Footer Pages

22 tháng 11, 2023

TỪ VỰNG HAY DÙNG TRONG TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP THƯƠNG MẠI


1. TỪ VỰNG CƠ BẢN

 

Tiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa
先…..后…../Xiān….. Hòu…../Trước….sau đó….
/Fù/Trả
打折/Dǎzhé/Giảm giá
订货/Dìnghuò/Đặt hàng
数量/Shùliàng/Số lượng
质量/Zhìliàng/Chất lượng
价钱/Jiàqián/Giá tiền
成本/Chéngběn/Vốn
运费/Yùnfèi/Phí vận chuyển
超A/Chāo A/Hàng fake 1
保险费/Bǎoxiǎn fèi/Phí bảo hiểm
附加费/Fùjiā fèi/Phụ phí
现货/Xiànhuò/Hàng có sẵn
国内包邮/Guónèi bāo yóu/Freeship nội địa
付款方式/Fùkuǎn fāngshì/Phương thức thanh toán
现金/Xiànjīn/Tiền mặt
刷卡/Shuākǎ/Dùng thẻ
转款/Zhuǎn kuǎn/Chuyển khoản
货款/Huòkuǎn/Tiền hàng
还价/Huán jià/Mặc cả
买一送一/Mǎi yī sòng yī/Mua một tặng một
品牌/Pǐnpái/Nhãn hiệu
制造/Zhìzào/Sản xuất
号码/Hàomǎ/Size
畅销货/Chàngxiāo huò/Hàng bán chạy
需要……吗?/Xūyào……ma?/Cần ….không?
便宜/Piányí/Giá rẻ
/Guì/Đắt
优惠/Yōuhuì/Ưu đãi
/Shì/Thử
能不能…..?/Néng bùnéng…../Có thể …. không?
但是/Dànshì/Nhưng

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét