1 Ắc qui 蓄电池 xù diàn chí 3 An toàn điện 电气安全 diàn qì ān quán 4 An toàn nhiệt 热安全 rè ān quán 5 Ánh sáng toàn nhà máy 全厂照明 quán chǎng...
1 | Ắc qui | 蓄电池 | xù diàn chí |
3 | An toàn điện | 电气安全 | diàn qì ān quán |
4 | An toàn nhiệt | 热安全 | rè ān quán |
5 | Ánh sáng toàn nhà máy | 全厂照明 | quán chǎng zhào míng |
6 | Áp kế chữ U,I | U, I 形压力表 | U , I xíng yā lì biǎo |
7 | Áp kế lò xo | 弹簧压力表 | dàn huáng yā lì biǎo |
8 | Áp suất buồng lửa | 燃烧室直空度 | rán shāo shì zhí kōng dù |
9 | Áp suất hơi quá nhiệt | 过热压力 | guò rè yā lì |
10 | Áp suất kết đôi | 结对压力 | jié duì yā lì |
11 | Át tô mát | 断路器 | Duànlù qì |
12 | Bãi chứa vôi | 石灰石堆放场 | shí huī shí duī fàng chǎng |
13 | Bãi nhận than | 受煤场 | shòu méi chǎng |
14 | Bãi trộn than | 煤混场 | méi hùn chǎng |
15 | Ban công | 阳台 | yáng tái |
16 | Ban thanh tra an toàn | 安全检查委员会 | ān quán jiǎn chá wěi yuán huì |
17 | Bản vẽ mặt cắt hố móng | 基槽剖面图 | jī cáo pōu miàn tú |
18 | Bản vẽ trắc dọc hố móng | 基槽剖面图 | jī cáo pōu miàn tú |
19 | Bảng điều khiển | 控制屏, 控制表 | kòng zhì píng , kòng zhì biǎo |
20 | Bảng liệt kê dự toán khối lượng | 工程量清单 (BO Q) | gōng chéng liàng qīng dān ( B O Q ) |
21 | Bảng nhật ký đóng cọc | 打桩记录表 | dǎ zhuāng jì lù biǎo |
22 | Băng tải than | 送煤皮带机 | sòng méi pí dài jī |
23 | Báo động, cảnh báo | 报警 | bào jǐng |
24 | Bảo dưỡng | 保养 | bǎo yǎng |
25 | Bao hơi | 汽泡 | qì pào |
26 | Bảo vệ cắt nhanh | 速断保护 | sù duàn bǎo hù |
27 | Bảo vệ chống dòng điện thứ nghịch | 抗逆序电流保护 | kàng nì xù diàn liú bǎo hù |
28 | Bảo vệ chống đứt cầu chì | 保险器防断保护 | bǎo xiǎn qì fáng duàn bǎo hù |
29 | Bảo vệ chống đứt dây so lệch dọc | 纵向差动保护 | zòng xiàng chà dòng bǎo hù |
30 | Bảo vệ chống mát từ | 放消磁保护 | fàng xiāo cí bǎo hù |
31 | Bảo vệ điện nguồn | 保护电源 | bǎo hù diàn yuán |
32 | Bảo vệ khoảng cách | 保护距离 | bǎo hù jù lí |
33 | Bảo vệ quá dòng có hướng | 方向过流保护 | fāng xiàng guò liú bǎo hù |
34 | Bảo vệ quá dòng khóa điện áp hốn hợp 2 cấp | 二级混合电压锁过流保护 | èr jí hùn hé diàn yā suǒ guò liú bǎo hù |
35 | Bảo vệ quá dòng tiếp đất có hướng | 方向接地过流保护 | fāng xiàng jiē dì guò liú bǎo hù |
36 | Bảo vệ quá tải | 过载保护 | guò zǎi bǎo hù |
37 | Bảo vệ roto 2 điểm chạm đất | 转子两点接地保护 | zhuǎn zǐ liǎng diǎn jiē dì bǎo hù |
38 | Bảo vệ số lệch dọc | 纵向差动保护 | zòng xiàng chà dòng bǎo hù |
39 | Bảo vệ so lệch dòng điện có hãm | 有制止电流差动保护 | yǒu zhì zhǐ diàn liú chà dòng bǎo hù |
40 | Bảo vệ số lệch ngang | 横向差动保护 | héng xiàng chà dòng bǎo hù |
41 | Bảo vệ sự cố máy phát | 发电机事故保护 | fā diàn jī shì gù bǎo hù |
42 | Bể chứa bùn | 泥土堆放场 | ní tǔ duī fàng chǎng |
43 | Bể chứa dầu, Téc dầu | 油罐 | yóu guàn |
44 | Bể chứa nước cứng | 硬水池 | yìng shuǐ chí |
45 | Bể chứa nước mềm | 软水池 | ruǎn shuǐ chí |
46 | Bể chứa nước sạch | 净水池 | jìng shuǐ chí |
47 | Bể lắng | 沉淀池 | chén diàn chí |
48 | Bể lắng đứng | 立式沉淀池 | lì shì chén diàn chí |
49 | Bể lắng hướng tâm | 向心沉淀池 | xiàng xīn chén diàn chí |
50 | Bể lắng ngang | 卧式沉淀池 | wò shì chén diàn chí |
51 | Bể lắng trong | 清水沉淀池 | qīng shuǐ chén diàn chí |
52 | Bể lọc | 过滤池 | guò lǜ chí |
53 | Bể lọc áp lực | 压力过滤池 | yā lì guò lǜ chí |
54 | Bề mặt trao đổi nhiệt | 换热表面 | huàn rè biǎo miàn |
55 | Bề mặt trượt | 滑动表面 | huá dòng biǎo miàn |
56 | Bệ móng | 基础台座 | jī chǔ tái zuò |
57 | Biên độ dao động | 波动幅度 | bō dòng fú dù |
58 | Bình Cation | 阳离子过滤池 | yáng lí zǐ guò lǜ chí |
59 | Bình ngưng nước | 凝结水箱 | níng jié shuǐ xiāng |
60 | Bình thêm nhiệt cao áp | 高压加热箱 | gāo yā jiā rè xiāng |
61 | Bloong, e cu | 螺栓,螺帽 | luó shuān , luó mào |
62 | Bộ bảo an nguy cấp | 紧急保安器 | jǐn jí bǎo ān qì |
63 | Bộ biến áp MBA 2/3 dây cuốn | 二/三线圈变压器 | èr/sān xiàn quān biàn yā qì |
64 | Bộ chỉnh dòng | 整流器 | zhěng liú qì |
65 | Bộ chỉnh lưu có điều khiển | 可控整流器 | kě kòng zhěng liú qì |
66 | Bộ chống sét dạng van | 阀式避雷器 | fá shì bì léi qì |
67 | Bộ đánh lửa | 点火器 | diǎn huǒ qì |
68 | Bộ điều chỉnh | 调整器 | diào zhěng qì |
69 | Bộ điều khiển | 控制器 | kòng zhì qì |
70 | Bộ điều tốc | 调速装置 | diào sù zhuāng zhì |
71 | Bộ giảm nhiệt | 降温器 | jiàng wēn qì |
72 | Bộ giảm tốc | 减速机 | jiǎn sù jī |
73 | Bộ hãm nước | 水加热器 | shuǐ jiā rè qì |
74 | Bộ làm mát máy biến áp | 变压器冷却器 | biàn yā qì lěng què qì |
75 | Bộ lọc bụi tĩnh điện | 静电除尘器 | jìng diàn chú chén qì |
76 | Bộ ngắt điện không khí | 空气断路器 | kōng qì duàn lù qì |
77 | Bộ ngắt mạch it dầu hợp bộ | 少油断路器 | shǎo yóu duàn lù qì |
78 | Bộ phận định lượng đá vôi | 石灰石定量系统 | shí huī shí dìng liàng xì tǒng |
79 | Bộ quá nhiệt | 过热器 | guò rè qì |
80 | Bộ sấy không khí | 空气烘干器 | kōng qì hōng gān qì |
81 | Bộ trao đổi nhiệt | 换热器 | huàn rè qì |
82 | Bơm dầu li tâm | 离心式油泵 | lí xīn shì yóu bèng |
83 | Bơm nước cứu hỏa | 消防用水泵 | xiāo fáng yòng shuǐ bèng |
84 | Bơm nước ngưng | 凝结水泵 | níng jié shuǐ bèng |
85 | Bồn chứa hóa chất | 化学物品罐 | huà xué wù pǐn guàn |
86 | Bồn hỗn hợp | 混合箱 | hùn hé xiāng |
87 | Búa gõ | 敲锤 | qiāo chuí |
88 | Buồng điều khiển khử khí | 排气控制室 | pái qì kòng zhì shì |
89 | Buồng đốt tầng sôi | 沸腾床 | fèi téng chuáng |
90 | Các điểm đo | 测点 | cè diǎn |
91 | Các điểm lấy mẫu | 取样点 | qǔ yàng diǎn |
92 | Các tầng chính | 主要层格 | zhǔ yào céng gé |
93 | Cách điện | 绝缘 | jué yuán |
94 | Cảm ứng, Nhiễm điện | 感应 | gǎn yīng |
95 | Cần cẩu | 起重机 | qǐ zhòng jī |
96 | Cần cẩu treo | 吊杆起重机 | diào gān qǐ zhòng jī |
97 | Căn móng | 基础找正 | jī chǔ zhǎo zhèng |
98 | Cao độ chênh lệch | 相差高度 | xiāng chà gāo dù |
99 | Cao độ đo thực tế | 实测标高 | shí cè biāo gāo |
100 | Cao độ thiết kế | 图纸设计标 | tú zhǐ shè jì biāo |
101 | Cáp điện | 电缆 | diàn lǎn |
102 | Cấp điện áp | 电压等级 | diàn yā děng jí |
103 | Cáp kéo dự ứng lực | 预应力钢丝绳 | yù yīng lì gāng sī shéng |
104 | Cặp nhiệt độ | 量体温 | liàng tǐ wēn |
105 | Cấp nước, nước làm mát | 给水, 冷却水 | gěi shuǐ , lěng què shuǐ |
106 | Cắt cọc | 切桩 | qiē zhuāng |
107 | Cát hạt nhỏ | 细沙 | xì shā |
108 | Cát hạt to | 粗沙 | cū shā |
109 | Cầu chì | 熔断器, 电熔器 | róng duàn qì , diàn róng qì |
110 | Cầu dao cách ly | 隔离开关 | gé lí kāi guān |
111 | Cấu tạo thân lò hơi | 锅炉本体构造 | guō lú běn tǐ gòu zào |
112 | Cấu tạo turbine | 汽轮机构造 | qì lún jī gòu zào |
113 | Cầu thang | 楼梯 | lóu tī |
114 | Cẩu tháp | 塔吊 | tǎ diào |
115 | Chi phí máy móc thiết bị | 机器成本 | jī qì chéng běn |
116 | Chi phí nhân công | 人工成本 | rén gōng chéng běn |
117 | Chi phí phát sinh | 额外开支 (附加费用) | é wài kāi zhī ( fù jiā fèi yòng ) |
118 | Chi phí quản lý | 企业的日常管理费用 | qǐ yè de rì cháng guǎn lǐ fèi yòng |
119 | Chi phí quản lý công trường | 工地管理费 | gōng dì guǎn lǐ fèi |
120 | Chi phí trực tiếp | 直接成本 | zhí jiē chéng běn |
121 | Chi phí vật tư | 材料成本 | cái liào chéng běn |
122 | Chi phí xây dựng | 建造成本 | jiàn zào chéng běn |
123 | Chiếu sáng | 照明 | zhào míng |
124 | Chỉnh lưu cầu | 桥式整流器 | qiáo shì zhěng liú qì |
125 | Chốt định vị | 定位销 | dìng wèi xiāo |
126 | Chủ nhiệm phân xưởng | 车间主任 | chē jiān zhǔ rén |
127 | Chuyển đá vôi vào lò bằng gió | 风送石灰石入炉 | fēng sòng shí huī shí rù lú |
128 | Chuyển than vào lò bằng gió | 风送煤入炉 | fēng sòng méi rù lú |
129 | Cọc bê tông | 混泥土桩 | hùn ní tǔ zhuāng |
130 | Cọc chống | 支撑桩 | zhī chēng zhuāng |
131 | Cọc dẫn | 引桩 | yǐn zhuāng |
132 | Cọc gẫy | 断桩 | duàn zhuāng |
133 | Cọc nêm | 楔桩 | xiē zhuāng |
134 | Cọc nhồi | 椿桩 | chūn zhuāng |
135 | Cọc tiếp đất | 接地柱 | jiē dì zhù |
136 | Con quay máy phát điện | 发电机转子 | fā diàn jī zhuǎn zǐ |
137 | Công suất biểu kiến | 公称功率 | gōng chèn gōng lǜ |
138 | Công suất điện động | 电动功率 | diàn dòng gōng lǜ |
139 | Công suất định mức | 定額功率 | dìng é gōng lǜ |
140 | Công suất kinh tế | 经济功率 | jīng jì gōng lǜ |
141 | Công suất phản kháng | 无功功率 | wú gōng gōng lǜ |
142 | Công suất tác dụng | 有功功率 | yǒu gōng gōng lǜ |
143 | Công tắc điều khiển đa năng | 万能控制开关 | wàn néng kòng zhì kāi guān |
144 | Công tắc đổi nối đo dòng | 转换开关 | zhuǎn huàn kāi guān |
145 | Công tơ điện, đồng hồ điện | 电压表 | diàn yā biǎo |
146 | Cốp pha | 模板 | mó bǎn |
147 | Cột | 柱 | zhù |
148 | Cốt đáy cọc | 桩底高程 | zhuāng dǐ gāo chéng |
149 | Cốt đỉnh cọc | 桩顶高程 | zhuāng dǐng gāo chéng |
150 | Cột khung | 框架柱 | kuàng jià zhù |
151 | Cốt nền, Cốt mặt bằng | 地坪标高 | dì píng biāo gāo |
152 | Cốt thép đế móng | 基础底座钢筋 | jī chǔ dǐ zuò gāng jīn |
153 | Cửa đi | 走门 | zǒu mén |
154 | Cửa đóng mở thủy lực | 液压门 | yè yā mén |
155 | Cửa gió | 风口 | fēng kǒu |
156 | Cửa hơi | 汽动门 | qì dòng mén |
157 | Cửa mở dùng điện | 电动门 | diàn dòng mén |
158 | Cửa nhôm cuốn | 卷闸门 | juàn zhá mén |
159 | Cửa nhôm kính | 铝门 | lǚ mén |
160 | Cửa quan sát | 观察口 | guān chá kǒu |
161 | Cửa thông gió | 通风门 | tōng fēng mén |
162 | Cửa trích hơi số 123 123 | 取重气门 1 2 3 | qǔ zhòng qì mén |
163 | Cửa xếp | 拉闸门 | lā zhá mén |
164 | Cực âm | 副极, 阴极 | fù jí , yīn jí |
165 | Cực dương | 正极, 阳极 | zhèng jí , yáng jí |
166 | Cụm đấu dây máy biến áp | 变压器接线组 | biàn yā qì jiē xiàn zǔ |
167 | Cung cấp thông tin | 信息提供 | xìn xī tí gōng |
168 | Cuộn cắt của atomat | 自动开关脱闸线圈 | zì dòng kāi guān tuō zhá xiàn quān |
169 | Cuộn cắt của khởi động từ | 磁启动器脱闸线圈 | cí qǐ dòng qì tuō zhá xiàn quān |
170 | Cuộn cắt của máy cắt | 断路器脱闸线圈 | duàn lù qì tuō zhá xiàn quān |
171 | Cuộn dây dập hồ quang | 消弧线圈 | xiāo hú xiàn quān |
172 | Cuộn dây kháng trở | 阻抗线圈 | zǔ kàng xiàn quān |
173 | Cuộn dây sơ cấp | 初级线圈 | chū jí xiàn quān |
174 | Cuộn dây thứ cấp | 次级线圈 | cì jí xiàn quān |
175 | Cuộn đóng atomat | 开关合闸线圈 | kāi guān hé zhá xiàn quān |
176 | Cuộn đóng máy cắt | 断路合闸线圈 | duàn lù hé zhá xiàn quān |
177 | Cuộn hộp chốt của máy cắt | 断路器合闸线圈 | duàn lù qì hé zhá xiàn quān |
178 | Cường độ kháng nén | 抗压强度 | kàng yā qiáng dù |
179 | Cường độ kháng uốn | 抗弯强度 | kàng wān qiáng dù |
180 | Đá chống trơn | 防滑石 | fáng huá shí |
181 | Đá gốc | 基石 | jī shí |
182 | Đá hoa cương, đá granit | 花岗石 | huā gāng shí |
183 | Đá hộc | 大块石 | dà kuài shí |
184 | Đá ong | 蜂窝石 | fēng wō shí |
185 | Đá ốp | 铺面石板 | pū miàn shí bǎn |
186 | Đá trầm tích | 沉积石 | chén jī shí |
187 | Đá vôi | 石灰石 | shí huī shí |
188 | Đá xây | 砖石 | zhuān shí |
189 | Đặc tính diệt từ | 灭磁特性 | miè cí tè xìng |
190 | Đặc tính kỹ thuật của lò hơi | 锅炉技术特性 | guō lú jì shù tè xìng |
191 | Đặc tính kỹ thuật của turbine | 汽轮技术特性 | qì lún jì shù tè xìng |
192 | Đại tu | 大修 | dà xiū |
193 | Đầm | 夯 | hāng |
194 | Đầm dùi bê tông | 振动棒 | zhèn dòng bàng |
195 | Dầm, xà | 梁 | liáng |
196 | Dẫn điện | 导电 | dǎo diàn |
197 | Dàn ống sinh hơi | 生汽管排 | shēng qì guǎn pái |
198 | Danh sách các đơn vị đấu thầu | 投票人名单 | tóu piào rén míng dān |
199 | Dao động điện | 电波动 | diàn bō dòng |
200 | Đất cát | 沙土 | shā tǔ |
201 | Đất cát pha | 亚沙土 | yà shā tǔ |
202 | Đất có sạn sỏi | 夹卵沙土 | jiā luǎn shā tǔ |
203 | Đất đá ong | 蜂窝土 | fēng wō tǔ |
204 | Đất sét | 粘土 | zhān tǔ |
205 | Đầu cọc | 桩帽 | zhuāng mào |
206 | Đấu dây | 接线 | jiē xiàn |
207 | Đấu dây kế tiếp | 串联 | chuàn lián |
208 | Dầu FO | Fo油 | F o yóu |
209 | Dây cáp | 钢丝绳 | gāng sī shéng |
210 | Dây dẫn điện chính | 导电主电 | dǎo diàn zhǔ diàn |
211 | Dây điện | 电线 | diàn xiàn |
212 | Dây điện nguồn | 电源线 | diàn yuán xiàn |
213 | Diềm mái | 木望板 | mù wàng bǎn |
214 | Đi ốt | 二级管 | èr jí guǎn |
215 | Điểm đo thực tế | 实测点 | shí cè diǎn |
216 | Điểm nóng chảy | 熔点 | róng diǎn |
217 | Điểm tiếp xúc, tiếp điểm | 接触点 | jiē chù diǎn |
218 | Điện áp | 电压 | diàn yā |
219 | Điện áp dây | 线电压 | xiàn diàn yā |
220 | Điện áp hỗn hợp | 混合电压 | hùn hé diàn yā |
221 | Điện áp một chiều | 直流电压 | zhí liú diàn yā |
222 | Điện áp ngắt mạch | 百分短路电压 | bǎi fēn duǎn lù diàn yā |
223 | Điện áp pha | 相电压 | xiāng diàn yā |
224 | Điện cảm | 感应电 | gǎn yīng diàn |
225 | Điện cực | 电极 | diàn jí |
226 | Điện kháng đồng bộ máy phát điện | 发电机同步电抗 | fā diàn jī tóng bù diàn kàng |
227 | Điện năng, năng lượng điện | 电能, 电能量 | diàn néng , diàn néng liàng |
228 | Điện nguồn nhấp nháy | 闪光电源 | shǎn guāng diàn yuán |
229 | Điện trở | 电阻 | diàn zǔ |
230 | Điện trở cách điện | 绝缘电阻 | jué yuán diàn zǔ |
231 | Điện trường | 电场 | diàn chǎng |
232 | Điều chỉnh cửa hơi | 汽门调整 | qì mén diào zhěng |
233 | Điều độ ca lò | 炉班调度 | lú bān diào dù |
234 | Điều độ lò | 炉机调度 | lú jī diào dù |
235 | Điều khiển điện nguồn | 控制电源 | kòng zhì diàn yuán |
236 | Điều khiển tự động | 自动控制 | zì dòng kòng zhì |
237 | Điều kiện kỹ thuật mời thầu | 投标技术条款 | tóu biāo jì shù tiáo kuǎn |
238 | Định vị móng | 基础定位 | jī chǔ dìng wèi |
239 | Độ ẩm | 湿度 | shī dù |
240 | Độ ẩm bão hòa | 饱和湿度 | bǎo hé shī dù |
241 | Độ bền kéo | 抗拉度 | kàng lā dù |
242 | Độ bền nén | 抗压强度 | kàng yā qiáng dù |
243 | Độ biến thiên điện áp theo tải | 随负荷变化的次级电压变化度 | suí fù hé biàn huà de cì jí diàn yā biàn huà dù |
244 | Độ cách điện của dầu | 油的绝缘度 | yóu de jué yuán dù |
245 | Độ chối đóng 10 búa cuối | 最后10击贯入度 | zuì hòu 1 0 jī guàn rù dù |
246 | Độ cứng của nước | 水的硬度 | shuǐ de yìng dù |
248 | Độ dốc | 坡度 | pō dù |
249 | Độ đồng tâm | 同心度 | tóng xīn dù |
250 | Độ giãn dài | 延伸力 | yán shēn lì |
251 | Độ giãn nở cho phép | 膨胀允许值 | péng zhàng yǔn xǔ zhí |
252 | Độ lệch tâm | 偏心度 | piān xīn dù |
253 | Độ lệch tâm cọc | 斜樁心遍移 | xié zhuāng xīn biàn yí |
254 | Đo lường | 测量 | cè liàng |
255 | Đo lường điện | 电气测量 | diàn qì cè liàng |
256 | Độ ngậm nước | 含水度 | hán shuǐ dù |
257 | Độ nhẵn | 光滑度 | guāng huá dù |
258 | Độ nhớt của dầu | 油的粘度 | yóu de zhān dù |
259 | Độ phẳng | 平整度 | píng zhěng dù |
260 | Độ roi | 焦度 | jiāo dù |
261 | Độ rung | 振动度 | zhèn dòng dù |
262 | Độ sáng | 光度 | guāng dù |
263 | Độ sâu | 深度 | shēn dù |
264 | Độ trong | 清透度 | qīng tòu dù |
265 | Đơn giá | 单价 | dān jià |
266 | Đồn hồ đo tần số | 频率表 | pín lǜ biǎo |
267 | Đơn vị chào giá thầu thấp nhất | 最低价标商 | zuì dī jià biāo shāng |
268 | Đơn vị đấu thầu thành công/ trúng thầu | 投标中的得标人 | tóu biāo zhōng de dé biāo rén |
269 | Đơn vị đo lường | 测量单位 | cè liàng dān wèi |
270 | Dòng cảm ứng từ | 感应电流 | gǎn yīng diàn liú |
271 | Đóng cầu dao điện nguồn | 合闸电源 | hé zhá diàn yuán |
272 | Động cơ roto dây cuốn | 绕线电机 | rào xiàn diàn jī |
273 | Động cơ roto lồng sóc | 鼠笼电机 | shǔ lóng diàn jī |
274 | Dòng điện | 电流 | diàn liú |
275 | Dòng điện dung | 电容电流 | diàn róng diàn liú |
276 | Dòng điện không tải | 无负荷电流 | wú fù hé diàn liú |
277 | Dòng điện làm việc | 工作电流 | gōng zuò diàn liú |
278 | Dòng điện ngắn mạch | 短路电流 | duǎn lù diàn liú |
279 | Dòng điện thứ tự không | 零位电流 | líng wèi diàn liú |
280 | Dòng điện thứ tụ nghịch | 阻抗电流 | zǔ kàng diàn liú |
281 | Dòng điện xung kích | 冲击电流 | chōng jī diàn liú |
282 | Đồng hồ chỉ thị | 指示仪表 | zhǐ shì yí biǎo |
283 | Đồng hồ đo | 仪表 | yí biǎo |
284 | Đồng hồ đo công suất phản kháng | 反抗功率表 | fǎn kàng gōng lǜ biǎo |
285 | Đồng hồ đo công suất tác dụng | 有功功率表 | yǒu gōng gōng lǜ biǎo |
286 | Đồng hồ đo điện áp | 电压表 | diàn yā biǎo |
287 | Đồng hồ đo dòng điện | 电流表 | diàn liú biǎo |
288 | Đồng hồ đo nhiệt độ | 温度表 | wēn dù biǎo |
289 | Đồng hồ tự ghi | 自动记录表 | zì dòng jì lù biǎo |
290 | Đồng hồ tự ghi sự cố | 事故自动记录表 | shì gù zì dòng jì lù biǎo |
291 | Đóng van | 关阀 | guān fá |
292 | Dự phòng | 备用 | bèi yòng |
293 | Dự toán Báo giá | 成本估算 | chéng běn gū suàn |
294 | Dự toán dựa trên phân tích chi phí | 分析估算 | fēn xī gū suàn |
295 | Dự toán quá cao | 高估 (评价过高) | gāo gū ( píng jià guò gāo ) |
296 | Dự toán quá thấp | 低估 (评价过低) | dī gū ( píng jià guò dī ) |
297 | Dung dịch | 溶液 | róng yè |
298 | Dung lượng nạp | 充电能量 | chōng diàn néng liàng |
299 | Dung lượng phát | 输出容量 | shū chū róng liàng |
300 | Dừng máy (lò) | 停机(炉) | tíng jī ( lú ) |
301 | Đường dẫn khói | 回烟道 | huí yān dào |
302 | Đường dây tải điện | 电力回路 | diàn lì huí lù |
303 | Duy trì | 维持 | wéi chí |
304 | Gạch chịu lửa | 耐火砖 | nài huǒ zhuān |
305 | Gạch lát nền | 地面砖 | dì miàn zhuān |
306 | Gạch ốp trang trí | 装饰砖 | zhuāng shì zhuān |
307 | Gạch xây | 砌砖 | qì zhuān |
308 | Gậy chọc than | 撬煤 | qiào méi |
309 | Ghi chú bất thường | 异常说明 | yì cháng shuō míng |
310 | Ghi lò | 炉篦 | Lú bì |
311 | Gia cố | 加固 | jiā gù |
312 | Giá trị hợp đồng | 合同金额 | hé tóng jīn é |
313 | Giá trị ổn định | 稳定直 | wěn dìng zhí |
314 | Giá trọn gói (một hạng mục công việc) | 一次付款额 (总额) | yī cì fù kuǎn é ( zǒng é ) |
315 | Giam ủ lò | 封炉焖炉 | fēng lú mèn lú |
316 | Giàn giáo | 脚手架 | jiǎo shǒu jià |
317 | Gian khử bụi | 除尘跨 | chú chén kuà |
318 | Gian lò hơi | 锅炉跨 | guō lú kuà |
319 | Gian máy | 机跨, 机室 | jī kuà , jī shì |
320 | Giãn nở | 膨胀 | péng zhàng |
321 | Giằng | 受拉 | shòu lā |
322 | Giằng cột | 柱支撑 | zhù zhī chēng |
323 | Giằng kèo | 屋架支撑 | wū jià zhī chēng |
324 | Giằng móng | 基础支撑架 | jī chǔ zhī chēng jià |
325 | Giằng tường | 墙支撑 | qiáng zhī chēng |
326 | Giằng xà gồ | 檩条支撑 | lǐn tiáo zhī chēng |
327 | Giằng, cột chống | 支撑 | zhī chēng |
328 | Giao điện tín hiệu bảo vệ từ xa | 远程保护信号交电 | yuǎn chéng bǎo hù xìn hào jiāo diàn |
329 | Gió nóng cấp I | 一级热风 | yī jí rè fēng |
330 | Gờ chỉ | 弧形 | hú xíng |
331 | Gờ móc nước | 散水沟 | sǎn shuǐ gōu |
332 | Góc ma sát trong | 内摩擦角 | nà mó cā jiǎo |
333 | Hạng mục công việc | 工作项 | gōng zuò xiàng |
334 | Hằng số quán tính | 惯性常数 | guàn xìng cháng shù |
335 | Hành lang | 走廊 | zǒu láng |
336 | Hành trình | 行程 | xíng chéng |
337 | Hệ số công suất | 功率因数 | gōng lǜ yīn shù |
338 | Hệ thống bảo vệ điện | 电保护系统 | diàn bǎo hù xì tǒng |
339 | Hệ thống chống sét | 避雷系统 | bì léi xì tǒng |
340 | Hệ thống cung cấp đá vôi | 供石灰石系统 | gōng shí huī shí xì tǒng |
341 | Hệ thống cung cấp than | 上煤系统, 供煤系统 | shàng méi xì tǒng , gōng méi xì tǒng |
342 | Hệ thống dầu đốt | 燃油系统 | rán yóu xì tǒng |
343 | Hệ thống điện tự dừng | 保安电源系统 | bǎo ān diàn yuán xì tǒng |
344 | Hệ thống điều khiển | 控制系统 | kòng zhì xì tǒng |
345 | Hệ thống định lượng than | 煤定量系统 | méi dìng liàng xì tǒng |
346 | Hệ thống hơi chèn | 密封蒸汽系统图 | mì fēng zhēng qì xì tǒng tú |
347 | Hệ thống kích thích máy phát điện | 发电机励磁系统 | fā diàn jī lì cí xì tǒng |
348 | Hệ thống làm mát bằng khí hydro | 用氧气冷却系统 | yòng yǎng qì lěng què xì tǒng |
349 | Hệ thống làm mát cưỡng bức | MBA 变压器强化冷却系统 | biàn yā qì qiáng huà lěng què xì tǒng |
350 | Hệ thống làm mát cưỡng bức | MFD 发电机强化冷却系统 | fā diàn jī qiáng huà lěng què xì tǒng |
351 | Hệ thống làm mát tư nhiên | MBA 发电机冷却系统 | fā diàn jī lěng què xì tǒng |
352 | Hệ thống làm mát tự nhiện | MFD 发电机自冷却系统 | fā diàn jī zì lěng què xì tǒng |
353 | Hệ thống nối đất | 接地系统 | jiē dì xì tǒng |
354 | Hệ thống ống cấp hơi | 管网供气 | guǎn wǎng gōng qì |
355 | Hệ thống phối điện | 配电系统 | pèi diàn xì tǒng |
356 | Hệ thống tạo chân không | 真空系统 | zhēn kōng xì tǒng |
357 | Hệ thống thải tro | 出灰系统 | chū huī xì tǒng |
358 | Hệ thống thải xỉ | 出渣系统 | chū zhā xì tǒng |
359 | Hệ thống thông tin liên lạc | 通信系统 | tōng xìn xì tǒng |
360 | Hệ thông tiếp đất | 接地系统 | jiē dì xì tǒng |
361 | Hệ thống tự điều chỉnh | 自调系统 | zì diào xì tǒng |
362 | Hiện tượng di trục | 轴向移动现象 | zhóu xiàng yí dòng xiàn xiàng |
363 | Hiện tượng hỗ cảm | 互感现象 | hù gǎn xiàn xiàng |
364 | Hiện tượng phóng điện | 闪络现象 | shǎn luò xiàn xiàng |
365 | Hiện tượng sôi bồng | 沸腾现象 | fèi téng xiàn xiàng |
366 | Hiện tượng thủy kích | 水冲击现象 | shuǐ chōng jī xiàn xiàng |
367 | Hiệu suất | 效率 | xiào lǜ |
368 | Hình sao đối xứng | 对称星形 | duì chèn xīng xíng |
369 | Hố móng | 基槽 | jī cáo |
370 | Hồ quang điện | 电弧光 | diàn hú guāng |
371 | Hóa chất | 化学物品 | huà xué wù pǐn |
372 | Hòa đồng bộ | 同步上网 | tóng bù shàng wǎng |
373 | Hòa đồng bộ tự động chính xác bằng máy | 机器正确自动联网送电 | jī qì zhèng què zì dòng lián wǎng sòng diàn |
374 | Hòa đồng bộ tự động chính xác bằng tay | 手动正确送电 | shǒu dòng zhèng què sòng diàn |
375 | Hốc âm tường | 阴墙坑 | yīn qiáng kēng |
376 | Hơi mới | 新蒸汽 | xīn zhēng qì |
377 | Hơi ra của tubine | 汽轮器出汽 | qì lún qì chū qì |
378 | Hơi vào của tubine | 汽轮器进汽 | qì lún qì jìn qì |
379 | Hợp đồng theo đơn giá khoán | 单价合同 | dān jià hé tóng |
380 | Hợp đồng theo giá trọn gói | 包干合同 | bāo gān hé tóng |
381 | Hộp giảm tốc | 差速机 | chà sù jī |
382 | Hộp giảm tốc | 差速机 | chà sù jī |
383 | Hộp nối dây | 接线盒 | jiē xiàn hé |
384 | Hướng Bắc Nam | 南北向 | nán běi xiàng |
385 | Hướng Đông Tây | 东西向 | dōng xī xiàng |
386 | Kế toán thanh toán | 结算会计 | jié suàn huì jì |
387 | Kế toán vật tư | 物资会计 | wù zī huì jì |
388 | Kèo | 屋架 | wū jià |
389 | Kết quả xử lý | 处理结果 | chù lǐ jié guǒ |
390 | Khả năng nhả nước | 挥发能力 | huī fā néng lì |
391 | Kháng điện | 电抗 | diàn kàng |
392 | Khảo sát công trường | 现场参观 | xiàn chǎng cān guān |
393 | Khí hòa tan trong nước | 溶解在水里的气体 | róng jiě zài shuǐ lǐ de qì tǐ |
394 | Kho dầu nặng | 重油库 | zhòng yóu kù |
395 | Kho dầu nhờn | 润滑油库 | rùn huá yóu kù |
396 | Kho hóa chất | 化工物品库 | huà gōng wù pǐn kù |
397 | Kho than ngoài trời | 露天煤场 | lù tiān méi chǎng |
398 | Kho thiết bị | 设备库 | shè bèi kù |
399 | Khóa điều khiển | 控制开关 | kòng zhì kāi guān |
400 | Khóa điều tốc | 调速锁 | diào sù suǒ |
401 | Khóa kín dao động | 波动封锁 | bō dòng fēng suǒ |
402 | Khóa liên động | 联锁 | lián suǒ |
403 | Khoan cọc nhồi | 钻孔灌注桩 | zuān kǒng guàn zhù zhuāng |
404 | Khoảng cách đo | 测距离长度 | cè jù lí cháng dù |
405 | Khói | 烟 | yān |
406 | Khởi động lò từ trạng thái lạnh | 炉冷状态启动 | lú lěng zhuàng tài qǐ dòng |
407 | Khởi động lò từ trạng thái nóng | 炉热状态启动 | lú rè zhuàng tài qǐ dòng |
408 | Khởi động từ | 磁力启动 | cí lì qǐ dòng |
409 | Khớp | 榫头 | sǔn tóu |
410 | Khu xử lý nước thải | 废水处理区 | fèi shuǐ chù lǐ qū |
411 | Khung dđỡ siêu tĩnh | 超静框架 | chāo jìng kuàng jià |
412 | Khung dỡ | 框架 | kuàng jià |
413 | Khung đỡ tĩnh định | 定静框架 | dìng jìng kuàng jià |
414 | Kích thước chưa đánh ký hiệu thì đơn vị tính là mm | 未標誌尺寸单位为mm | wèi biāo zhì chǐ cùn dān wèi wéi m m |
415 | Kích thước chuẩn | 公称尺寸 | gōng chèn chǐ cùn |
416 | Kích thước giới hạn | 有限尺寸 | yǒu xiàn chǐ cùn |
417 | Kiểm tra bằng mắt thường | 肉眼检查 | ròu yǎn jiǎn chá |
418 | Kiểm tra mối hàn | 焊缝检查 | hàn féng jiǎn chá |
419 | Kiểm tra siêu âm | 超声破检查 | chāo shēng pò jiǎn chá |
420 | Kiểm tra thủ công | 敲, 听检查 | qiāo , tīng jiǎn chá |
421 | Kỹ sư cơ khí | 机电工程师 | jī diàn gōng chéng shī |
422 | Kỹ sư cơ nhiệt | 热力机械工程师 | rè lì jī xiè gōng chéng shī |
423 | Kỹ sư xây dựng | 工程师 | gōng chéng shī |
424 | Kỹ thuật dự trù giá | 价格预测技术 | jià gé yù cè jì shù |
425 | Kỹ thuật giá | 价值工程 ( V E) | jià zhí gōng chéng ( V E) |
426 | Lan can | 栏杆 | lán gān |
427 | Lanh tô cửa | 门过梁 | mén guò liáng |
428 | Lấp đất, san bằng | 填土, 填平 | tián tǔ , tián píng |
429 | Lấp đất, san bằng | 填土,填平 | tián tǔ , tián píng |
430 | Lát gạch | 铺砖 | pū zhuān |
431 | Lấy mẫu | 取样 | qǔ yàng |
432 | Lí lịch máy | 设备档案 | shè bèi dàng àn |
433 | Liên danh đấu thầu | 联合投标 | lián hé tóu biāo |
434 | Lò hơi cao áp | 高压锅炉 | gāo yā guō lú |
435 | Lò phó ngoài | 炉外副炉长 | lú wài fù lú cháng |
436 | Lò phó trong | 炉内副炉长 | lú nà fù lú cháng |
437 | Lò trưởng | 炉长 | lú cháng |
438 | Lọc dầu | 滤油 | lǜ yóu |
439 | Lối ra | 出口 | chū kǒu |
440 | Lối vào | 入口 | rù kǒu |
441 | Lớp đá đệm móng | 砼垫层 | tóng diàn céng |
442 | Lực điện động | 电动势 | diàn dòng shì |
443 | Lực hút điện trường | 电场吸力 | diàn chǎng xī lì |
444 | Lưỡi cưa đá | 锯石条 | jù shí tiáo |
445 | Lưu lượng hơi | 汽流量 | qì liú liàng |
446 | Lưu lượng nước cấp | 供水流量 | gōng shuǐ liú liàng |
447 | Mạch bảo vệ | 保护回路 | bǎo hù huí lù |
448 | Mạch điện 3 pha nối hình sao không đối xứng | 不对称星形接法三相 | bù duì chèn xīng xíng jiē fǎ sān xiāng |
449 | Mạch điện kích thích cường hành | 强力磁激回路 | qiáng lì cí jī huí lù |
450 | Mạch điện một chiều | 直流回路 | zhí liú huí lù |
451 | Mạch điện xoay chiều | 交流回路 | jiāo liú huí lù |
452 | Mạch điều khiển | 控制回路 | kòng zhì huí lù |
453 | Mạch từ | 磁路 | cí lù |
454 | Mái che | 屋面, 屋盖 | wū miàn , wū gài |
455 | Máng dẫn xả tro | 落灰管槽 | luò huī guǎn cáo |
456 | Mặt bằng móng | 基础平面 | jī chǔ píng miàn |
457 | Mặt cắt | 剖面 | pōu miàn |
458 | Mặt đứng | 立面 | lì miàn |
459 | Máy biến áp BU | 电压互感器 | diàn yā hù gǎn qì |
460 | Máy biến áp tự ngẫu | 自耦变压器 | zì ǒu biàn yā qì |
461 | Máy biến cường độ dòng điện | 电流互感器 | diàn liú hù gǎn qì |
462 | Máy biến cường độ dòng điện | 电流互感器 | diàn liú hù gǎn qì |
463 | Máy biến dòng BI | 电流互感器 | diàn liú hù gǎn qì |
464 | Máy bù đồng bộ | 同步补偿器 | tóng bù bǔ cháng qì |
465 | Máy căắt tự sinh khí | 自生气断路器 | zì shēng qì duàn lù qì |
466 | Máy cán đá | 轧石机 | zhá shí jī |
467 | Máy cán đá | 轧石机 | zhá shí jī |
468 | Máy cán ép | 压延机 | yā yán jī |
469 | Máy cán ép | 压延机 | yā yán jī |
470 | Máy cào đá | 耙石机 | pá shí jī |
471 | Máy cào đá | 耙石机 | pá shí jī |
472 | Máy cạo xi lanh | 搪缸机 | táng gāng jī |
473 | Máy cạo xi lanh | 搪缸机 | táng gāng jī |
474 | Máy cấp nguyên liệu | 供料器 | gōng liào qì |
475 | Máy cấp nguyên liệu | 供料器 | gōng liào qì |
476 | Máy cấp than | 供煤机, 上煤机 | gōng méi jī , shàng méi jī |
477 | Máy cắt | 剪床, 剪断机 | jiǎn chuáng , jiǎn duàn jī |
478 | Máy cắt đầu cực máy phát | 发电机电极端断电器 | fā diàn jī diàn jí duān duàn diàn qì |
479 | Máy cắt dây thép | 钢丝切断机 | gāng sī qiē duàn jī |
480 | Máy cắt dây thép | 钢丝切断机 | gāng sī qiē duàn jī |
481 | Máy cắt điện | 断电机 | |
482 | Máy cắt điện từ | 电磁断路器 | diàn cí duàn lù qì |
483 | Máy cắt điện | 断电机 | duàn diàn jī |
484 | Máy cắt nhựa | 切胶机 | qiē jiāo jī |
485 | Máy cắt nhựa | 切胶机 | qiē jiāo jī |
486 | Máy cắt ống | 切管机 | qiē guǎn jī |
487 | Máy cắt ống | 切管机 | qiē guǎn jī |
488 | Máy cắt phụ tải | 负荷断路器 | fù hé duàn lù qì |
489 | Máy cắt săt | 切钢筋机 | qiē gāng jīn jī |
490 | Máy cắt săt | 切钢筋机 | qiē gāng jīn jī |
491 | Máy căt tôn | 剪板机 | jiǎn bǎn jī |
492 | máy cắt | 剪床,剪断机 | jiǎn chuáng , jiǎn duàn jī |
493 | Máy chấn động | 振动器 | zhèn dòng qì |
494 | Máy chấn động | 振动器 | zhèn dòng qì |
495 | Máy chạy dầu | 柴油机 | chái yóu jī |
496 | Máy chạy dầu | 柴油机 | chái yóu jī |
497 | Máy chỉnh hướng | 方向器 | fāng xiàng qì |
498 | Máy chỉnh hướng | 方向器 | fāng xiàng qì |
499 | Máy chở than | 装煤机 | zhuāng méi jī |
500 | Máy chọn luồng điện | 选别机 | xuǎn bié jī |
501 | Máy chuyển than | 送煤机 | sòng méi jī |
502 | Máy chuyển than | 送煤机 | sòng méi jī |
503 | Máy công cụ | 工具机 | gōng jù jī |
504 | Máy cưa | 锯床 | jù chuáng |
505 | Máy cưa | 锯床 | jù chuáng |
506 | Máy cuốc than | 载煤机, 割煤机 | zǎi méi jī , gē méi jī |
507 | Máy cuốc than | 载煤机,割煤机 | zǎi méi jī , gē méi jī |
508 | Máy cuộn dây | 卷线机 | juàn xiàn jī |
509 | Máy cuộn dây | 卷线机 | juàn xiàn jī |
510 | Máy đầm | 打夯机 | dǎ hāng jī |
511 | Máy đầm bàn | 台夯机 | tái hāng jī |
512 | Máy đầm cọc | 冲桩机 | chōng zhuāng jī |
513 | Máy đầm cọc | 冲桩机 | chōng zhuāng jī |
514 | Máy đầm đất | 夯土机 | hāng tǔ jī |
515 | Máy đầm đất nhiều đầu | 多头夯土机 | duō tóu hāng tǔ jī |
516 | Máy đầm đất nhiều đầu | 多头夯土机 | duō tóu hāng tǔ jī |
517 | Máy đầm đất thủ công | 冻土破碎机 | dòng tǔ pò suì jī |
518 | Máy đầm đất thủ công | 冻土破碎机 | dòng tǔ pò suì jī |
519 | Máy dẫn gió | 引风机 | yǐn fēng jī |
520 | Máy dán tem | 贴标机 | tiē biāo jī |
521 | Máy dán tem | 贴标机 | tiē biāo jī |
522 | Máy đào đất | 挖土机 | wā tǔ jī |
523 | Máy đào đất | 挖土机 | wā tǔ jī |
524 | Máy dập ép | 压榨机, 汽锤, 冲床 | yā zhà jī , qì chuí , chōng chuáng |
525 | Máy dập ép | 压榨机,汽锤,冲床 | yā zhà jī , qì chuí , chōng chuáng |
526 | Máy đẩy than | 排煤机 | pái méi jī |
527 | Máy đẩy than | 排煤机 | pái méi jī |
528 | Máy điều chỉnh | 调整器 | diào zhěng qì |
529 | Máy đo chấn động | 振荡器 | zhèn dàng qì |
530 | Máy đo chấn động bề mặt | 表面振荡器 | biǎo miàn zhèn dàng qì |
531 | Máy đo chấn động bề mặt | 表面振荡器 | biǎo miàn zhèn dàng qì |
532 | Máy đo điểm chảy | 流点测量器 | liú diǎn cè liàng qì |
533 | Máy đo độ bằng của đất | 测平仪 | cè píng yí |
534 | Máy đo độ bằng của đất | 测平仪 | cè píng yí |
535 | Máy đo độ cao | 测高仪 | cè gāo yí |
536 | Máy đo độ cao | 测高器 | cè gāo qì |
537 | Máy đo đông nghiêng | 测坡仪 | |
538 | Máy đo đông nghiêng | 测坡仪 | cè pō yí |
539 | Máy đo hướng | 测向仪 | cè xiàng yí |
540 | Máy đo khoảng cách | 测距仪 | cè jù yí |
541 | Máy đo khoảng cách | 测距仪 | cè jù yí |
542 | Máy đo ồn | 测音器 | cè yīn qì |
543 | Máy đo tọa độ | 全站仪 | quán zhàn yí |
544 | Máy đóng cọc | 打桩机 | dǎ zhuāng jī |
545 | Máy đóng cọc dùng dầu | 柴油打桩机 | chái yóu dǎ zhuāng jī |
546 | Máy đóng cọc dùng dầu | 柴油打桩机 | chái yóu dǎ zhuāng jī |
547 | máy đóng gạch | 机砖制造 | jī zhuān zhì zào |
548 | Máy đục bê tông | 冲击电钻 | chōng jī diàn zuān |
549 | Máy đục đá chạy điện | 电动凿岩机 | diàn dòng záo yán jī |
550 | Máy ép cọc | 压桩机 | yā zhuāng jī |
551 | Máy ép thủy động | 水压机 | shuǐ yā jī |
552 | Máy ép thủy lực | 液压机 | yè yā jī |
553 | Máy hàn | 电焊机 | diàn hàn jī |
554 | Máy hàn | 电焊机 | diàn hàn jī |
555 | Máy hút bùn ( máy vét bùn) | 抽泥机 | chōu ní jī |
556 | Máy khoan bàn | 台钻 | tái zuān |
557 | máy khoan bàn | 台钻 | tái zuān |
558 | Máy khoan đất thủ công | 冻土钻孔机 | dòng tǔ zuān kǒng jī |
559 | Máy khoan đất thủ công | 冻土钻孔机 | dòng tǔ zuān kǒng jī |
560 | Máy luyện chất dẻo | 塑炼机 | sù liàn jī |
561 | Máy mài nền | 地板磨光机 | dì bǎn mó guāng jī |
562 | Máy mài nền | 地板磨光机 | dì bǎn mó guāng jī |
563 | Máy mài, máy đánh bóng | 磨光机 | mó guāng jī |
564 | Máy mài, máy đánh bóng | 磨光机 | mó guāng jī |
565 | Máy nâng đấu treo | 吊斗提升机 | diào dǒu tí shēng jī |
566 | Máy nâng đấu treo | 吊斗提升机 | diào dǒu tí shēng jī |
567 | Máy nén khí | 气压缩机 | qì yā suō jī |
568 | Máy nghiền kiểu búa | 锤式破碎机 | chuí shì pò suì jī |
569 | Máy nghiền kiểu kẹp hàn | 颚式破碎机 | è shì pò suì jī |
570 | Máy nghiền mài | 研磨机 | yán mó jī |
571 | Máy nghiền than | 煤破碎机, 磨煤机 | méi pò suì jī , mó méi jī |
572 | Máy nhổ cọc | 拔桩机 | bá zhuāng jī |
573 | Máy nhổ cọc | 拔桩机 | bá zhuāng jī |
574 | Máy nhổ đinh | 拔钉器 | bá dīng qì |
575 | Máy nhổ đinh | 拔钉器 | bá dīng qì |
576 | Máy phát điện Diezen | 柴油发电机 | chái yóu fā diàn jī |
577 | Máy phát điện đồng bộ | 同步发电机 | tóng bù fā diàn jī |
578 | Máy phát điện ngưng hơi | 蒸汽凝结发电机 | zhēng qì níng jié fā diàn jī |
579 | Máy phun bê tông | 泥浆泵 | ní jiāng bèng |
580 | Máy phun bê tông | 泥浆泵 | ní jiāng bèng |
581 | Máy phun vữa | 喷浆机 | pēn jiāng jī |
582 | Máy phun vữa | 喷浆机 | pēn jiāng jī |
583 | Máy quạt khói | 鼓烟机 | gǔ yān jī |
584 | Máy rửa nền | 地面清洗机 | dì miàn qīng xǐ jī |
585 | Máy rửa nền | 地面清洗机 | dì miàn qīng xǐ jī |
586 | Máy san đất, máy ủi đất | 推土机 | tuī tǔ jī |
587 | Máy san đất, máy ủi đất | 推土机 | tuī tǔ jī |
588 | Máy tời (kéo lên) | 卷扬机 | juàn yáng jī |
589 | Máy tời (kéo lên) | 卷扬机 | juàn yáng jī |
590 | Máy tuốt dây | 拉丝车床 | lā sī chē chuáng |
591 | Máy tuốt dây | 拉丝车床 | lā sī chē chuáng |
592 | Máy ủi đất | 推土机 | tuī tǔ jī |
593 | Máy uốn thép | 钢筋弯曲机 | gāng jīn wān qū jī |
594 | Máy uốn thép | 钢筋弯曲机 | gāng jīn wān qū jī |
595 | Máy vận chuyển | 运送机 | yùn sòng jī / zhuāng zǎi jī |
596 | Máy vận chuyển đá | 铲运机 | chǎn yùn jī |
597 | Máy vắt nước | 脱水机 | tuō shuǐ jī |
598 | Máy vắt nước | 脱水机 | tuō shuǐ jī |
599 | Máy vẽ truyền | 缩放仅 | suō fàng jǐn |
600 | Máy xây dựng | 建筑用机 | jiàn zhú yòng jī |
601 | Máy xoa nền | 抹平机 | mǒ píng jī |
602 | Máy xoa nền | 抹平机 | mǒ píng jī |
603 | Máy xúc | 铲机,挖土机 | chǎn jī , wā tǔ jī |
604 | Máy xúc đá | 铲石机 | chǎn shí jī |
605 | Mở máy | 开机 | kāi jī |
606 | Mở van | 开阀 | kāi fá |
607 | Mời tham gia đấu thầu dự án | 招标 | zhāo biāo |
608 | Móng băng | 带式基础 | dài shì jī chǔ / tiáo xíng jī chǔ |
609 | Móng bè | 排式基础 | pái shì jī chǔ |
610 | Móng bê tông cốt thép | 钢筋混泥土基础 | gāng jīn hùn ní tǔ jī chǔ |
611 | Móng bỏ mỏ | 锚固基础 | máo gù jī chǔ |
612 | Móng chịu lực | 乘载基础, 耐力基础 | chéng zǎi jī chǔ , nài lì jī chǔ |
613 | móng cốc | 独立基础 | dú lì jī chǔ |
614 | Móng công trình | 工程基础 | gōng chéng jī chǔ |
615 | Móng độc lập | 独立基础 | dú lì jī chǔ |
616 | Móng đồng tâm | 同心基础 | tóng xīn jī chǔ |
617 | Móng lệch tâm | 偏心基础 | piān xīn jī chǔ |
618 | Móng nhà | 房屋基础 | fáng wū jī chǔ |
619 | Móng nhà xưởng | 厂房基础 | chǎng fáng jī chǔ |
620 | Móng thiết bị | 设备基础 | shè bèi jī chǔ |
621 | Móng trạm | 站基础 | zhàn jī chǔ |
622 | Móng xây bằng đá | 石砌基础 | shí qì jī chǔ |
623 | Móng xây bằng gạch | 砖砌基础 | zhuān qì jī chǔ |
624 | Một pha chạm đất | 单相接地 | dān xiāng jiē dì |
625 | Mức nước bao hơi | 汽包水位 | qì bāo shuǐ wèi |
626 | Mực nước trong cọc | 桩内 水位 | zhuāng nà shuǐ wèi |
627 | Mũi cọc | 桩头 | zhuāng tóu |
628 | Muối ăn | 食盐 | shí yán |
629 | Nam châm điện | 电磁铁 | diàn cí tiě |
630 | Năng lượng | 能量 | néng liàng |
631 | Năng lượng sơ cấp | 初级能量 | chū jí néng liàng |
632 | Năng lượng thứ cấp | 次级能量 | cì jí néng liàng |
633 | Năng suất lò hơi | 锅炉容量 | guō lú róng liàng |
634 | nắp chắn rác | 地漏 | dì lòu |
635 | Nền đấ mềm | 松软地基 | sōng ruǎn dì jī |
636 | Nền phải gia cố | 须加固基础 | xū jiā gù jī chǔ |
637 | Nền trên đá gốc | 基岩基础 | jī yán jī chǔ |
638 | Neo cáp | 钢丝苗蛊 | gāng sī miáo gǔ |
639 | Ngàm | 榫眼 | sǔn yǎn |
640 | Ngắt mạch 1 pha | 单相短路 | dān xiāng duǎn lù |
641 | Ngắt mạch nhiều pha | 多相短路 | duō xiāng duǎn lù |
642 | Ngày mở thầu | 投标日期: | tóu biāo rì qī : |
643 | Ngưng tụ | 凝结 | níng jié |
644 | Người lập dự toán | 工料测量师 | gōng liào cè liàng shī |
645 | Người/đơn vị dự thầu | 投标人 | tóu biāo rén |
646 | Nguồn điện dự phòng | 备用电源 | bèi yòng diàn yuán |
647 | Nguồn tín hiệu nhiệt công | 热工信号电源 | rè gōng xìn hào diàn yuán |
648 | Nguyên liệu, nhiên liệu | 原料, 燃料 | yuán liào , rán liào |
649 | Nguyên lý đo | 测量原理 | cè liàng yuán lǐ |
650 | Nguyên lý làm việc của hệ thống tự động điều chỉnh | 自动调整系统的工作原理 | zì dòng diào zhěng xì tǒng de gōng zuò yuán lǐ |
651 | Nhà chuẩn bị chế tạo | 预制房 | yù zhì fáng |
652 | Nhà để xe | 摩托车棚 | mó tuō chē péng |
653 | Nhà điều hành, nhà điều khiển | 控制室 | kòng zhì shì |
654 | Nhà điều khiển hệ thống cấp nhiên liệu | 燃料供应系统控制室 | rán liào gōng yīng xì tǒng kòng zhì shì |
655 | Nhà hành chính | 办公室 | bàn gōng shì |
656 | Nhà khung bê tông cốt thép | 钢筋混泥土房 | gāng jīn hùn ní tǔ fáng |
657 | Nhà lắp ráp | 结构房 | jié gòu fáng |
658 | Nhà phục vụ | 勤务室 | qín wù shì |
659 | Nhà tạm thời | 搭棚 | dā péng |
660 | Nhà tường chịu lực | 受力墙房屋 | shòu lì qiáng fáng wū |
661 | Nhà xưởng | 厂房 | chǎng fáng |
662 | Nhân viên tiếp liệu | 购物人员 | gòu wù rén yuán |
663 | Nhân viên xuất nhập kho | 仓库管理员 | cāng kù guǎn lǐ yuán |
664 | Nhiệt áp kế | 热力压力表 | rè lì yā lì biǎo |
665 | Nhiệt áp thủy ngân | 水银温度计 | shuǐ yín wēn dù jì |
666 | Nhiệt độ | 温度 | wēn dù |
667 | Nhiệt độ bắn lửa | 着火温度 | zhuó huǒ wēn dù |
668 | Nhiệt độ hơi quá nhiệt | 过热气温 | guò rè qì wēn |
669 | Nhiệt độ kết đôi | 结对温度 | jié duì wēn dù |
670 | Nhiệt độ khói thoát | 排烟温度 | pái yān wēn dù |
671 | Nhiệt hạ | 热降 | rè jiàng |
672 | Nhiệt kế điện trở | 电阻温度 | diàn zǔ wēn dù |
673 | Nối đất an toàn | 安全接地 | ān quán jiē dì |
674 | Nối đất làm việc | 工作接地 | gōng zuò jiē dì |
675 | Non tải | 低负荷 | dī fù hé |
676 | Nồng độ axít kế | 酸度计 | suān dù jì |
677 | Nồng độ dung dịch | 溶液浓度 | róng yè nóng dù |
678 | Nước cấp | 供水 | gōng shuǐ |
679 | Nước cứng | 硬水 | yìng shuǐ |
680 | Nước cứu hỏa | 防消用水 | fáng xiāo yòng shuǐ |
681 | Nước đọng | 淤水 | yū shuǐ |
682 | Nước mềm | 软水 | ruǎn shuǐ |
683 | Nước ngưng | 冷凝水 | lěng níng shuǐ |
684 | Nước sinh hoạt | 生活水 | shēng huó shuǐ |
685 | Nước thải | 废水 | fèi shuǐ |
686 | Nước thiên nhiên | 天然水 | tiān rán shuǐ |
687 | Nút cắt sự cố | 事故停机按钮 | shì gù tíng jī àn niǔ |
688 | Nút cắt thường | 普通按钮 | pǔ tōng àn niǔ |
689 | Ổ đỡ | 轴瓦 | zhóu wǎ |
690 | Ô văng | 遮雨板 | zhē yǔ bǎn |
691 | Ống cao su cao áp | 高压橡皮管 | gāo yā xiàng pí guǎn |
692 | Ống gen, ống bảo vệ dây điện | 阻燃电线 | zǔ rán diàn xiàn |
693 | Ống góp bộ quá nhiệt | 过热器受集管 | guò rè qì shòu jí guǎn |
694 | Ống góp trên | 上受集管 | shàng shòu jí guǎn |
695 | Ống góp trong | 下受集管 | xià shòu jí guǎn |
696 | Ống góp trung gian | 中间受集管 | zhōng jiān shòu jí guǎn |
697 | Ống hơi chính | 主气管 | zhǔ qì guǎn |
698 | Ống khói | 烟囱 | yān cōng |
699 | Ống luồn cáp | 穿线管 | chuān xiàn guǎn |
700 | Ống nước xuống | 下水管 | xià shuǐ guǎn |
701 | Ốp gạch | 贴砖 | tiē zhuān |
702 | Pha chế dung dịch | 溶液配置 | róng yè pèi zhì |
703 | Phá dỡ | 打拆 | dǎ chāi |
704 | Phải gia cố nền móng | 要加固基础 | yào jiā gù jī chǔ |
705 | Phần bao che | 封墙屋盖 | fēng qiáng wū gài |
706 | Phân đoạn thanh góp | 分段母线 | fēn duàn mǔ xiàn |
707 | Phân li hơi trong | 内气分离 | nà qì fēn lí |
708 | Phần lót móng | 基础打底层 | jī chǔ dǎ dǐ céng |
709 | Phần thân móng | 基础本身 | jī chǔ běn shēn |
710 | Phân tích | 分析 | fēn xī |
711 | Phân tích bột than | 粉煤分析 | fěn méi fēn xī |
712 | Phân tích hơi | 汽化分析 | qì huà fēn xī |
713 | Phân tích nước ngoài lò | 炉外水分析 | lú wài shuǐ fēn xī |
714 | Phân tích tro xỉ | 灰渣分析 | huī zhā fēn xī |
715 | Phân tĩnh máy phát điện | 发电机定子 | fā diàn jī dìng zǐ |
716 | Phản ứng hóa học | 化学反应 | huà xué fǎn yīng |
717 | Phân xưởng hóa chất | 化工车间 | huà gōng chē jiān |
718 | Phân xưởng kiểm tra nhiệt | 热检车间 | rè jiǎn chē jiān |
719 | Phân xưởng nhiên liệu | 燃料车间 | rán liào chē jiān |
720 | Phân xưởng sửa chữa cơ khí | 机械修理车间 | jī xiè xiū lǐ chē jiān |
721 | Phân xưởng sửa chữa cơ nhiệt | 电气修理车间 | diàn qì xiū lǐ chē jiān |
722 | Phân xưởng vận hành | 运行车间 | yùn xíng chē jiān |
723 | Phân xưởng xỉ | 渣吹车间 | zhā chuī chē jiān |
724 | Phễu nhận than | 受煤斗 | shòu méi dǒu |
725 | Phễu than ngầm | 地下煤斗 | dì xià méi dǒu |
726 | Phễu thu tro | 集灰斗 | jí huī dǒu |
727 | Phó kíp | 副组长 | fù zǔ cháng |
728 | Phòng cơ điện | 电机科 | diàn jī kē |
729 | Phòng điều khiển trung tâm | 中心控制室 | zhōng xīn kòng zhì shì |
730 | Phòng giao ca | 交班室 | jiāo bān shì |
731 | Phòng giao dịch | 交易所, 交易站 | jiāo yì suǒ , jiāo yì zhàn |
732 | Phòng hành chính | 行政科 | xíng zhèng kē |
733 | Phòng kế hoạch | 计划科 | jì huà kē |
734 | Phòng kỹ thuật | 技术科 jì shù kē | |
735 | Phòng nhiên liệu | 燃料科 | rán liào kē |
736 | Phòng tài vụ | 财务科 | cái wù kē |
737 | Phòng tiếp khách | 接待站, 接待室 | jiē dài zhàn , jiē dài shì |
738 | Phòng trực ban | 值班室 | zhí bān shì |
739 | Phóng tuyến | 放线 | fàng xiàn |
740 | Phòng văn thư lưu trữ | 文件归档可 | wén jiàn guī dàng kě |
741 | Phòng vật tư | 物资科 | wù zī kē |
742 | Phụ phí rủi ro bất ngờ | 应急准备金 | yīng jí zhǔn bèi jīn |
743 | Phụ tải điện | 电负荷 | diàn fù hé |
744 | Phụ tải điện tubine | 汽轮电负荷 | qì lún diàn fù hé |
745 | Phụ tải lò | 锅炉负荷 | guō lú fù hé |
746 | Phụ tải nhiệt lò | 锅炉热负荷 | guō lú rè fù hé |
747 | Phương pháp đo tính tiêu chuẩn (tính khối lượng) | 标准计量方法 | biāo zhǔn jì liàng fāng fǎ |
748 | Quán tính điện từ | 电磁惯性 | diàn cí guàn xìng |
749 | Quạt gió | 鼓风机 | gǔ fēng jī |
750 | Quạt khói | 排烟鼓风机 | pái yān gǔ fēng jī / chuī yān |
751 | Quét vôi | 抹灰 | mǒ huī |
752 | Qui phạm công trình cọc móng | 基桩工程规范 | jī zhuāng gōng chéng guī fàn |
753 | Qui trình an toàn | 安全规程 | ān quán guī chéng |
754 | Qui trình bảo dưỡng | 保养规程, 保护规程 | bǎo yǎng guī chéng , bǎo hù guī chéng |
755 | Qui trình vận hành | 运行规程 | yùn xíng guī chéng |
756 | Ra xỉ | 出渣 | chū zhā |
757 | Rơ le báo đứt mạch | 回路预报断电器 | huí lù yù bào duàn diàn qì |
758 | Rơ le bảo vệ quá tải | 过载保护断电器 | guò zǎi bǎo hù duàn diàn qì |
759 | Rơ le chống đóng lặp lại | 防止重新合闸线圈 | fáng zhǐ zhòng xīn hé zhá xiàn quān |
760 | Rơ le công suất | 功率断电器 | gōng lǜ duàn diàn qì |
761 | Rơ le điện áp | 电压绝缘器 | diàn yā jué yuán qì |
762 | Rơ le dòng điện | 电流电容器 | diàn liú diàn róng qì |
763 | Rơ le dòng điện nghịch | 逆流电容器 | nì liú diàn róng qì |
764 | Rơ le dòng điện thứ tự nghịch | 逆序电流断熔器 | nì xù diàn liú duàn róng qì |
765 | Rơ le hơi | 瓦斯断电器 | wǎ sī duàn diàn qì |
766 | Rơ le khóa kín dao động | 振荡闭合断电器 | zhèn dàng bì hé duàn diàn qì |
767 | Rơ le kiểm tra đồng bộ | 同步检查断电器 | tóng bù jiǎn chá duàn diàn qì |
768 | Rơ le so lệch | 差动电容器 | chà dòng diàn róng qì |
769 | Rơ le thời gian | 时间断电器 | shí jiān duàn diàn qì |
770 | Rơ le tín hiệu | 信号电容器 | xìn hào diàn róng qì |
771 | Rơ le tổng trở | 总阻抗断电器 | zǒng zǔ kàng duàn diàn qì |
772 | Rơ le trung gian | 中间电容器 | zhōng jiān diàn róng qì |
773 | Rơ le trung gian kích thích cường hành | 强化励磁中间断电器 | qiáng huà lì cí zhōng jiān duàn diàn qì |
774 | Rô to | 转子 | zhuǎn zǐ |
775 | Rơle kiểm tra đồng bộ | 同步检查断电器 | tóng bù jiǎn chá duàn diàn qì |
776 | Rung phễu | 斗的震动 | dǒu de zhèn dòng |
777 | Sản phẩm coke đốt | 烧焦产品 | shāo jiāo chǎn pǐn |
778 | Sảnh | 玄关,门厅 | xuán guān , mén tīng |
779 | Sắt xi móng | 基础框架 | jī chǔ kuàng jià |
780 | Sấy sứ | 瓷瓶烘干 | cí píng hōng gān |
781 | Sinh công | 生功 | shēng gōng |
782 | Sơ dđồ hệ thống nước cấp | 供水系统图 | gōng shuǐ xì tǒng tú |
783 | Sơ dđồ hệ thống nước đọng | 积水系统图 | jī shuǐ xì tǒng tú |
784 | Sơ đồ hệ thống hơi chính | 主蒸汽系统图 | zhǔ zhēng qì xì tǒng tú |
785 | Sơ đồ hệ thống nước ngưng | 凝水系统图 | níng shuǐ xì tǒng tú |
786 | Sơ đồ hệ thống nước tuần hoàn | 循环水系统图 | xún huán shuǐ xì tǒng tú |
787 | Sơ đồ khối | 方形图 | fāng xíng tú |
788 | Sơ đồ nguyên lý | 原理图 | yuán lǐ tú |
789 | Sơ đồ nhiệt chi tiết | 详细热力图 | xiáng xì rè lì tú |
790 | Sơ đồ nối dây mạch chính | 主接线电图 | zhǔ jiē xiàn diàn tú |
791 | Số đối, lo ga rít | 对数 | duì shù |
792 | Sơn | 油漆 | yóu qī |
793 | Stato | 定子 | dìng zǐ |
794 | Sự cố điện | 电气事故 | diàn qì shì gù |
795 | Sự cố lò hơi | 锅炉事故 | guō lú shì gù |
796 | Sự đấu thầu có dàn xếp/ thông đồng, chỉ định nhà thầu | 串通围标 | chuàn tōng wéi biāo |
797 | Sứ dò | 瓷瓶 | cí píng |
798 | Sứ xuyên | 穿陶瓷绝缘 | chuān táo cí jué yuán |
799 | Sửa điện nguồn | 修理电源 | xiū lǐ diàn yuán |
800 | Ta luy (độ dốc, độ soải chân móng) | 边坡 | biān pō |
801 | Tấm cao su | 橡胶板 | xiàng jiāo bǎn |
802 | Tấm chắn | 挡板 | dǎng bǎn |
803 | Tấm cót ép | 竹胶板 | zhú jiāo bǎn |
804 | Tấm đan | 铁丝板 | tiě sī bǎn |
805 | Tấm lát nền | 地面板 | dì miàn bǎn |
806 | Tấm lợp | 盖板 | gài bǎn |
807 | Tấm nhựa | 塑料板 | sù liào bǎn |
808 | Tấm tôn | 铁板 | tiě bǎn |
809 | Tấm trần | 天花板 | tiān huā bǎn |
810 | Tấm tường | 墙板 | qiáng bǎn |
811 | Tạm ứng thanh toán, tiền tạm ứng công trình | 预付款 | yù fù kuǎn |
812 | Tần số điện Hz | 电频率 | diàn pín lǜ |
813 | Tầng áp lực | 压力层 | yā lì céng |
814 | Tăng đơ | 花兰螺栓 | huā lán luó shuān |
815 | Tăng tốc độ | 速度层 | sù dù céng |
816 | Tạo hình thép | 角铁制造 | jiǎo tiě zhì zào |
817 | Thạch cao | 石膏 | shí gāo |
818 | Thân cọc | 桩身 | zhuāng shēn |
819 | Thanh góp vòng | 封闭母线 | fēng bì mǔ xiàn |
820 | Thành phần hợp kim | 合金成分 | hé jīn chéng fēn |
821 | Tháp cấp nước | 供水塔 | gōng shuǐ tǎ |
822 | Tháp làm mát | 冷却塔 | lěng què tǎ |
823 | Theo dõi kiểm soát chất lượng | 监督质量检查 | jiān dū zhì liàng jiǎn chá |
824 | Thép các bon | 碳素钢 | tàn sù gāng |
825 | Thép chờ | 预埋件 | yù mái jiàn |
826 | Thép chống rỉ | 防锈钢 | fáng xiù gāng |
827 | Thép dự ứng lực | 预应力钢材 | yù yīng lì gāng cái |
828 | Thép hợp kim | 合金钢 | hé jīn gāng |
829 | Thép không gỉ | 不锈钢 | bù xiù gāng |
830 | Thép thường | 普通钢 | pǔ tōng gāng |
831 | Thí nghiệm điện | 电气试验 | diàn qì shì yàn |
832 | Thí nghiệm không tải | 无载试验 | wú zǎi shì yàn |
833 | Thiết bị báo sự cố | 事故显示设备 | shì gù xiǎn shì shè bèi |
834 | Thiết bị chống đóng lặp lại | 防止重合设备 | fáng zhǐ zhòng hé shè bèi |
835 | Thiết bị chuyên dùng | 专用设备 | zhuān yòng shè bèi |
836 | Thiết bị đo lường | 测量仪器 | cè liàng yí qì |
837 | Thiết bị ổn áp | 稳压装置 | wěn yā zhuāng zhì |
838 | Thiết bị phân phối điện | 配电设备 | pèi diàn shè bèi |
839 | Thiết bị phụ nạp ắc qui | 补助充电装置 | bǔ zhù chōng diàn zhuāng zhì |
840 | Thiết bị phục vụ | 服务设施 | fú wù shè shī |
841 | Thiết bị trực nạp ắc qui | 恒压充电装置 | héng yā chōng diàn zhuāng zhì |
842 | Thiết bị tự động diệt từ | 灭磁自动装置 | miè cí zì dòng zhuāng zhì |
843 | Thớ đá | 断层纹 | duàn céng wén |
844 | Thợ phụ | 助手 | zhù shǒu |
845 | Thời gian | 时间 | shí jiān |
846 | Thời gian nạp điện | 充电时间 | chōng diàn shí jiān |
847 | Thời gian phóng điện | 放电时间 | fàng diàn shí jiān |
848 | Thời gian vận hành thử | 工厂试运时间 | gōng chǎng shì yùn shí jiān |
849 | Thông báo trúng thầu/ giao thầu | 中标通知 | zhōng biāo tōng zhī |
850 | Thông gió | 通风 | tōng fēng |
851 | Thông số | 参数 | cān shù |
852 | Thông số đầu vào | 输入端输入数 | shū rù duān shū rù shù |
853 | Thông số kết đôi | 结对参数 | jié duì cān shù |
854 | Thủ quỹ | 出纳员 | chū nà yuán |
855 | Thùng trao đổi cation | 离子交换箱 | lí zǐ jiāo huàn xiāng |
856 | Thước tỷ lệ | 缩尺 | suō chǐ |
857 | Thyitsto | 晶闸管 | jīng zhá guǎn |
858 | Tiền bảo chứng để tham gia đấu thầu | 招标押金 | zhāo biāo yā jīn |
859 | Tiền lưu ký/ bảo chứng (khi tham gia đấu thầu) | 保留款项 (留存款项) | bǎo liú kuǎn xiàng ( liú cún kuǎn xiàng ) |
860 | Tiếp điểm của máy cắt | 断路器触点 | duàn lù qì chù diǎn |
861 | Tiếp điểm đồng hồ nhiệt | 温度表接触点 | wēn dù biǎo jiē chù diǎn |
862 | Tiếp điểm phụ của máy cắt | 断路器副触接点 | duàn lù qì fù chù jiē diǎn |
863 | Tiếp điểm thường mở | 闭合触点 | bì hé chù diǎn |
864 | Tiếp điểm thường mở đóng chậm | 常开延迟触点 | cháng kāi yán chí chù diǎn |
865 | Tiếp điểm tín hiệu | 信号触点 | xìn hào chù diǎn |
866 | Tín hiệu báo trước | 预报信号 | yù bào xìn hào |
867 | Tín hiệu cảnh báo sự cố | 事故警报信号 | shì gù jǐng bào xìn hào |
868 | Tính axit | 酸性 | suān xìng |
869 | Tính cứng của nước | 水的硬化 | shuǐ de yìng huà |
870 | Tính khối lượng dự toán | 工料测量 | gōng liào cè liàng |
871 | Tính kiềm | 碱性 | jiǎn xìng |
872 | Tính nồng độ a xít | 酸度计 | suān dù jì |
873 | Tổ sửa chữa | 修理组 | xiū lǐ zǔ |
874 | Tọa độ | 坐标 | zuò biāo |
875 | Tọa độ bản vẽ | 图纸座标 | tú zhǐ zuò biāo |
876 | Tốc độ cộng hưởng | 共振速度 | gòng zhèn sù dù |
877 | Tốc độ định mức | 额定速度 | é dìng sù dù |
878 | Tổn hao không tải | 无负荷损耗 | wú fù hé sǔn hào |
879 | Tổn hao ngắt mạch | 短路损耗 | duǎn lù sǔn hào |
880 | Tổng trở | 总阻抗 | zǒng zǔ kàng |
881 | Trạm biến thế | 变压站 | biàn yā zhàn |
882 | Trạm bơm | 水泵站 | shuǐ bèng zhàn |
883 | Trạm bơm nước bổ xung | 补充水泵站 | bǔ chōng shuǐ bèng zhàn |
884 | Trạm điện | 电站, 电厂 | diàn zhàn , diàn chǎng |
885 | Trạm gác | 岗哨 | gāng shào |
886 | Trạm khí nén | 空压站 | kōng yā zhàn |
887 | Trạm nghiền than | 煤破碎机站 | méi pò suì jī zhàn |
888 | Trạm nhận than | 受煤站 | shòu méi zhàn |
889 | Trạm phân phối ngoài trời | 露天分配站 | lù tiān fēn pèi zhàn |
890 | Trạm phối điện | 配电站 | pèi diàn zhàn |
891 | Trạm thải xỉ | 排渣站 | pái zhā zhàn |
892 | Trạm xử lý nước | 水处理站 | shuǐ chù lǐ zhàn |
893 | Trạm xử lý nước thải | 废水处理站 | fèi shuǐ chù lǐ zhàn |
894 | Trạm y tế | 医疗站 | yī liáo zhàn |
895 | Trần | 吊顶, 吊棚 | diào dǐng , diào péng |
896 | Trạng thái xác lập | 设定状态 | shè dìng zhuàng tài |
897 | Transitor | 三极管 | sān jí guǎn |
898 | Tri ắc | 集成电路 | jí chéng diàn lù |
899 | Trọng lượng | 重量 | zhòng liàng |
900 | Trụ sở | 办事处 | bàn shì chù |
901 | Trực ban bao hơi | 汽泡值班 | qì pào zhí bān |
902 | Trực ban bơm dầu | 泵油值班 | bèng yóu zhí bān |
903 | Trực ban bơm nước công nghiệp | 工业水值班 | gōng yè shuǐ zhí bān |
904 | Trực ban bơm thải tro | 排灰值班 | pái huī zhí bān |
905 | Trực ban cấp điện | 供电值班 | gōng diàn zhí bān |
906 | Trực ban cấp nước | 供水值班 | gōng shuǐ zhí bān |
907 | Trực ban cấp than | 供煤值班 | gōng méi zhí bān |
908 | Trực ban hệ thống thải tro | 出灰系统值班 | chū huī xì tǒng zhí bān |
909 | Trực ban máy nghiền than | 煤破碎机值班 | méi pò suì jī zhí bān |
910 | Trực ban phụ | 值班助手 | zhí bān zhù shǒu |
911 | Trực ban quạt khói | 排烟鼓风值班 | pái yān gǔ fēng zhí bān |
912 | Trực ban thiết bị phụ trợ | 附助设备值班 | fù zhù shè bèi zhí bān |
913 | Trực ban trạm khử khí | 排气站值班 | pái qì zhàn zhí bān |
914 | Trực ban tủ điện | 电柜值班 | diàn guì zhí bān |
915 | Trực ban tubine | 汽轮值班 | qì lún zhí bān |
916 | Trực bơm nước tuần hoàn | 循环水泵值班 | xún huán shuǐ bèng zhí bān |
917 | Trực điều hòa công nghiệp | 工业空调值班 | gōng yè kōng diào zhí bān |
918 | Trực phòng điều hành | 控制室值班 | kòng zhì shì zhí bān |
919 | Trực sửa chữa | 修理值班 | xiū lǐ zhí bān |
920 | Trục tubine | 汽轮机轴 | qì lún jī zhóu |
921 | Trực vận hành hóa chất | 化学物品工作值班 | huà xué wù pǐn gōng zuò zhí bān |
922 | Trực xử lý nước | 水处理值班 | shuǐ chù lǐ zhí bān |
923 | Trung tu | 中修 | zhōng xiū |
924 | Trưởng ca | 班长 | bān cháng |
925 | Trường điện từ | 电磁场 | diàn cí chǎng |
926 | Trưởng kíp | 组长 | zǔ cháng |
927 | Truường điện từ | 电磁场 | diàn cí chǎng |
928 | Truyền tín hiệu | 信号转送 | xìn hào zhuǎn sòng |
929 | Tự động đóng lặp lại | 自动重合闸 | zì dòng zhòng hé zhá |
930 | Tự động hóa đồng bộ | 自动同步上网 | zì dòng tóng bù shàng wǎng |
931 | Tự đóng lại | 自动合闸 | zì dòng hé zhá |
932 | Từ thông | 磁通 | cí tōng |
933 | Từ trường | 磁场 | cí chǎng |
934 | Tường bao | 封墙, 围墙 | fēng qiáng , wéi qiáng |
935 | Tường chịu lực | 受力墙 | shòu lì qiáng |
936 | Tường cong | 弯扭墙 | wān niǔ qiáng |
937 | Tường lò, vách lò | 炉壁 | lú bì |
938 | Tường vây | 围墙 | wéi qiáng |
939 | Tur bine | 汽轮机 | qì lún jī |
940 | Tỷ số biến của máy biến áp | 变压器变比 | biàn yā qì biàn bǐ |
941 | Tỷ trọng | 比重, 容重,密度 | bǐ zhòng , róng zhòng , mì dù |
942 | Uốn mỏ | 弯钩 | wān gōu |
943 | Vải địa kỹ thuật | 土工布 | tǔ gōng bù |
944 | Van an toàn bao hơi | 汽泡安全阀 | qì pào ān quán fá |
945 | Van cấp nước | 供水阀 | gōng shuǐ fá |
946 | Van cầu | 球阀 | qiú fá |
947 | Van chống sét | 阀式避雷器 | fá shì bì léi qì |
948 | Ván cừ | 支撑模板 | zhī chēng mó bǎn |
949 | Vân đá | 石花纹 | shí huā wén |
950 | Van dầu thí nghiệm | 试验油阀 | shì yàn yóu fá |
951 | Van dầu từ lực | 电磁油阀 | diàn cí yóu fá |
952 | Van điện từ | 电磁阀 | diàn cí fá |
953 | Van dừng | 停机阀 | tíng jī fá |
954 | Ván gỗ | 木板 | mù bǎn |
955 | Vận hành băng tải | 皮带运行 | pí dài yùn xíng |
956 | Van hơi chính | 主汽阀 | zhǔ qì fá |
957 | Van khóa | 锁阀 | suǒ fá |
958 | Van một chiều | 单向阀 | dān xiàng fá |
959 | Van ngắt dầu nguy cấp | 紧急断油阀 | jǐn jí duàn yóu fá |
960 | Van xả | 排放阀 | pái fàng fá |
961 | Van xả định kì | 定期排放阀 | dìng qī pái fàng fá |
962 | Van xả liên tục | 正常排放阀 | zhèng cháng pái fàng fá |
963 | Van xả quá nhiệt | 过热排气阀 | guò rè pái qì fá |
964 | Vít nở | 膨胀螺钉 | péng zhàng luó dīng |
965 | Vít thường | 螺钉 | luó dīng |
966 | Vỏ le hơi | 瓦斯断电器 | wǎ sī duàn diàn qì |
967 | Vòi phun | 喷嘴 | pēn zuǐ |
968 | Vòi phun dầu | 喷油嘴 | pēn yóu zuǐ |
969 | Vòng tuần hoàn | 循环圈 | xún huán quān |
970 | Vữa chịu nhiệt | 耐火浆 | nài huǒ jiāng |
971 | Vữa xi măng mác 50 | 50牌号水泥砂浆 | 5 0 pái hào shuǐ ní shā jiāng |
972 | Xà gồ | 檩条 | lǐn tiáo |
973 | xà gồ nhà | 房屋檩条 | fáng wū lǐn tiáo |
974 | Xả hơi | 排气 | pái qì |
975 | Xác suất | 或然率 | huò rán lǜ |
976 | Xe gạt than | 推煤机 | tuī méi jī |
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bộ giảm tốc | 减速机 | Jiǎnsù jī |
2 | Cần cẩu | 起重机 | qǐzhòngjī |
3 | Cần cẩu treo | 吊杆起重机 | diào gān qǐzhòngjī |
4 | Máy cấp nguyên liệu | 供料器 | gōngliào qì |
5 | Máy chạy dầu | 柴油机 | cháiyóujī |
6 | Máy đầm cọc | 冲桩机 | chōng zhuāng jī |
7 | Máy đầm đất | 夯土机 | hāng tǔ jī |
8 | Máy đầm đất nhiều đầu | 多头夯土机 | duōtóu hāng tǔ jī |
9 | Máy đầm đất thủ công | 冻土破碎机 | dòng tǔ pòsuì jī |
10 | Máy đo độ bằng của đất | 测平仪 | cè píng yí |
11 | Máy đo độ cao | 测高仪 | cè gāo yí |
12 | Máy đo đông nghiêng | 测坡仪 | cè pō yí |
13 | Máy đo đông nghiêng | 测斜仪 | cè xié yí |
14 | Máy đo hướng | 测向仪 | cè xiàng yí |
15 | Máy đo khoảng cách | 测距仪 | cè jù yí |
16 | Máy đo chấn động | 振荡器 | zhèndàng qì |
17 | Máy đo chấn động bề mặt | 表面振荡器 | biǎomiàn zhèndàng qì |
18 | Máy đóng cọc dùng dầu | 柴油打桩机 | cháiyóu dǎzhuāng jī |
19 | Máy đục đá chạy điện | 电动凿岩机 | diàndòng záoyánjī |
20 | Máy hàn | 电焊机 | diànhàn jī |
21 | Máy khoan đất thủ công | 冻土钻孔机 | dòng tǔ zuǎn kǒng jī |
22 | Máy mài, máy đánh bóng | 磨光机 | mó guāng jī |
23 | Máy mài nền | 地板磨光机 | dìbǎn mó guāng jī |
24 | Máy nâng đấu treo | 吊斗提升机 | diào dòu tíshēng jī |
25 | Máy nhổ cọc | 拔桩机 | bá zhuāng jī |
26 | Máy nhổ đinh | 拔钉器 | bá dīng qì |
27 | Máy phun bê tông | 泥浆泵 | níjiāng bèng |
28 | Máy phun vữa | 喷浆机 | pēn jiāng jī |
29 | Máy rửa nền | 地面清洗机 | dìmiàn qīngxǐ jī |
30 | Hộp giảm tốc | 差速机 | chà sù jī |
31 | Máy tời (kéo lên) | 卷扬机 | juǎnyángjī |
32 | Máy tuốt dây | 拉丝车床 | lāsī chēchuáng |
33 | Máy uốn thép | 钢筋弯曲机 | gāngjīn wānqū jī |
34 | Máy vận chuyển | 运送机 | yùnsòng jī |
35 | Máy vận chuyển đá | 铲运机 | chǎn yùn jī |
36 | Máy vận chuyển | 装载机 | zhuāngzǎi jī |
37 | Máy vắt nước | 脱水机 | tuōshuǐ jī |
38 | Máy hút bùn ( máy vét bùn) | 抽泥机 | chōu ní jī |
39 | Máy xây dựng | 建筑用机 | jiànzhú yòng jī |
40 | Máy xúc đá | 铲石机 | chǎn shí jī |
41 | Cẩu tháp | 塔吊 | tǎdiào |
42 | Lấp đất, san bằng | 填土, 填平 | tián tǔ, tián píng |
43 | Máy xoa nền | 抹平机 | mǒ píng jī |
44 | Máy khoan bàn | 台钻 | tái zuàn |
45 | Máy biến cường độ dòng điện | 电流互感器 | diànliú hùgǎn qì |
46 | Máy cán ép | 压延机 | yāyán jī |
47 | Máy cán đá | 轧石机 | yà shí jī |
48 | Máy cào đá | 耙石机 | bà shí jī |
49 | Máy cạo xi lanh | 搪缸机 | táng gāng jī |
50 | Máy cắt | 剪床, 剪断机 | jiǎn chuáng, jiǎnduàn jī |
51 | Máy cắt dây thép | 钢丝切断机 | gāngsī qiēduàn jī |
52 | Máy cắt điện | 断电机 | duàn diànjī |
53 | Máy cắt nhựa | 切胶机 | qiè jiāo jī |
54 | Máy cắt ống | 切管机 | qiè guǎn jī |
55 | Máy cắt săt | 切钢筋机 | qiè gāngjīn jī |
56 | Máy căt tôn | 剪板机 | jiǎn bǎn jī |
57 | Máy chỉnh hướng | 方向器 | fāngxiàng qì |
58 | Bộ chỉnh dòng | 整流器 | zhěngliúqì |
59 | Máy chọn luồng điện | 选别机 | xuǎn bié jī |
60 | Máy chuyển than | 送煤机 | sòng méi jī |
61 | Máy công cụ | 工具机 | gōngjù jī |
62 | Máy cưa | 锯床 | jùchuáng |
63 | Máy cuốc than | 载煤机, 割煤机 | zài méi jī, gē méi jī |
64 | Máy cuộn dây | 卷线机 | juǎn xiàn jī |
65 | Máy đầm đất | 打夯机 | dǎ hāng jī |
66 | Máy dẫn gió | 引风机 | yǐn fēngjī |
67 | Máy dán tem | 贴标机 | tiē biāo jī |
68 | Máy đào đất | 挖土机 | wā tǔ jī |
69 | Máy dập ép | 压榨机, 汽锤, 冲床 | yāzhà jī, qì chuí, chōngchuáng |
70 | Máy đẩy than | 排煤机 | pái méi jī |
71 | Máy điều chỉnh | 调整器 | tiáozhěng qì |
72 | Bộ điều khiển | 控制器 | kòngzhì qì |
73 | Đồng hồ đo | 仪表 | yíbiǎo |
74 | Nồng độ axít kế | 酸度计 | suāndù jì |
75 | Máy đo ồn | 测音器 | cè yīn qì |
76 | Máy đo điểm chảy | 流点测量器 | liú diǎn cèliáng qì |
77 | Công tơ điện, đồng hồ điện | 电压表 | diànyā biǎo |
78 | Máy đo độ cao | 测高器 | cè gāo qì |
79 | Máy san đất, máy ủi đất | 推土机 | tuītǔjī |
80 | Máy chấn động | 振动器 | zhèndòng qì |
81 | Máy chở than | 装煤机 | zhuāng méi jī |
82 | Phụ tải điện | 电负荷 | diàn fùhè |
83 | Bộ chỉnh dòng | 整流器 | zhěngliúqì |
84 | Cầu chì | 熔断器, 电熔器 | róngduàn qì, diànróng qì |
85 | Cầu dao cách ly | 隔离开关 | gélí kāiguān |
86 | Cuộn dây dập hồ quang | 消弧线圈 | xiāo hú xiànquān |
87 | Cuộn dây kháng trở | 阻抗线圈 | zǔkàng xiànquān |
88 | Cuộn dây sơ cấp | 初级线圈 | chūjí xiànquān |
89 | Cuộn dây thứ cấp | 次级线圈 | cì jí xiànquān |
90 | Dao động điện | 电波动 | diàn bōdòng |
91 | Dây dẫn điện chính | 导电主电 | dǎodiàn zhǔ diàn |
92 | Đi ốt | 二级管 | èr jí guǎn |
93 | Điện áp | 电压 | diànyā |
94 | Điện trở | 电阻 | diànzǔ |
95 | Đo lường điện | 电气测量 | diànqì cèliáng |
96 | Dòng điện | 电流 | diànliú |
97 | Dòng điện thứ tự không | 零位电流 | líng wèi diànliú |
98 | Dòng điện thứ tụ nghịch | 阻抗电流 | zǔkàng diànliú |
99 | Hệ thống bảo vệ điện | 电保护系统 | diàn bǎohù xìtǒng |
100 | Hệ thống kích thích máy phát điện | 发电机励磁系统 | fādiànjī lìcí xìtǒng |
101 | Hệ thống thông tin liên lạc | 通信系统 | tōngxìn xìtǒng |
102 | Hệ thống điều khiển | 控制系统 | kòngzhì xìtǒng |
103 | Hồ quang điện | 电弧光 | diànhú guāng |
104 | Hộp nối dây | 接线盒 | jiēxiàn hé |
105 | Khóa kín dao động | 波动封锁 | bōdòng fēngsuǒ |
106 | Bộ ngắt mạch it dầu hợp bộ | 少油断路器 | shǎo yóu duànlù qì |
107 | Bộ ngắt điện không khí | 空气断路器 | kōngqì duànlù qì |
108 | Máy phát điện Diezen | 柴油发电机 | cháiyóu fādiànjī |
109 | Máy phát điện đồng bộ | 同步发电机 | tóngbù fādiàn jī |
110 | Máy phát điện ngưng hơi | 蒸汽凝结发电机 | zhēngqì níngjié fà diàn jī |
111 | Mạch điện một chiều | 直流回路 | zhíliú huílù |
112 | Mạch điện xoay chiều | 交流回路 | jiāoliú huílù |
113 | Mạch từ | 磁路 | cí lù |
114 | Máy biến áp tự ngẫu | 自耦变压器 | zì ǒu biànyāqì |
115 | Máy cắt điện | 断路器 | duànlù qì |
116 | Nam châm điện | 电磁铁 | diàncí tiě |
117 | Sơ đồ nối dây mạch chính | 主接线电图 | zhǔ jiēxiàn diàn tú |
118 | Tần số điện Hz | 电频率 | diàn pínlǜ |
119 | Thiết bị phân phối điện | 配电设备 | pèi diàn shèbèi |
120 | Thiết bị tự động diệt từ | 灭磁自动装置 | miè cí zìdòng zhuāngzhì |
121 | Thyitsto | 晶闸管 | jīngzháguǎn |
122 | Tiếp điểm tín hiệu | 信号触点 | xìnhào chù diǎn |
123 | Cụm đấu dây máy biến áp | 变压器接线组 | biànyāqì jiēxiàn zǔ |
124 | Transitor | 三极管 | sānjíguǎn |
125 | Tri ắc | 集成电路 | jíchéng diànlù |
126 | Vỏ le hơi | 瓦斯断电器 | wǎsī duàn diànqì |
127 | Bảo vệ quá dòng có hướng | 方向过流保护 | fāngxiàngguò liú bǎohù |
128 | Bảo vệ quá dòng tiếp đất có hướng | 方向接地过流保护 | fāng xiàng jiēdìguò liú bǎohù |
129 | Bảo vệ khoảng cách | 保护距离 | bǎohù jùlí |
130 | Biên độ dao động | 波动幅度 | bōdòng fúdù |
131 | Chiếu sáng | 照明 | zhàomíng |
132 | Chỉnh lưu cầu | 桥式整流器 | qiáo shì zhěngliúqì |
133 | Bộ chỉnh lưu có điều khiển | 可控整流器 | kě kòng zhěngliúqì |
134 | Bộ chống sét dạng van | 阀式避雷器 | fá shì bìléiqì |
135 | Công suất biểu kiến | 公称功率 | gōngchēng gōnglǜ |
136 | Công suất phản kháng | 无功功率 | wú gōng gōnglǜ |
137 | Công suất tác dụng | 有功功率 | yǒugōng gōnglǜ |
138 | Cực âm | 副极, 阴极 | fù jí, yīnjí |
139 | Cực dương | 正极, 阳极 | zhèngjí, yángjí |
140 | Điện áp dây | 线电压 | xiàn diànyā |
141 | Điện áp ngắt mạch % | 百分短路电压 | bǎi fēn duǎnlù diànyā |
142 | Điện áp pha | 相电压 | xiàng diànyā |
143 | Điện cảm ứng | 感应电 | gǎnyìng diàn |
144 | Điện kháng đồng bộ máy phát điện | 发电机同步电抗 | fādiàn jī tóngbù diànkàng |
145 | Độ roi | 焦度 | jiāo dù |
146 | Độ sáng | 光度 | guāngdù |
147 | Dòng cảm ứng từ | 感应电流 | gǎnyìng diànliú |
148 | Dòng điện dung | 电容电流 | diàn róng diànliú |
149 | Dòng điện không tải | 无负荷电流 | wú fùhè diànliú |
150 | Dòng điện làm việc | 工作电流 | gōngzuò diànliú |
151 | Dòng điện xung kích | 冲击电流 | chōngjí diànliú |
152 | Hằng số quán tính | 惯性常数 | guànxìng chángshù |
153 | Hệ số công suất | 功率因数 | gōnglǜ yīnshù |
154 | Hệ thống chống sét | 避雷系统 | bìléi xìtǒng |
155 | Hệ thông tiếp đất | 接地系统 | jiēdì xìtǒng |
156 | Hiện tượng hỗ cảm | 互感现象 | hùgǎn xiànxiàng |
157 | Quán tính điện từ | 电磁惯性 | diàncí guànxìng |
158 | Công suất điện động | 电动功率 | diàndòng gōnglǜ |
159 | Tổn hao không tải | 无负荷损耗 | wú fùhè sǔnhào |
160 | Tổn hao ngắt mạch | 短路损耗 | duǎnlù sǔnhào |
161 | Trường điện từ | 电磁场 | diàncíchǎng |
162 | Từ thông | 磁通 | cí tōng |
163 | Từ trường | 磁场 | cíchǎng |
164 | Xác suất | 或然率 | huòránlǜ |
165 | nắp chắn rác | 地漏 | dìlòu |
166 | Ống gen, ống bảo vệ dây điện | 阻燃电线 | zǔ rán diànxiàn |
167 | Máy vẽ truyền | 缩放仅 | suōfàng jǐn |
168 | Máy luyện chất dẻo | 塑炼机 | sù liàn jī |
169 | Máy đầm bàn | 台夯机 | tái hāng jī |
170 | Máy nghiền mài | 研磨机 | yánmó jī |
171 | Phòng an toàn | 安全科 | ānquán kē |
172 | An toàn điện | 电气安全 | diànqì ānquán |
173 | An toàn nhiệt | 热安全 | rè ānquán |
174 | Bảng điều khiển | 控制屏, 控制表 | kòngzhì píng, kòngzhì biǎo |
175 | Bộ điều tốc | 调速装置 | tiáo sù zhuāngzhì |
176 | Cung cấp thông tin | 信息提供 | xìnxī tígōng |
177 | Độ cách điện của dầu | 油的绝缘度 | yóu de juéyuán dù |
178 | Độ cứng của nước | 水的硬度 | shuǐ de yìngdù |
179 | Độ nhớt của dầu | 油的粘度 | yóu de niándù |
180 | Đơn vị đo lường | 测量单位 | cèliáng dānwèi |
181 | Dung dịch | 溶液 | róngyè |
182 | Hiện tượng di trục | 轴向移动现象 | zhóu xiàng yídòng xiànxiàng |
183 | Hiện tượng thủy kích | 水冲击现象 | shuǐ chōngjí xiànxiàng |
184 | Hơi mới | 新蒸汽 | xīn zhēngqì |
185 | Khí hòa tan trong nước | 溶解在水里的气体 | róngjiě zài shuǐ lǐ de qìtǐ |
186 | Lấy mẫu | 取样 | qǔyàng |
187 | Lọc dầu | 滤油 | lǜ yóu |
188 | Muối ăn | 食盐 | shíyán |
189 | Nguyên liệu, nhiên liệu | 原料, 燃料 | yuánliào, ránliào |
190 | Nguyên lý đo | 测量原理 | cèliáng yuánlǐ |
191 | Nguyên lý làm việc của hệ thống tự động điều chỉnh | 自动调整系统的工作原理 | zìdòng tiáozhěng xìtǒng de gōngzuò yuánlǐ |
192 | Nước cứu hỏa | 防消用水 | fáng xiāo yòngshuǐ |
193 | Nước sinh hoạt | 生活水 | shēnghuó shuǐ |
194 | Nước thiên nhiên | 天然水 | tiānrán shuǐ |
195 | Phân tích | 分析 | fēnxī |
196 | Phản ứng hóa học | 化学反应 | huàxué fǎnyìng |
197 | Phòng kỹ thuật | 技术科 | jìshùkē |
198 | Phòng điều khiển trung tâm | 中心控制室 | zhōngxīn kòngzhì shì |
199 | Phụ tải điện tubine | 汽轮电负荷 | qì lún diàn fùhè |
200 | Phụ tải nhiệt lò | 锅炉热负荷 | guōlú rè fùhè |
201 | Qui trình vận hành | 运行规程 | yùn háng guīchéng |
202 | Qui trình an toàn | 安全规程 | ānquán guīchéng |
203 | Sơ đồ khối | 方形图 | fāngxíng tú |
204 | Sơ đồ nguyên lý | 原理图 | yuánlǐ tú |
205 | Tháp làm mát | 冷却塔 | lěngquè tǎ |
206 | Theo dõi kiểm soát chất lượng | 监督质量检查 | jiāndū zhìliàng jiǎnchá |
207 | Truyền tín hiệu | 信号转送 | xìnhào zhuǎnsòng |
208 | Điều khiển tự động | 自动控制 | zìdòng kòngzhì |
209 | Xử lý nước | 处理水 | chǔlǐ shuǐ |
210 | Thước tỷ lệ | 缩尺 | suō chǐ |
211 | Máy nén khí | 气压缩机 | qì yāsuō jī |
212 | Bảo vệ quá dòng khóa điện áp hốn hợp 2 cấp | 二级混合电压锁过流保护 | èr jí hùnhé diànyā suǒguò liú bǎohù |
213 | Bảo vệ chống mát từ | 放消磁保护 | fàng xiāocí bǎohù |
214 | Bảo vệ sự cố máy phát | 发电机事故保护 | fādiàn jī shìgù bǎohù |
215 | Bảo vệ chống dòng điện thứ nghịch | 抗逆序电流保护 | kàng nìxù diànliú bǎohù |
216 | Bảo vệ so lệch dòng điện có hãm | 有制止电流差动保护 | yǒu zhìzhǐ diànliú chà dòng bǎohù |
217 | Cấp điện áp | 电压等级 | diànyā děngjí |
218 | Công tắc đổi nối đo dòng | 转换开关 | zhuǎnhuàn kāiguān |
219 | Điện áp một chiều | 直流电压 | zhíliú diànyā |
220 | Độ biến thiên điện áp theo tải | 随负荷变化的次级电压变化度 | suí fùhè biànhuà de cì jí diànyā biànhuà dù |
221 | Độ trong | 清透度 | qīng tòu dù |
222 | Dòng điện ngắn mạch | 短路电流 | duǎnlù diànliú |
223 | Đồng hồ tự ghi sự cố | 事故自动记录表 | shìgù zìdòng jìlù biǎo |
224 | Đường dây tải điện | 电力回路 | diànlì huílù |
225 | Giao điện tín hiệu bảo vệ từ xa | 远程保护信号交电 | yuǎnchéng bǎohù xìnhào jiāo diàn |
226 | Hệ thống điện tự dừng | 保安电源系统 | bǎo’ān diànyuán xìtǒng |
227 | Mạch bảo vệ | 保护回路 | bǎohù huílù |
228 | Mạch điều khiển | 控制回路 | kòngzhì huílù |
229 | Máy cắt đầu cực máy phát | 发电机电极端断电器 | fādiàn jīdiànjíduān duàn diànqì |
230 | Mạch điện 3 pha nối hình sao không đối xứng | 不对称星形接法三相 | bù duìchèn xīng xíng jiē fǎ sān xiàng |
231 | Hình sao đối xứng | 对称星形 | duìchèn xīng xíng |
232 | Mạch điện kích thích cường hành | 强力磁激回路 | qiánglìcí jī huílù |
233 | Nguồn điện dự phòng | 备用电源 | bèiyòng diànyuán |
234 | Nối đất an toàn | 安全接地 | ānquán jiēdì |
235 | Nối đất làm việc | 工作接地 | gōngzuò jiēdì |
236 | Nước cấp | 供水 | gōngshuǐ |
237 | Nước cứng | 硬水 | yìngshuǐ |
238 | Nước đọng | 淤水 | yū shuǐ |
239 | Nước mềm | 软水 | ruǎnshuǐ |
240 | Nước ngưng | 冷凝水 | lěngníng shuǐ |
241 | Nước thải | 废水 | fèishuǐ |
242 | Phân đoạn thanh góp | 分段母线 | fēn duàn mǔxiàn |
243 | Rơle kiểm tra đồng bộ | 同步检查断电器 | tóngbù jiǎnchá duàn diànqì |
244 | Thanh góp vòng | 封闭母线 | fēngbì mǔxiàn |
245 | Thiết bị báo sự cố | 事故显示设备 | shìgù xiǎnshì shèbèi |
246 | Thiết bị chống đóng lặp lại | 防止重合设备 | fángzhǐ chónghé shèbèi |
247 | Thiết bị ổn áp | 稳压装置 | wěn yā zhuāngzhì |
248 | Tổng trở | 总阻抗 | zǒng zǔkàng |
249 | Trạm điện | 电站, 电厂 | diànzhàn, diànchǎng |
250 | Tự động đóng lặp lại | 自动重合闸 | zìdòng chónghé zhá |
251 | Van điện từ | 电磁阀 | diàncí fá |
252 | Van khóa | 锁阀 | suǒ fá |
253 | Van cầu | 球阀 | qiúfá |
254 | Máy ép thủy động | 水压机 | shuǐyājī |
255 | Máy ép thủy lực | 液压机 | yèyājī |
256 | Áp kế chữ U,I | U, I 形压力表 | U, I xíng yālì biǎo |
257 | Áp kế lò xo | 弹簧压力表 | tánhuáng yālì biǎo |
258 | Áp suất hơi quá nhiệt | 过热压力 | guòrè yālì |
259 | Bộ điều chỉnh | 调整器 | tiáozhěng qì |
260 | Các điểm đo | 测点 | cè diǎn |
261 | Các tầng chính | 主要层格 | zhǔyào céng gé |
262 | Các điểm lấy mẫu | 取样点 | qǔyàng diǎn |
263 | Cấu tạo turbine | 汽轮机构造 | qìlúnjīgòuzào |
264 | Điều chỉnh cửa hơi | 汽门调整 | qìmén tiáozhěng |
265 | Đo lường | 测量 | cèliáng |
266 | Đồng hồ chỉ thị | 指示仪表 | zhǐshì yíbiǎo |
267 | Đồng hồ tự ghi | 自动记录表 | zìdòng jìlù biǎo |
268 | Giam ủ lò | 封炉焖炉 | fēng lú mèn lú |
269 | Hệ thống hơi chèn | 密封蒸汽系统图 | mìfēng zhēngqì xìtǒng tú |
270 | Hệ thống tạo chân không | 真空系统 | zhēnkōng xìtǒng |
271 | Hiện tượng sôi bồng | 沸腾现象 | fèiténg xiànxiàng |
272 | Khởi động lò từ trạng thái lạnh | 炉冷状态启动 | lú lěng zhuàngtài qǐdòng |
273 | Khởi động lò từ trạng thái nóng | 炉热状态启动 | lú rè zhuàngtài qǐdòng |
274 | Lưu lượng nước cấp | 供水流量 | gōngshuǐ liúliàng |
275 | Lưu lượng hơi | 汽流量 | qì liúliàng |
276 | Nhiệt áp kế | 热力压力表 | rèlì yālì biǎo |
277 | Nhiệt áp thủy ngân | 水银温度计 | shuǐyín wēndùjì |
278 | Nhiệt độ | 温度 | wēndù |
279 | Nhiệt độ hơi quá nhiệt | 过热气温 | guòrè qìwēn |
280 | Nhiệt kế điện trở | 电阻温度 | diànzǔ wēndù |
281 | Phụ tải lò | 锅炉负荷 | guōlú fùhè |
282 | Rô to | 转子 | zhuànzǐ |
283 | Sơ đồ hệ thống nước tuần hoàn | 循环水系统图 | xúnhuán shuǐ xìtǒng tú |
284 | Sơ dđồ hệ thống nước cấp | 供水系统图 | gōngshuǐ xìtǒng tú |
285 | Sơ dđồ hệ thống nước đọng | 积水系统图 | jī shuǐ xìtǒng tú |
286 | Sơ đồ hệ thống nước ngưng | 凝水系统图 | níng shuǐ xìtǒng tú |
287 | Sơ đồ nhiệt chi tiết | 详细热力图 | xiángxì rèlì tú |
288 | Sơ đồ hệ thống hơi chính | 主蒸汽系统图 | zhǔ zhēngqì xìtǒng tú |
289 | Stato | 定子 | dìngzǐ |
290 | Sự cố lò hơi | 锅炉事故 | guōlú shìgù |
291 | Tăng tốc độ | 速度层 | sùdù céng |
292 | Tur bine | 汽轮机 | qìlúnjī |
293 | Van dừng | 停机阀 | tíngjī fá |
294 | Van hơi chính | 主汽阀 | zhǔ qì fá |
295 | Ắc qui | 蓄电池 | xùdiànchí |
296 | Cách điện | 绝缘 | juéyuán |
297 | Chiếu sáng | 照明 | zhàomíng |
298 | Van chống sét | 阀式避雷器 | fá shì bìléiqì |
299 | Động cơ roto dây cuốn | 绕线电机 | rào xiàn diàn jī |
300 | Động cơ roto lồng sóc | 鼠笼电机 | shǔ lóng diàn jī |
301 | Dẫn điện | 导电 | dǎodiàn |
302 | Điện cảm | 感应电 | gǎnyìng diàn |
303 | Điện trường | 电场 | diànchǎng |
304 | Dung lượng nạp | 充电能量 | chōngdiànnéngliàng |
305 | Dung lượng phát | 输出容量 | shūchū róngliàng |
306 | Hệ thống phối điện | 配电系统 | pèi diàn xìtǒng |
307 | Hệ thống chống sét | 避雷系统 | bìléi xìtǒng |
308 | Hệ thống nối đất | 接地系统 | jiēdì xìtǒng |
309 | Công tắc điều khiển đa năng | 万能控制开关 | wànnéng kòngzhì kāiguān |
310 | Lực điện động | 电动势 | diàndòngshì |
311 | Máy bù đồng bộ | 同步补偿器 | tóngbù bǔcháng qì |
312 | Máy cắt điện từ | 电磁断路器 | diàncí duànlù qì |
313 | Máy cắt phụ tải | 负荷断路器 | fùhè duànlù qì |
314 | Máy căắt tự sinh khí | 自生气断路器 | zì shēngqì duànlù qì |
315 | Một pha chạm đất | 单相接地 | dān xiàng jiēdì |
316 | Năng lượng | 能量 | néngliàng |
317 | Năng lượng sơ cấp | 初级能量 | chūjí néngliàng |
318 | Năng lượng thứ cấp | 次级能量 | cì jí néngliàng |
319 | Ngắt mạch 1 pha | 单相短路 | dān xiàng duǎnlù |
320 | Ngắt mạch nhiều pha | 多相短路 | duō xiāng duǎnlù |
321 | Sự cố điện | 电气事故 | diànqì shìgù |
322 | Thiết bị phụ nạp ắc qui | 补助充电装置 | bǔzhù chōngdiàn zhuāngzhì |
323 | Thiết bị trực nạp ắc qui | 恒压充电装置 | héng yā chōngdiàn zhuāngzhì |
324 | Thời gian nạp điện | 充电时间 | chōngdiàn shíjiān |
325 | Thời gian phóng điện | 放电时间 | fàngdiàn shíjiān |
326 | Tín hiệu cảnh báo sự cố | 事故警报信号 | shìgù jǐngbào xìnhào |
327 | Tín hiệu báo trước | 预报信号 | yùbào xìnhào |
328 | Truường điện từ | 电磁场 | diàncíchǎng |
329 | Từ thông | 磁通 | cí tōng |
330 | Từ trường | 磁场 | cíchǎng |
331 | Bể chứa dầu, Téc dầu | 油罐 | yóu guàn |
332 | Bồn chứa hóa chất | 化学物品罐 | huàxué wùpǐn guàn |
333 | Bồn hỗn hợp | 混合箱 | hùnhé xiāng |
334 | Bộ bảo an nguy cấp | 紧急保安器 | jǐnjí bǎo’ān qì |
335 | Bơm dầu li tâm | 离心式油泵 | líxīn shì yóubèng |
336 | Cơ cấu chấp hành | 执行机构 | zhíxíng jī gòu |
337 | Công suất định mức | 定額功率 | dìng’é gōnglǜ |
338 | Công suất kinh tế | 经济功率 | jīngjì gōnglǜ |
339 | Cửa trích hơi số 123 | 123…取重气门 | 123…qǔ zhòng qì mén |
340 | Đặc tính kỹ thuật của lò hơi | 锅炉技术特性 | guōlú jìshù tèxìng |
341 | Đặc tính kỹ thuật của turbine | 汽轮技术特性 | qì lún jìshù tèxìng |
342 | Đóng van | 关阀 | guān fá |
343 | Dừng máy (lò) | 停机(炉) | tíngjī (lú) |
344 | Duy trì | 维持 | wéichí |
345 | Giá trị ổn định | 稳定直 | wěndìng zhí |
346 | Giãn nở | 膨胀 | péngzhàng |
347 | Hiệu suất | 效率 | xiàolǜ |
348 | Hệ thống ống cấp hơi | 管网供气 | guǎn wǎng gōng qì |
349 | Xả hơi | 排气 | pái qì |
350 | Mở van | 开阀 | kāi fá |
351 | Năng suất lò hơi | 锅炉容量 | guōlú róngliàng |
352 | Nhiệt hạ | 热降 | rè jiàng |
353 | Nồng độ dung dịch | 溶液浓度 | róngyè nóngdù |
354 | Cấp nước, nước làm mát | 给水, 冷却水 | jǐshuǐ, lěngquè shuǐ |
355 | Pha chế dung dịch | 溶液配置 | róng yè pèizhì |
356 | Sinh công | 生功 | shēng gōng |
357 | Tầng áp lực | 压力层 | yālì céng |
358 | Thiết bị phục vụ | 服务设施 | fúwù shèshī |
359 | Thông số | 参数 | cānshù |
360 | Thông số đầu vào | 输入端输入数 | shūrù duān shūrù shù |
361 | Thùng trao đổi cation | 离子交换箱 | lízǐ jiāohuàn xiāng |
362 | Tính axit | 酸性 | suānxìng |
363 | Tính cứng của nước | 水的硬化 | shuǐ de yìnghuà |
364 | Tính kiềm | 碱性 | jiǎn xìng |
365 | Tốc độ cộng hưởng | 共振速度 | gòngzhèn sùdù |
366 | Tốc độ định mức | 额定速度 | édìng sùdù |
367 | Trạng thái xác lập | 设定状态 | shè dìng zhuàngtài |
368 | Van dầu thí nghiệm | 试验油阀 | shìyàn yóu fá |
369 | Van dầu từ lực | 电磁油阀 | diàncí yóu fá |
370 | Van ngắt dầu nguy cấp | 紧急断油阀 | jǐnjí duàn yóu fá |
371 | Cặp nhiệt độ | 量体温 | liàng tǐwēn |
372 | Xe nâng hàng | 升货车, 叉车 | shēng huòchē, chāchē |
373 | Đầm dùi bê tông | 振动棒 | zhèndòng bàng |
374 | Xử lí thông tin | 通讯处理 | tōngxùn chǔlǐ |
375 | Ống góp trung gian | 中间受集管 | zhōngjiān shòu jí guǎn |
376 | Ống góp bộ quá nhiệt | 过热器受集管 | guòrè qì shòu jí guǎn |
377 | Ống góp trong | 下受集管 | xià shòu jí guǎn |
378 | Ống hơi chính | 主气管 | zhǔ qìguǎn |
379 | Áp suất buồng lửa | 燃烧室直空度 | ránshāo shì zhí kōng dù |
380 | Bao hơi | 汽泡 | qì pào |
381 | Bề mặt trao đổi nhiệt | 换热表面 | huàn rè biǎomiàn |
382 | Bộ hãm nước | 水加热器 | shuǐ jiārè qì |
383 | Bộ giảm nhiệt | 降温器 | jiàngwēn qì |
384 | Bộ quá nhiệt | 过热器 | guòrè qì |
385 | Bộ sấy không khí | 空气烘干器 | kōngqì hōng gān qì |
386 | Bộ trao đổi nhiệt | 换热器 | huàn rè qì |
387 | Buồng đốt tầng sôi | 沸腾床 | fèiténg chuáng |
388 | Cấu tạo thân lò hơi | 锅炉本体构造 | guōlú běntǐ gòuzào |
389 | Tháp cấp nước | 供水塔 | gōngshuǐ tǎ |
390 | Dàn ống sinh hơi | 生汽管排 | shēng qì guǎn pái |
391 | Đầu cọc | 桩帽 | zhuāng mào |
392 | Dây điện | 电线 | diànxiàn |
393 | Điện áp | 电压 | diànyā |
394 | Điện cực | 电极 | diàn jí |
395 | Ghi lò | 炉笔 | lú bǐ |
396 | Gió nóng cấp I | 一级热风 | yī jí rèfēng |
397 | Khói | 烟 | yān |
398 | Lò hơi cao áp | 高压锅炉 | gāoyā guōlú |
399 | Cáp điện | 电缆 | diànlǎn |
400 | Mũi cọc | 桩头 | zhuāng tóu |
401 | Ống góp trên | 上受集管 | shàng shòu jí guǎn |
402 | Ống nước xuống | 下水管 | xiàshuǐ guǎn |
403 | Phân li hơi trong | 内气分离 | nèi qì fēnlí |
404 | Sản phẩm coke đốt | 烧焦产品 | shāo jiāo chǎnpǐn |
405 | Thân cọc | 桩身 | zhuāng shēn |
406 | Tường lò, vách lò | 炉壁 | lú bì |
407 | Van an toàn bao hơi | 汽泡安全阀 | qì pào ānquán fá |
408 | Van cấp nước | 供水阀 | gōngshuǐ fá |
409 | Van xả | 排放阀 | páifàng fá |
410 | Van xả định kì | 定期排放阀 | dìngqí páifàng fá |
411 | Van xả liên tục | 正常排放阀 | zhèngcháng páifàng fá |
412 | Van xả quá nhiệt | 过热排气阀 | guòrè pái qì fá |
413 | Vòng tuần hoàn | 循环圈 | xúnhuán quān |
414 | Xilo thu hồi | 回收圆仓 | huíshōu yuán cāng |
415 | Actomat | 自动开关 | zìdòng kāiguān |
416 | Báo động, cảnh báo | 报警 | bàojǐng |
417 | Bảo dưỡng | 保养 | bǎoyǎng |
418 | Bảo vệ quá tải | 过载保护 | guòzǎi bǎohù |
419 | Bảo vệ cắt nhanh | 速断保护 | sùduàn bǎohù |
420 | Bảo vệ số lệch ngang | 横向差动保护 | héngxiàng chà dòng bǎohù |
421 | Bảo vệ số lệch dọc | 纵向差动保护 | zòngxiàng chà dòng bǎohù |
422 | Còi, chuông | 铃, 喇叭 | líng, lǎbā |
423 | Công tơ, đồng hồ điện | 电度表 | diàn dù biǎo |
424 | Đại tu | 大修 | dàxiū |
425 | Đèn đỏ | 红灯 | hóng dēng |
426 | Đèn xanh | 绿灯 | lǜdēng |
427 | Điện năng, năng lượng điện | 电能, 电能量 | diàn néng, diàn néngliàng |
428 | Hệ thống làm mát bằng khí hydro | 用氧气冷却系统 | yòng yǎngqì lěngquè xìtǒng |
429 | Hệ thống làm mát cưỡng bức MBA | 变压器强化冷却系统 | biànyāqì qiánghuà lěngquè xìtǒng |
430 | Hệ thống làm mát cưỡng bức MFD | 发电机强化冷却系统 | fādiàn jī qiánghuà lěngquè xìtǒng |
431 | Hệ thống làm mát tư nhiên MBA | 发电机冷却系统 | fādiàn jī lěngquè xìtǒng |
432 | Hệ thống làm mát tưự nhiện MFD | 发电机自冷却系统 | fādiàn jī zì lěngquè xìtǒng |
433 | Hành trình | 行程 | xíngchéng |
434 | Hiện tượng phóng điện | 闪络现象 | shǎn luò xiànxiàng |
435 | Hóa chất | 化学物品 | huàxué wùpǐn |
436 | Hòa đồng bộ tự động chính xác bằng máy | 机器正确自动联网送电 | jīqì zhèngquè zìdòng liánwǎng sòng diàn |
437 | Hòa đồng bộ tự động chính xác bằng tay | 手动正确送电 | shǒudòng zhèngquè sòng diàn |
438 | Hòa đồng bộ | 同步上网 | tóngbù shàngwǎng |
439 | Khởi động từ | 磁力启动 | cílì qǐdòng |
440 | Lí lịch máy | 设备档案 | shèbèi dǎng’àn |
441 | Máy biến áp BU | 电压互感器 | diànyā hùgǎn qì |
442 | Máy biến dòng BI | 电流互感器 | diànliú hùgǎn qì |
443 | Bộ biến áp MBA 2 dây cuốn | 二线圈变压器 | èr xiànquān biànyāqì |
444 | Bộ biến áp MBA 3 dây cuốn | 三线圈变压器 | sān xiànquān biànyāqì |
445 | Non tải | 低负荷 | dī fùhè |
446 | Sứ dò | 瓷瓶 | cípíng |
447 | Sứ xuyên | 穿陶瓷绝缘 | chuān táocí juéyuán |
448 | Điểm tiếp xúc, tiếp điểm | 接触点 | jiēchù diǎn |
449 | Trọng lượng | 重量 | zhòngliàng |
450 | Trung tu | 中修 | zhōng xiū |
451 | Tự động hóa đồng bộ | 自动同步上网 | zìdòng tóngbù shàngwǎng |
452 | Tỷ trọng | 比重, 容重,密度 | bǐzhòng, róngzhòng, mìdù |
453 | Áp suất kết đôi | 结对压力 | jiéduì yālì |
454 | Bãi chứa vôi | 石灰石堆放场 | shíhuīshí duīfàng chǎng |
455 | Băng tải than | 送煤皮带机 | sòng méi pídài jī |
456 | Bộ lọc bụi tĩnh điện | 静电除尘器 | jìngdiàn chúchén qì |
457 | Bộ đánh lửa | 点火器 | diǎnhuǒ qì |
458 | Bộ phận định lượng đá vôi | 石灰石定量系统 | shíhuīshí dìngliàng xìtǒng |
459 | Búa gõ | 敲锤 | qiāo chuí |
460 | Chuyển đá vôi vào lò bằng gió | 风送石灰石入炉 | fēng sòng shíhuīshí rù lú |
461 | Chuyển than vào lò bằng gió | 风送煤入炉 | fēng sòng méi rù lú |
462 | Dầu FO | Fo油 | Fo yóu |
463 | Hệ thống cung cấp đá vôi | 供石灰石系统 | gōng shíhuīshí xìtǒng |
464 | Hệ thống cung cấp than | 上煤系统, 供煤系统 | shàng méi xìtǒng, gōng méi xìtǒng |
465 | Hệ thống dầu đốt | 燃油系统 | rányóu xìtǒng |
466 | Hệ thống định lượng than | 煤定量系统 | méi dìngliàng xìtǒng |
467 | Hệ thống thải tro | 出灰系统 | chū huī xìtǒng |
468 | Hệ thống thải xỉ | 出渣系统 | chū zhā xìtǒng |
469 | Hệ thống tự điều chỉnh | 自调系统 | zì diào xìtǒng |
470 | Kho than ngoài trời | 露天煤场 | lùtiān méi chǎng |
471 | Máy cấp than | 供煤机, 上煤机 | gōng méi jī, shàng méi jī |
472 | Máy ủi đất | 推土机 | tuītǔjī |
473 | Máy nghiền kiểu búa | 锤式破碎机 | chuí shì pòsuì jī |
474 | Máy nghiền kiểu kẹp hàn | 颚式破碎机 | è shì pòsuì jī |
475 | Máy nghiền than | 煤破碎机, 磨煤机 | méi pòsuì jī, mó méi jī |
476 | Máy xúc | 铲机,挖土机 | chǎn jī, wā tǔ jī |
477 | Mức nước bao hơi | 汽包水位 | qì bāo shuǐwèi |
478 | Nhiệt độ bắn lửa | 着火温度 | zháohuǒ wēndù |
479 | Nhiệt độ kết đôi | 结对温度 | jiéduì wēndù |
480 | Nhiệt độ khói thoát | 排烟温度 | pái yān wēndù |
481 | Ống khói | 烟囱 | yāncōng |
482 | Phễu nhận than | 受煤斗 | shòu méi dǒu |
483 | Phễu thu tro | 集灰斗 | jí huī dǒu |
484 | Quạt gió | 鼓风机 | gǔfēngjī |
485 | Quạt khói | 排烟鼓风机 | pái yān gǔfēngjī |
486 | Rung phễu | 斗的震动 | dòu de zhèndòng |
487 | Sấy sứ | 瓷瓶烘干 | cípíng hōng gān |
488 | Thông số kết đôi | 结对参数 | jiéduì cānshù |
489 | Vòi phun dầu | 喷油嘴 | pēn yóu zuǐ |
490 | Xilo chứa đá vôi | 石灰石圆仓 | shíhuīshí yuán cāng |
491 | Xilo than | 煤仓 | méi cāng |
492 | Ống luồn cáp | 穿线管 | chuānxiàn guǎn |
493 | Bình ngưng nước | 凝结水箱 | níngjié shuǐxiāng |
494 | Bình thêm nhiệt cao áp | 高压加热箱 | gāoyā jiārè xiāng |
495 | Bơm nước ngưng | 凝结水泵 | níngjié shuǐbèng |
496 | Cáp kéo dự ứng lực | 预应力钢丝绳 | yù yìnglì gāngsīshéng |
497 | Dây cáp | 钢丝绳 | gāngsīshéng |
498 | Điểm nóng chảy | 熔点 | róngdiǎn |
499 | Độ giãn dài | 延伸力 | yánshēn lì |
500 | Kiểm tra bằng mắt thường | 肉眼检查 | ròuyǎn jiǎnchá |
501 | Kháng điện | 电抗 | diànkàng |
502 | Kiểm tra siêu âm | 超声破检查 | chāoshēng pò jiǎnchá |
503 | Kiểm tra mối hàn | 焊缝检查 | hàn fèng jiǎnchá |
504 | Kiểm tra thủ công | 敲, 听检查 | qiāo, tīng jiǎnchá |
505 | Neo cáp | 钢丝苗蛊 | gāngsī miáo gǔ |
506 | Bảo vệ điện nguồn | 保护电源 | bǎohù diànyuán |
507 | Điều khiển điện nguồn | 控制电源 | kòngzhì diànyuán |
508 | Đóng cầu dao điện nguồn | 合闸电源 | hé zhá diànyuán |
509 | Điện nguồn nhấp nháy | 闪光电源 | shǎnguāng diànyuán |
510 | Nguồn tín hiệu nhiệt công | 热工信号电源 | rè gōng xìnhào diànyuán |
511 | Ổ đỡ | 轴瓦 | zhóuwǎ |
512 | Rơ le báo đứt mạch | 回路预报断电器 | huílù yùbào duàn diànqì |
513 | Rơ le công suất | 功率断电器 | gōnglǜ duàn diànqì |
514 | Rơ le điện áp | 电压绝缘器 | diànyā juéyuán qì |
515 | Rơ le dòng điện | 电流电容器 | diànliú diànróngqì |
516 | Rơ le dòng điện nghịch | 逆流电容器 | nìliú diànróngqì |
517 | Rơ le hơi | 瓦斯断电器 | wǎsī duàn diànqì |
518 | Rơ le so lệch | 差动电容器 | chà dòng diànróngqì |
519 | Rơ le tín hiệu | 信号电容器 | xìnhào diànróngqì |
520 | Rơ le trung gian | 中间电容器 | zhōngjiān diànróngqì |
521 | Tấm chắn | 挡板 | dǎng bǎn |
522 | Thành phần hợp kim | 合金成分 | héjīn chéngfèn |
523 | Thép các bon | 碳素钢 | tàn sù gāng |
524 | Thép chờ | 预埋件 | yù mái jiàn |
525 | Thép chống rỉ | 防锈钢 | fáng xiù gāng |
526 | Thép dự ứng lực | 预应力钢材 | yù yìnglì gāngcái |
527 | Thép hợp kim | 合金钢 | héjīn gāng |
528 | Thép thường | 普通钢 | pǔtōng gāng |
529 | Tiếp điểm đồng hồ nhiệt | 温度表接触点 | wēndù biǎo jiēchù diǎn |
530 | Trục tubine | 汽轮机轴 | qìlúnjī zhóu |
531 | Uốn mỏ | 弯钩 | wān gōu |
532 | Van một chiều | 单向阀 | dān xiàng fá |
533 | Ánh sáng toàn nhà máy | 全厂照明 | quán chǎng zhàomíng |
534 | Atomat | 合闸线圈,接触器 | hé zhá xiànquān, jiēchù qì |
535 | Bảo vệ chống đứt cầu chì | 保险器防断保护 | bǎoxiǎn qì fáng duàn bǎohù |
536 | Bảo vệ chống đứt dây so lệch dọc | 纵向差动保护 | zòngxiàng chà dòng bǎohù |
537 | Bảo vệ roto 2 điểm chạm đất | 转子两点接地保护 | zhuànzǐ liǎng diǎn jiēdì bǎohù |
538 | Bộ làm mát máy biến áp | 变压器冷却器 | biànyāqì lěngquè qì |
539 | Con quay máy phát điện | 发电机转子 | fādiàn jī zhuànzǐ |
540 | Cuộn cắt của atomat | 自动开关脱闸线圈 | zìdòng kāiguān tuō zhá xiànquān |
541 | Cuộn cắt của khởi động từ | 磁启动器脱闸线圈 | cí qǐdòng qì tuō zhá xiànquān |
542 | Cuộn cắt của máy cắt | 断路器脱闸线圈 | duànlù qì tuō zhá xiànquān |
543 | Cuộn đóng atomat | 开关合闸线圈 | kāiguān hé zhá xiànquān |
544 | Cuộn đóng máy cắt | 断路合闸线圈 | duànlù hé zhá xiànquān |
545 | Cuộn hộp chốt của máy cắt | 断路器合闸线圈 | duànlù qì hé zhá xiànquān |
546 | Dây điện nguồn | 电源线 | diànyuán xiàn |
547 | Điện áp hỗn hợp | 混合电压 | hùnhé diànyā |
548 | Dự phòng | 备用 | bèiyòng |
549 | Hơi ra của tubine | 汽轮器出汽 | qì lún qì chū qì |
550 | Hơi vào của tubine | 汽轮器进汽 | qì lún qì jìn qì |
551 | Lực hút điện trường | 电场吸力 | diànchǎng xīlì |
552 | Khóa điều khiển | 控制开关 | kòngzhì kāiguān |
553 | Khóa điều tốc | 调速锁 | tiáo sù suǒ |
554 | Khóa liên động | 联锁 | lián suǒ |
555 | Máy đo tọa độ | 全站仪 | quán zhàn yí |
556 | Sửa điện nguồn | 修理电源 | xiūlǐ diànyuán |
557 | Nút cắt sự cố | 事故停机按钮 | shìgù tíngjī ànniǔ |
558 | Nút cắt thường | 普通按钮 | pǔtōng ànniǔ |
559 | Phân tĩnh máy phát điện | 发电机定子 | fādiàn jī dìngzǐ |
560 | Rơ le bảo vệ quá tải | 过载保护断电器 | guòzǎi bǎohù duàn diànqì |
561 | Rơ le chống đóng lặp lại | 防止重新合闸线圈 | fángzhǐ chóngxīn hé zhá xiànquān |
562 | Rơ le dòng điện thứ tự nghịch | 逆序电流断熔器 | nìxù diànliú duàn róng qì |
563 | Rơ le khóa kín dao động | 振荡闭合断电器 | zhèndàng bìhé duàn diànqì |
564 | Rơ le kiểm tra đồng bộ | 同步检查断电器 | tóngbù jiǎnchá duàn diànqì |
565 | Rơ le trung gian kích thích cường hành | 强化励磁中间断电器 | qiánghuà lì cí zhōng jiàn duàn diànqì |
566 | Rơ le thời gian | 时间断电器 | shí jiàn duàn diànqì |
567 | Rơ le tổng trở | 总阻抗断电器 | zǒng zǔkàng duàn diànqì |
568 | Thiết bị chuyên dùng | 专用设备 | zhuānyòng shèbèi |
569 | Thông gió | 通风 | tōngfēng |
570 | Tiếp điểm thường mở đóng chậm | 常开延迟触点 | cháng kāi yánchí chù diǎn |
571 | Tiếp điểm của máy cắt | 断路器触点 | duànlù qì chù diǎn |
572 | Tiếp điểm phụ của máy cắt | 断路器副触接点 | duànlù qì fù chù jiēdiǎn |
573 | Tiếp điểm thường mở | 闭合触点 | bìhé chù diǎn |
574 | Tọa độ | 坐标 | zuòbiāo |
575 | Tự đóng lại | 自动合闸 | zìdòng hé zhá |
576 | Áp lực công việc | 工作压力 | gōngzuò yālì |
577 | Áp lực thí nghiệm | 试验压力 | shìyàn yālì |
578 | Bộ điều chỉnh tỷ lệ | 比例调整器 | bǐlì tiáozhěng qì |
579 | Gậy chọc than | 撬煤 | qiào méi |
580 | Đặc tính diệt từ | 灭磁特性 | miè cí tèxìng |
581 | Điện trở cách điện | 绝缘电阻 | juéyuán diànzǔ |
582 | Độ bền kéo | 抗拉度 | kàng lā dù |
583 | Độ bền nén | 抗压强度 | kàng yā qiángdù |
584 | Độ đồng tâm | 同心度 | tóngxīn dù |
585 | Độ rung | 振动度 | zhèndòng dù |
586 | Độ giãn nở cho phép | 膨胀允许值 | péngzhàng yǔnxǔ zhí |
587 | Độ lệch tâm | 偏心度 | piānxīn dù |
588 | Độ nhẵn | 光滑度 | guānghuá dù |
589 | Độ phẳng | 平整度 | píngzhěng dù |
590 | Đồng hồ đo công suất phản kháng | 反抗功率表 | fǎnkàng gōnglǜ biǎo |
591 | Đồng hồ đo công suất tác dụng | 有功功率表 | yǒugōng gōnglǜ biǎo |
592 | Đồng hồ đo điện áp | 电压表 | diànyā biǎo |
593 | Đồng hồ đo dòng điện | 电流表 | diànliúbiǎo |
594 | Đồng hồ đo nhiệt độ | 温度表 | wēndù biǎo |
595 | Đồn hồ đo tần số | 频率表 | pínlǜ biǎo |
596 | Kích thước chuẩn | 公称尺寸 | gōngchēng chǐcùn |
597 | Kích thước giới hạn | 有限尺寸 | yǒuxiàn chǐcùn |
598 | Xe gạt than | 推煤机 | tuī méi jī |
599 | Lò phó ngoài | 炉外副炉长 | lú wài fù lú zhǎng |
600 | Lò phó trong | 炉内副炉长 | lú nèi fù lú zhǎng |
601 | Lò trưởng | 炉长 | lú zhǎng |
602 | Mở máy | 开机 | kāijī |
603 | Ngưng tụ | 凝结 | níngjié |
604 | Cảm ứng, Nhiễm điện | 感应 | gǎnyìng |
605 | Phó kíp | 副组长 | fù zǔ zhǎng |
606 | Ra xỉ | 出渣 | chū zhā |
607 | Thí nghiệm không tải | 无载试验 | wú zài shìyàn |
608 | Thí nghiệm điện | 电气试验 | diànqì shìyàn |
609 | Thời gian vận hành thử | 工厂试运时间 | gōngchǎng shì yùn shíjiān |
610 | Thợ phụ | 助手 | zhùshǒu |
611 | Trực ban bao hơi | 汽泡值班 | qì pào zhíbān |
612 | Trực ban hệ thống thải tro | 出灰系统值班 | chū huī xìtǒng zhíbān |
613 | Trực ban máy nghiền than | 煤破碎机值班 | méi pòsuì jī zhíbān |
614 | Trực ban quạt khói | 排烟鼓风值班 | pái yān gǔ fēng zhíbān |
615 | Trực sửa chữa | 修理值班 | xiūlǐ zhíbān |
616 | Trưởng ca | 班长 | bānzhǎng |
617 | Trưởng kíp | 组长 | zǔ zhǎng |
618 | Tỷ số biến của máy biến áp | 变压器变比 | biànyāqì biàn bǐ |
619 | Vận hành băng tải | 皮带运行 | pídài yùnxíng |
620 | Yêu cầu kỹ thuật | 技术要求 | jìshù yāoqiú |
621 | Bơm nước cứu hỏa | 消防用水泵 | xiāofáng yòng shuǐbèng |
622 | Buồng điều khiển khử khí | 排气控制室 | pái qì kòngzhì shì |
623 | Cán bộ kinh tế | 经济分析干部 | jīngjì fēnxī gànbù |
624 | Kế toán thanh toán | 结算会计 | jiésuàn kuàijì |
625 | Kế toán vật tư | 物资会计 | wùzī kuàijì |
626 | Kỹ sư cơ khí | 机电工程师 | jīdiàn gōngchéngshī |
627 | Kỹ sư cơ nhiệt | 热力机械工程师 | rèlì jīxiè gōngchéngshī |
628 | Kỹ sư xây dựng | 工程师 | gōngchéngshī |
629 | Nhân viên tiếp liệu | 购物人员 | gòuwù rényuán |
630 | Nhân viên xuất nhập kho | 仓库管理员 | cāngkù guǎnlǐ yuán |
631 | Phân tích nước ngoài lò | 炉外水分析 | lú wài shuǐ fèn xī |
632 | Phân xưởng kiểm tra nhiệt | 热检车间 | rè jiǎn chējiān |
633 | Phân xưởng sửa chữa cơ khí | 机械修理车间 | jīxiè xiūlǐ chējiān |
634 | Phân xưởng sửa chữa cơ nhiệt | 电气修理车间 | diànqì xiūlǐ chējiān |
635 | Phân tích hơi | 汽化分析 | qìhuà fēnxī |
636 | Phân tích bột than | 粉煤分析 | fěn méi fēnxī |
637 | Phân tích tro xỉ | 灰渣分析 | huī zhā fēnxī |
638 | Phân xưởng hóa chất | 化工车间 | huàgōng chējiān |
639 | Phân xưởng nhiên liệu | 燃料车间 | ránliào chējiān |
640 | Phân xưởng vận hành | 运行车间 | yùnxíng chējiān |
641 | Thủ quỹ | 出纳员 | chūnà yuán |
642 | Tổ sửa chữa | 修理组 | xiūlǐ zǔ |
643 | Trạm thải xỉ | 排渣站 | pái zhā zhàn |
644 | Trực ban cấp nước | 供水值班 | gōngshuǐ zhíbān |
645 | Trực ban phụ | 值班助手 | zhíbān zhùshǒu |
646 | Trực ban trạm khử khí | 排气站值班 | pái qì zhàn zhíbān |
647 | Trực ban tủ điện | 电柜值班 | diàn guì zhíbān |
648 | Trực ban bơm dầu | 泵油值班 | bèng yóu zhíbān |
649 | Điều độ lò | 炉机调度 | lú jī diàodù |
650 | Trực ban bơm nước công nghiệp | 工业水值班 | gōngyè shuǐ zhíbān |
651 | Trực ban bơm thải tro | 排灰值班 | pái huī zhíbān |
652 | Điều độ ca lò | 炉班调度 | lú bān diàodù |
653 | Trực ban thiết bị phụ trợ | 附助设备值班 | fù zhù shèbèi zhíbān |
654 | Trực ban tubine | 汽轮值班 | qì lún zhíbān |
655 | Trực ban cấp điện | 供电值班 | gōngdiàn zhíbān |
656 | Trực ban cấp than | 供煤值班 | gōng méi zhíbān |
657 | Trực điều hòa công nghiệp | 工业空调值班 | gōngyè kòngtiáo zhíbān |
658 | Trực phòng điều hành | 控制室值班 | kòngzhì shì zhíbān |
659 | Trực xử lý nước | 水处理值班 | shuǐ chǔlǐ zhíbān |
660 | Trực bơm nước tuần hoàn | 循环水泵值班 | xúnhuán shuǐbèng zhíbān |
661 | Trực vận hành hóa chất | 化学物品工作值班 | huàxué wùpǐn gōngzuò zhíbān |
662 | Bãi nhận than | 受煤场 | shòu méi chǎng |
663 | Bãi trộn than | 煤混场 | méi hùn chǎng |
664 | Ban thanh tra an toàn | 安全检查委员会 | ānquán jiǎnchá wěiyuánhuì |
665 | Bể chứa bùn | 泥土堆放场 | nítǔ duīfàng chǎng |
666 | Chủ nhiệm phân xưởng | 车间主任 | chējiān zhǔrèn |
667 | Đấu dây | 接线 | jiēxiàn |
668 | Đấu dây kế tiếp | 串联 | chuànlián |
669 | Gian khử bụi | 除尘跨 | chúchén kuà |
670 | Gian lò hơi | 锅炉跨 | guōlú kuà |
671 | Gian máy | 机跨, 机室 | jī kuà, jī shì |
672 | Tường vây | 围墙 | wéiqiáng |
673 | Kho dầu nặng | 重油库 | zhòngyóukù |
674 | Kho dầu nhờn | 润滑油库 | rùnhuá yóu kù |
675 | Kho hóa chất | 化工物品库 | huàgōng wùpǐn kù |
676 | Kho thiết bị | 设备库 | shèbèi kù |
677 | Khu xử lý nước thải | 废水处理区 | fèishuǐ chǔlǐ qū |
678 | Máy quạt khói | 鼓烟机 | gǔ yān jī |
679 | Nhà điều khiển hệ thống cấp nhiên liệu | 燃料供应系统控制室 | ránliào gōngyìng xìtǒng kòngzhì shì |
680 | Nhà để xe | 摩托车棚 | mótuō chēpéng |
681 | Nhà điều hành, nhà điều khiển | 控制室 | kòngzhì shì |
682 | Nhà phục vụ | 勤务室 | qínwù shì |
683 | Phân xưởng xỉ | 渣吹车间 | zhā chuī chējiān |
684 | Phễu than ngầm | 地下煤斗 | dìxià méi dǒu |
685 | Phòng an toàn | 安全科 | ānquán kē |
686 | Phòng cơ điện | 电机科 | diàn jī kē |
687 | Phòng hành chính | 行政科 | xíngzhèng kē |
688 | Phòng kế hoạch | 计划科 | jìhuà kē |
689 | Phòng kỹ thuật | 技术科 | jìshù kē |
690 | Phòng nhiên liệu | 燃料科 | ránliào kē |
691 | Phòng tài vụ | 财务科 | cáiwù kē |
692 | Phòng trực ban | 值班室 | zhí bān shì |
693 | Phòng văn thư lưu trữ | 文件归档可 | wénjiàn guīdǎng kě |
694 | Phòng vật tư | 物资科 | wùzī kē |
695 | Quạt khói | 吹烟 | chuī yān |
696 | Qui trình bảo dưỡng | 保养规程, 保护规程 | bǎoyǎng guīchéng, bǎohù guīchéng |
697 | Thiết bị đo lường | 测量仪器 | cèliáng yíqì |
698 | Trạm bơm nước bổ xung | 补充水泵站 | bǔchōng shuǐbèng zhàn |
699 | Trạm khí nén | 空压站 | kōng yā zhàn |
700 | Trạm nhận than | 受煤站 | shòu méi zhàn |
701 | Trạm phân phối ngoài trời | 露天分配站 | lùtiān fèn pèi zhàn |
702 | Trạm xử lý nước thải | 废水处理站 | fèishuǐ chǔlǐ zhàn |
703 | Trạm y tế | 医疗站 | yīliáo zhàn |
704 | Bất động sản | 房地产 | fángdìchǎn |
705 | Ban công | 阳台 | yángtái |
706 | Căn móng | 基础找正 | jīchǔ zhǎo zhèng |
707 | Cầu thang | 楼梯 | lóutī |
708 | Cột | 柱 | zhù |
709 | Cửa đi | 走门 | zǒu mén |
710 | Bệ móng | 基础台座 | jīchǔ táizuò |
711 | Hành lang | 走廊 | zǒuláng |
712 | Khung dỡ | 框架 | kuàngjià |
713 | Khung dđỡ siêu tĩnh | 超静框架 | chāo jìng kuàngjià |
714 | Khung đỡ tĩnh định | 定静框架 | dìng jìng kuàngjià |
715 | Lan can | 栏杆 | lángān |
716 | Lanh tô cửa | 门过梁 | ménguò liáng |
717 | Số đối, lo ga rít | 对数 | duì shù |
718 | Lối ra | 出口 | chūkǒu |
719 | Lối vào | 入口 | rùkǒu |
720 | Mái che | 屋面, 屋盖 | wūmiàn, wū gài |
721 | Móng chịu lực | 乘载基础, 耐力基础 | chéng zài jīchǔ, nàilì jīchǔ |
722 | Móng đồng tâm | 同心基础 | tóngxīn jīchǔ |
723 | Móng lệch tâm | 偏心基础 | piānxīn jīchǔ |
724 | Móng thiết bị | 设备基础 | shèbèi jīchǔ |
725 | Móng bỏ mỏ | 锚固基础 | máogù jīchǔ |
726 | Móng trạm | 站基础 | zhàn jīchǔ |
727 | Nhà chuẩn bị chế tạo | 预制房 | yùzhì fáng |
728 | Nhà hành chính | 办公室 | bàngōngshì |
729 | Nhà khung bê tông cốt thép | 钢筋混泥土房 | gāngjīn hùn nítǔ fáng |
730 | Nhà lắp ráp | 结构房 | jiégòu fáng |
731 | Nhà tạm thời | 搭棚 | dā péng |
732 | Nhà tường chịu lực | 受力墙房屋 | shòu lì qiáng fángwū |
733 | Nhà xưởng | 厂房 | chǎngfáng |
734 | Ô văng | 遮雨板 | zhē yǔ bǎn |
735 | Phòng giao ca | 交班室 | jiāobān shì |
736 | Sắt xi móng | 基础框架 | jīchǔ kuàngjià |
737 | Trạm biến thế | 变压站 | biàn yā zhàn |
738 | Trạm bơm | 水泵站 | shuǐbèng zhàn |
739 | Phòng tiếp khách | 接待站, 接待室 | jiēdài zhàn, jiēdài shì |
740 | Trạm gác | 岗哨 | gǎngshào |
741 | Phòng giao dịch | 交易所, 交易站 | jiāoyì suǒ, jiāoyì zhàn |
742 | Trạm nghiền than | 煤破碎机站 | méi pòsuì jī zhàn |
743 | Trạm phối điện | 配电站 | pèi diàn zhàn |
744 | Trạm xử lý nước | 水处理站 | shuǐ chǔlǐ zhàn |
745 | Trụ sở | 办事处 | bànshì chù |
746 | Xilo nhiên liệu | 燃料圆仓 | ránliào yuán cāng |
747 | Xilo tro xỉ | 灰渣圆仓 | huī zhā yuán cāng |
748 | Đá xây | 砖石 | zhuān shí |
749 | Bể chứa nước cứng | 硬水池 | yìng shuǐchí |
750 | Bể chứa nước mềm | 软水池 | ruǎn shuǐchí |
751 | Bể chứa nước sạch | 净水池 | jìng shuǐ chí |
752 | Bể lắng | 沉淀池 | chéndiàn chí |
753 | Bể lắng đứng | 立式沉淀池 | lì shì chéndiàn chí |
754 | Bể lắng hướng tâm | 向心沉淀池 | xiàng xīn chéndiàn chí |
755 | Bể lắng ngang | 卧式沉淀池 | wò shì chéndiàn chí |
756 | Bể lắng trong | 清水沉淀池 | qīngshuǐ chéndiàn chí |
757 | Bể lọc | 过滤池 | guòlǜ chí |
758 | Bể lọc áp lực | 压力过滤池 | yālì guòlǜ chí |
759 | Bình Cation | 阳离子过滤池 | yánglízǐ guòlǜ chí |
760 | Bloong, e cu | 螺栓,螺帽 | luóshuān, luó mào |
761 | Tấm cao su | 橡胶板 | xiàngjiāo bǎn |
762 | Cát hạt to | 粗沙 | cū shā |
763 | Cát hạt nhỏ | 细沙 | xì shā |
764 | Chốt định vị | 定位销 | dìngwèi xiāo |
765 | Đá gốc | 基石 | jīshí |
766 | Đá hộc | 大块石 | dà kuài shí |
767 | Đá ốp | 铺面石板 | pùmiàn shíbǎn |
768 | Đá ong | 蜂窝石 | fēngwō shí |
769 | Đá trầm tích | 沉积石 | chénjī shí |
770 | Đá vôi | 石灰石 | shíhuīshí |
771 | Lưỡi cưa đá | 锯石条 | jù shí tiáo |
772 | Đá hoa cương, đá granit | 花岗石 | huā gāng shí |
773 | Độ ẩm | 湿度 | shīdù |
774 | Gạch chịu lửa | 耐火砖 | nàihuǒ zhuān |
775 | Đá chống trơn | 防滑石 | fánghuá shí |
776 | Gạch lát nền | 地面砖 | dìmiàn zhuān |
777 | Gạch ốp trang trí | 装饰砖 | zhuāngshì zhuān |
778 | Gạch xây | 砌砖 | qì zhuān |
779 | Tăng đơ | 花兰螺栓 | huā lán luóshuān |
780 | Thạch cao | 石膏 | shígāo |
781 | Thớ đá | 断层纹 | duàncéng wén |
782 | Vân đá | 石花纹 | shí huāwén |
783 | Vít nở | 膨胀螺钉 | péngzhàng luódīng |
784 | Vít thường | 螺钉 | luódīng |
785 | Vữa chịu nhiệt | 耐火浆 | nàihuǒ jiāng |
786 | Cột khung | 框架柱 | kuàngjià zhù |
787 | Cửa mở dùng điện | 电动门 | diàndòng mén |
788 | Cửa đóng mở thủy lực | 液压门 | yèyā mén |
789 | Cửa gió | 风口 | fēngkǒu |
790 | Cửa hơi | 汽动门 | qì dòng mén |
791 | Cửa nhôm cuốn | 卷闸门 | juǎn zhámén |
792 | Cửa nhôm kính | 铝门 | lǚ mén |
793 | Cửa quan sát | 观察口 | guānchá kǒu |
794 | Cửa thông gió | 通风门 | tōngfēng mén |
795 | Cửa xếp | 拉闸门 | lā zhámén |
796 | Dầm, xà | 梁 | liáng |
797 | Diềm mái | 木望板 | mù wàng bǎn |
798 | Gia cố | 加固 | jiāgù |
799 | Giằng, cột chống | 支撑 | zhīchēng |
800 | Giằng cột | 柱支撑 | zhù zhīchēng |
801 | Giằng kèo | 屋架支撑 | wūjià zhīchēng |
802 | Giằng móng | 基础支撑架 | jīchǔ zhīchēng jià |
803 | Giằng tường | 墙支撑 | qiáng zhīchēng |
804 | Giằng xà gồ | 檩条支撑 | lǐntiáo zhīchēng |
805 | Gờ chỉ | 弧形 | hú xíng |
806 | Gờ móc nước | 散水沟 | sànshuǐ gōu |
807 | Kèo | 屋架 | wūjià |
808 | Khớp | 榫头 | sǔntou |
809 | Lát gạch | 铺砖 | pù zhuān |
810 | Ngàm | 榫眼 | sǔn yǎn |
811 | Ốp gạch | 贴砖 | tiē zhuān |
812 | Phá dỡ | 打拆 | dǎ chāi |
813 | Quét vôi | 抹灰 | mǒ huī |
814 | Sơn | 油漆 | yóuqī |
815 | Tấm cót ép | 竹胶板 | zhú jiāo bǎn |
816 | Tấm đan | 铁丝板 | tiěsī bǎn |
817 | Tấm lát nền | 地面板 | dìmiànbǎn |
818 | Tấm lợp | 盖板 | gài bǎn |
819 | Tấm nhựa | 塑料板 | sùliào bǎn |
820 | Tấm tôn | 铁板 | tiě bǎn |
821 | Tấm trần | 天花板 | tiānhuābǎn |
822 | Tấm tường | 墙板 | qiáng bǎn |
823 | Trần | 吊顶, 吊棚 | diàodǐng, diàopéng |
824 | Tường bao | 封墙, 围墙 | fēng qiáng, wéiqiáng |
825 | Tường chịu lực | 受力墙 | shòu lì qiáng |
826 | Tường cong | 弯扭墙 | wān niǔ qiáng |
827 | Ván gỗ | 木板 | mùbǎn |
828 | Cốp pha | 模板 | múbǎn |
829 | Xà gồ | 檩条 | lǐntiáo |
830 | Bề mặt trượt | 滑动表面 | huádòng biǎomiàn |
831 | Cọc bê tông | 混泥土桩 | hùn nítǔ zhuāng |
832 | Cọc chống | 支撑桩 | zhīchēng zhuāng |
833 | Máy đóng cọc | 打桩机 | dǎzhuāng jī |
834 | Máy ép cọc | 压桩机 | yā zhuāng jī |
835 | Cọc nêm | 楔桩 | xiē zhuāng |
836 | Cọc nhồi | 椿桩 | chūn zhuāng |
837 | Cốt nền, cốt mặt bằng | 地坪标高 | dì píng biāogāo |
838 | Cốt thép đế móng | 基础底座钢筋 | jīchǔ dǐzuò gāngjīn |
839 | Cường độ kháng nén | 抗压强度 | kàng yā qiángdù |
840 | Cường độ kháng uốn | 抗弯强度 | kàng wān qiángdù |
841 | Đất cát | 沙土 | shātǔ |
842 | Đất cát pha | 亚沙土 | yà shātǔ |
843 | Đất có sạn sỏi | 夹卵沙土 | jiā luǎn shātǔ |
844 | Đất đá ong | 蜂窝土 | fēngwō tǔ |
845 | Đất sét | 粘土 | niántǔ |
846 | Định vị móng | 基础定位 | jīchǔ dìngwèi |
847 | Độ ẩm | 湿度 | shīdù |
848 | Độ ẩm bão hòa | 饱和湿度 | bǎohé shīdù |
849 | Độ dốc | 坡度 | pōdù |
850 | Độ ngậm nước | 含水度 | hánshuǐ dù |
851 | Giằng móng | 基础支撑 | jīchǔ zhīchēng |
852 | Góc ma sát trong | 内摩擦角 | nèi mócā jiǎo |
853 | Hố móng | 基础坑 | jīchǔ kēng |
854 | Khả năng nhả nước | 挥发能力 | huīfā nénglì |
855 | Khoan cọc nhồi | 钻孔灌注桩 | zuǎn kǒng guànzhù zhuāng |
856 | Mặt bằng móng | 基础平面 | jīchǔ píngmiàn |
857 | Móng băng | 带式基础 | dài shì jīchǔ |
858 | Móng bè | 排式基础 | pái shì jīchǔ |
859 | Móng bê tông cốt thép | 钢筋混泥土基础 | gāngjīn hùn nítǔ jīchǔ |
860 | Móng công trình | 工程基础 | gōngchéng jīchǔ |
861 | Móng độc lập | 独立基础 | dúlì jīchǔ |
862 | Móng nhà | 房屋基础 | fángwū jīchǔ |
863 | Móng nhà xưởng | 厂房基础 | chǎngfáng jīchǔ |
864 | Móng xây bằng đá | 石砌基础 | shí qì jīchǔ |
865 | Móng xây bằng gạch | 砖砌基础 | zhuān qì jīchǔ |
866 | Phải gia cố nền móng | 要加固基础 | yào jiāgù jīchǔ |
867 | Nền đấ mềm | 松软地基 | sōngruǎn dìjī |
868 | Nền phải gia cố | 须加固基础 | xū jiāgù jīchǔ |
869 | Nền trên đá gốc | 基岩基础 | jī yán jīchǔ |
870 | Phần bao che | 封墙屋盖 | fēng qiáng wū gài |
871 | Phần lót móng | 基础打底层 | jīchǔ dǎ dǐcéng |
872 | Phần thân móng | 基础本身 | jī chǔ běnshēn |
873 | Vải địa kỹ thuật | 土工布 | tǔgōng bù |
874 | Ván cừ | 支撑模板 | zhīchēng múbǎn |
875 | Máy đục bê tông | 冲击电钻 | chōngjí diànzuàn |
876 | Bảng nhật ký đóng cọc | 打桩记录表 | dǎzhuāng jìlù biǎo |
877 | Cốt đỉnh cọc | 桩顶高程 | zhuāng dǐng gāochéng |
878 | Cốt nền | 地面高程 | dì miàn gāochéng |
879 | Cốt đáy cọc | 桩底高程 | zhuāng dǐ gāochéng |
880 | Cọc dẫn | 引桩 | yǐn zhuāng |
881 | Cắt cọc | 切桩 | qiè zhuāng |
882 | Ghi chú bất thường | 异常说明 | yìcháng shuōmíng |
883 | Độ lệch tâm cọc | 斜樁心遍移 | xié zhuāng xīn biàn yí |
884 | Hướng Đông Tây | 东西向 | dōngxī xiàng |
885 | Hướng Bắc Nam | 南北向 | nánběi xiàng |
886 | Mực nước trong cọc | 桩内 水位 | zhuāng nèi shuǐwèi |
887 | Cọc gẫy | 断桩 | duàn zhuāng |
888 | Kết quả xử lý | 处理结果 | chǔlǐ jiéguǒ |
889 | Độ sâu | 深度 | shēndù |
890 | Thời gian | 时间 | shíjiān |
891 | Độ chối đóng 10 búa cuối | 最后10击贯入度 | zuìhòu 10 jī guàn rù dù |
892 | Đo độ chối (S) và đo phản hồi Trước khi cọc dẫn 1.5m và phạm vi độ sâu cọc dẫn 300mm | 引桩前 1.5m及引桩深度范围每300mm量测贯入量(S)及反弹量 (K) | yǐn zhuāng qián 1.5M jí yǐn zhuāng shēndù fànwéi měi 300mm liàng cè guàn rù liàng (S) jí fǎntán liàng (K) |
893 | Kích thước chưa đánh ký hiệu thì đơn vị tính là mm | 未標誌尺寸单位为mm | wèi biāozhì chǐcùn dānwèi wèi mm |
894 | Qui phạm công trình cọc móng | 基桩工程规范 | jī zhuāng gōngchéng guīfàn |
895 | Mời tham gia đấu thầu dự án | 招标 | zhāobiāo |
896 | Người/đơn vị dự thầu | 投标人 | tóubiāo rén |
897 | Dự toán Báo giá | 成本估算 | chéngběn gūsuàn |
898 | Tính khối lượng dự toán | 工料测量 | gōngliào cèliáng |
899 | Người lập dự toán | 工料测量师 | gōng liào cèliáng shī |
900 | Bảng liệt kê dự toán Khối lượng | 工程量清单 (BOQ) | gōngchéng liàng qīngdān (BOQ) |
901 | Hạng mục công việc | 工作项 | gōngzuò xiàng |
902 | Phương pháp đo tính tiêu chuẩn (tính khối lượng) | 标准计量方法 | biāozhǔn jìliàng fāngfǎ |
903 | Chi phí vật tư | 材料成本 | cáiliào chéngběn |
904 | Chi phí nhân công | 人工成本 | réngōngchéngběn |
905 | Chi phí máy móc thiết bị | 机器成本 | jīqì chéngběn |
906 | Chi phí trực tiếp | 直接成本 | zhíjiē chéngběn |
907 | Chi phí quản lý | 企业的日常管理费用 | qǐyè de rìcháng guǎnlǐ fèiyòng |
908 | Chi phí xây dựng | 建造成本 | jiànzào chéngběn |
909 | Đơn giá | 单价 | dānjià |
910 | Hợp đồng theo đơn giá khoán | 单价合同 | dānjià hétóng |
911 | Giá trọn gói (một hạng mục công việc) | 一次付款额 (总额) | yīcì fùkuǎn é (zǒng’é) |
912 | Hợp đồng theo giá trọn gói | 包干合同 | bāogān hétóng |
913 | Giá trị hợp đồng | 合同金额 | hétóng jīn’é |
914 | Cho giá, chào giá | 报价 | bàojià |
915 | Dự toán quá cao | 高估 (评价过高) | gāo gū (píngjiàguò gāo) |
916 | Dự toán quá thấp | 低估 (评价过低) | dīgū (píngjiàguò dī) |
917 | Chi phí phát sinh/ bổ sung | 额外开支 (附加费用) | éwài kāizhī (fùjiā fèiyòng) |
918 | Kỹ thuật giá | 价值工程 (V.E) | jiàzhí gōng chéng (V.E) |
919 | Tiền lưu ký/ bảo chứng (khi tham gia đấu thầu) | 保留款项 (留存款项) | bǎoliú kuǎnxiàng (liúcún kuǎnxiàng) |
920 | Chi phí quản lý công trường | 工地管理费 | gōngdì guǎnlǐ fèi |
921 | Kỹ thuật dự trù giá | 价格预测技术 | jiàgé yùcè jìshù |
922 | Danh sách các đơn vị đấu thầu | 投票人名单 | tóupiào rén míngdān |
923 | Điều kiện kỹ thuật mời thầu | 投标技术条款 | tóubiāo jì shù tiáokuǎn |
924 | Đơn vị chào giá thầu thấp nhất | 最低价标商 | zuìdī jià biāo shāng |
925 | Tiền bảo chứng để tham gia đấu thầu | 招标押金 | zhāobiāo yājīn |
926 | Liên danh đấu thầu | 联合投标 | liánhé tóubiāo |
927 | Ngày mở thầu | 投标日期: | tóubiāo rìqí: |
928 | Đơn vị đấu thầu thành công/ trúng thầu | 投标中的得标人 | Tóubiāo zhōng de dé biāo rén |
929 | Thông báo trúng thầu/ giao thầu | 中标通知 | zhòngbiāo tōngzhī |
930 | Sự đấu thầu có dàn xếp/ thông đồng, chỉ định nhà thầu | 串通围标 | chuàntōng wéi biāo |
931 | Dự toán dựa trên phân tích chi phí | 分析估算 | fēnxī gūsuàn |
932 | Phụ phí rủi ro bất ngờ | 应急准备金 | yìngjí zhǔnbèi jīn |
933 | Khảo sát công trường | 现场参观 | xiànchǎng cānguān |
934 | Tạm ứng thanh toán, tiền tạm ứng công trình | 预付款 | yùfù kuǎn |
COMMENTS