể …. không? |
但是 | /Dànshì/ | Nhưng |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét