F Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành: XÂY DỰNG | TIẾNG HOA ĐÔNG NAM BỘ 东南部华语中心 LH0946853386 để học tiếng Hoa

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành: XÂY DỰNG

  1  Ắc qui 蓄电池  xù diàn chí 3 An toàn điện 电气安全 diàn qì ān quán 4  An toàn nhiệt 热安全  rè ān quán 5  Ánh sáng toàn nhà máy  全厂照明  quán chǎng...

 

1 Ắc qui蓄电池 xù diàn chí
3An toàn điện电气安全diàn qì ān quán
4 An toàn nhiệt热安全 rè ān quán
5 Ánh sáng toàn nhà máy 全厂照明 quán chǎng zhào míng
6 Áp kế chữ U,IU, I 形压力表U , I xíng yā lì biǎo
7 Áp kế lò xo弹簧压力表 dàn huáng yā lì biǎo
8 Áp suất buồng lửa燃烧室直空度rán shāo shì zhí kōng dù
9 Áp suất hơi quá nhiệt过热压力 guò rè yā lì
10Áp suất kết đôi结对压力jié duì yā lì
11 Át tô mát断路器 Duànlù qì
12 Bãi chứa vôi石灰石堆放场 shí huī shí duī fàng chǎng
13 Bãi nhận than受煤场shòu méi chǎng
14 Bãi trộn than 煤混场 méi hùn chǎng
15 Ban công 阳台 yáng tái
16 Ban thanh tra an toàn安全检查委员会 ān quán jiǎn chá wěi yuán huì
17Bản vẽ mặt cắt hố móng 基槽剖面图jī cáo pōu miàn tú
18 Bản vẽ trắc dọc hố móng基槽剖面图jī cáo pōu miàn tú
19 Bảng điều khiển控制屏, 控制表kòng zhì píng , kòng zhì biǎo
20 Bảng liệt kê dự toán khối lượng 工程量清单 (BO Q) gōng chéng liàng qīng dān ( B O  Q )
21Bảng nhật ký đóng cọc打桩记录表dǎ zhuāng jì lù biǎo
22 Băng tải than送煤皮带机 sòng méi pí dài jī
23Báo động, cảnh báo 报警bào jǐng
24 Bảo dưỡng 保养bǎo yǎng
25Bao hơi 汽泡qì pào
26 Bảo vệ cắt nhanh 速断保护 sù duàn bǎo hù
27 Bảo vệ chống dòng điện thứ nghịch抗逆序电流保护 kàng nì xù diàn liú bǎo hù
28 Bảo vệ chống đứt cầu chì保险器防断保护 bǎo xiǎn qì fáng duàn bǎo hù
29 Bảo vệ chống đứt dây so lệch dọc纵向差动保护 zòng xiàng chà dòng bǎo hù
30 Bảo vệ chống mát từ 放消磁保护 fàng xiāo cí bǎo hù
31Bảo vệ điện nguồn 保护电源 bǎo hù diàn yuán
32Bảo vệ khoảng cách保护距离bǎo hù jù lí
33 Bảo vệ quá dòng có hướng方向过流保护 fāng xiàng guò liú bǎo hù
34Bảo vệ quá dòng khóa điện áp hốn hợp 2 cấp二级混合电压锁过流保护èr jí hùn hé diàn yā suǒ guò liú bǎo hù
35 Bảo vệ quá dòng tiếp đất có hướng方向接地过流保护fāng xiàng jiē dì guò liú bǎo hù
36Bảo vệ quá tải过载保护 guò zǎi bǎo hù
37 Bảo vệ roto 2 điểm chạm đất转子两点接地保护 zhuǎn zǐ liǎng diǎn jiē dì bǎo hù
38 Bảo vệ số lệch dọc纵向差动保护zòng xiàng chà dòng bǎo hù
39 Bảo vệ so lệch dòng điện có hãm有制止电流差动保护yǒu zhì zhǐ diàn liú chà dòng bǎo hù
40 Bảo vệ số lệch ngang 横向差动保护 héng xiàng chà dòng bǎo hù
41 Bảo vệ sự cố máy phát发电机事故保护 fā diàn jī shì gù bǎo hù
42Bể chứa bùn泥土堆放场ní tǔ duī fàng chǎng
43 Bể chứa dầu, Téc dầu油罐 yóu guàn
44Bể chứa nước cứng硬水池 yìng shuǐ chí
45Bể chứa nước mềm软水池ruǎn shuǐ chí
46 Bể chứa nước sạch净水池jìng shuǐ chí
47Bể lắng沉淀池chén diàn chí
48Bể lắng đứng立式沉淀池lì shì chén diàn chí
49 Bể lắng hướng tâm向心沉淀池 xiàng xīn chén diàn chí
50 Bể lắng ngang卧式沉淀池wò shì chén diàn chí
51Bể lắng trong 清水沉淀池qīng shuǐ chén diàn chí
52Bể lọc 过滤池 guò lǜ chí
53Bể lọc áp lực 压力过滤池yā lì guò lǜ chí
54 Bề mặt trao đổi nhiệt 换热表面huàn rè biǎo miàn
55Bề mặt trượt 滑动表面huá dòng biǎo miàn
56 Bệ móng基础台座 jī chǔ tái zuò
57 Biên độ dao động波动幅度 bō dòng fú dù
58 Bình Cation阳离子过滤池 yáng lí zǐ guò lǜ chí
59 Bình ngưng nước凝结水箱 níng jié shuǐ xiāng
60 Bình thêm nhiệt cao áp高压加热箱 gāo yā jiā rè xiāng
61Bloong, e cu螺栓,螺帽luó shuān , luó mào
62 Bộ bảo an nguy cấp 紧急保安器 jǐn jí bǎo ān qì
63Bộ biến áp MBA 2/3 dây cuốn二/三线圈变压器èr/sān xiàn quān biàn yā qì
64Bộ chỉnh dòng 整流器 zhěng liú qì
65Bộ chỉnh lưu có điều khiển 可控整流器 kě kòng zhěng liú qì
66Bộ chống sét dạng van阀式避雷器 fá shì bì léi qì
67Bộ đánh lửa点火器diǎn huǒ qì
68Bộ điều chỉnh调整器 diào zhěng qì
69 Bộ điều khiển 控制器 kòng zhì qì
70 Bộ điều tốc调速装置diào sù zhuāng zhì
71Bộ giảm nhiệt 降温器 jiàng wēn qì
72Bộ giảm tốc减速机jiǎn sù jī
73 Bộ hãm nước水加热器shuǐ jiā rè qì
74 Bộ làm mát máy biến áp 变压器冷却器biàn yā qì lěng què qì
75 Bộ lọc bụi tĩnh điện 静电除尘器 jìng diàn chú chén qì
76 Bộ ngắt điện không khí空气断路器 kōng qì duàn lù qì
77Bộ ngắt mạch it dầu hợp bộ少油断路器 shǎo yóu duàn lù qì
78Bộ phận định lượng đá vôi 石灰石定量系统 shí huī shí dìng liàng xì tǒng
79 Bộ quá nhiệt 过热器 guò rè qì
80 Bộ sấy không khí空气烘干器kōng qì hōng gān qì
81Bộ trao đổi nhiệt 换热器huàn rè qì
82 Bơm dầu li tâm离心式油泵lí xīn shì yóu bèng
83 Bơm nước cứu hỏa消防用水泵 xiāo fáng yòng shuǐ bèng
84 Bơm nước ngưng 凝结水泵níng jié shuǐ bèng
85 Bồn chứa hóa chất化学物品罐huà xué wù pǐn guàn
86Bồn hỗn hợp 混合箱hùn hé xiāng
87 Búa gõ 敲锤 qiāo chuí
88 Buồng điều khiển khử khí排气控制室 pái qì kòng zhì shì
89 Buồng đốt tầng sôi 沸腾床 fèi téng chuáng
90Các điểm đo测点 cè diǎn
91Các điểm lấy mẫu取样点qǔ yàng diǎn
92Các tầng chính主要层格zhǔ yào céng gé
93Cách điện绝缘 jué yuán
94Cảm ứng, Nhiễm điện感应gǎn yīng
95Cần cẩu 起重机 qǐ zhòng jī
96Cần cẩu treo吊杆起重机diào gān qǐ zhòng jī
97Căn móng基础找正 jī chǔ zhǎo zhèng
98Cao độ chênh lệch相差高度xiāng chà gāo dù
99Cao độ đo thực tế 实测标高shí cè biāo gāo
100Cao độ thiết kế图纸设计标tú zhǐ shè jì biāo
101Cáp điện 电缆diàn lǎn
102Cấp điện áp 电压等级 diàn yā děng jí
103Cáp kéo dự ứng lực预应力钢丝绳yù yīng lì gāng sī shéng
104Cặp nhiệt độ 量体温liàng tǐ wēn
105Cấp nước, nước làm mát 给水, 冷却水gěi shuǐ , lěng què shuǐ
106Cắt cọc切桩 qiē zhuāng
107Cát hạt nhỏ细沙xì shā
108Cát hạt to 粗沙 cū shā
109Cầu chì熔断器, 电熔器 róng duàn qì , diàn róng qì
110Cầu dao cách ly隔离开关 gé lí kāi guān
111Cấu tạo thân lò hơi 锅炉本体构造guō lú běn tǐ gòu zào
112Cấu tạo turbine汽轮机构造 qì lún jī gòu zào
113Cầu thang 楼梯 lóu tī
114Cẩu tháp塔吊 tǎ diào
115Chi phí máy móc thiết bị机器成本jī qì chéng běn
116Chi phí nhân công人工成本 rén gōng chéng běn
117Chi phí phát sinh额外开支 (附加费用)é wài kāi zhī ( fù jiā fèi yòng )
118Chi phí quản lý 企业的日常管理费用 qǐ yè de rì cháng guǎn lǐ fèi yòng
119Chi phí quản lý công trường工地管理费 gōng dì guǎn lǐ fèi
120Chi phí trực tiếp 直接成本 zhí jiē chéng běn
121Chi phí vật tư材料成本 cái liào chéng běn
122Chi phí xây dựng建造成本 jiàn zào chéng běn
123Chiếu sáng 照明zhào míng
124Chỉnh lưu cầu 桥式整流器qiáo shì zhěng liú qì
125Chốt định vị定位销 dìng wèi xiāo
126Chủ nhiệm phân xưởng车间主任 chē jiān zhǔ rén
127Chuyển đá vôi vào lò bằng gió 风送石灰石入炉 fēng sòng shí huī shí rù lú
128Chuyển than vào lò bằng gió风送煤入炉fēng sòng méi rù lú
129Cọc bê tông混泥土桩hùn ní tǔ zhuāng
130Cọc chống 支撑桩zhī chēng zhuāng
131Cọc dẫn 引桩 yǐn zhuāng
132Cọc gẫy 断桩 duàn zhuāng
133Cọc nêm楔桩 xiē zhuāng
134Cọc nhồi 椿桩 chūn zhuāng
135Cọc tiếp đất 接地柱 jiē dì zhù
136Con quay máy phát điện发电机转子 fā diàn jī zhuǎn zǐ
137Công suất biểu kiến 公称功率gōng chèn gōng lǜ
138Công suất điện động电动功率diàn dòng gōng lǜ
139Công suất định mức定額功率dìng é gōng lǜ
140Công suất kinh tế 经济功率 jīng jì gōng lǜ
141Công suất phản kháng无功功率wú gōng gōng lǜ
142Công suất tác dụng有功功率 yǒu gōng gōng lǜ
143Công tắc điều khiển đa năng万能控制开关 wàn néng kòng zhì kāi guān
144Công tắc đổi nối đo dòng转换开关 zhuǎn huàn kāi guān
145Công tơ điện, đồng hồ điện电压表 diàn yā biǎo
146Cốp pha 模板 mó bǎn
147Cột 柱 zhù
148Cốt đáy cọc桩底高程zhuāng dǐ gāo chéng
149Cốt đỉnh cọc桩顶高程 zhuāng dǐng gāo chéng
150Cột khung框架柱 kuàng jià zhù
151Cốt nền, Cốt mặt bằng地坪标高 dì píng biāo gāo
152Cốt thép đế móng基础底座钢筋 jī chǔ dǐ zuò gāng jīn
153Cửa đi走门zǒu mén
154Cửa đóng mở thủy lực液压门yè yā mén
155Cửa gió 风口 fēng kǒu
156Cửa hơi 汽动门qì dòng mén
157Cửa mở dùng điện 电动门 diàn dòng mén
158Cửa nhôm cuốn卷闸门juàn zhá mén
159Cửa nhôm kính 铝门lǚ mén
160Cửa quan sát观察口guān chá kǒu
161Cửa thông gió通风门 tōng fēng mén
162Cửa trích hơi số 123 123取重气门 1 2 3 qǔ zhòng qì mén
163Cửa xếp拉闸门lā zhá mén
164Cực âm副极, 阴极fù jí , yīn jí
165Cực dương正极, 阳极 zhèng jí , yáng jí
166Cụm đấu dây máy biến áp变压器接线组 biàn yā qì jiē xiàn zǔ
167Cung cấp thông tin 信息提供xìn xī tí gōng
168Cuộn cắt của atomat 自动开关脱闸线圈zì dòng kāi guān tuō zhá xiàn quān
169Cuộn cắt của khởi động từ磁启动器脱闸线圈cí qǐ dòng qì tuō zhá xiàn quān
170Cuộn cắt của máy cắt断路器脱闸线圈 duàn lù qì tuō zhá xiàn quān
171Cuộn dây dập hồ quang 消弧线圈xiāo hú xiàn quān
172Cuộn dây kháng trở 阻抗线圈zǔ kàng xiàn quān
173Cuộn dây sơ cấp初级线圈 chū jí xiàn quān
174Cuộn dây thứ cấp次级线圈 cì jí xiàn quān
175Cuộn đóng atomat开关合闸线圈kāi guān hé zhá xiàn quān
176Cuộn đóng máy cắt断路合闸线圈 duàn lù hé zhá xiàn quān
177Cuộn hộp chốt của máy cắt 断路器合闸线圈duàn lù qì hé zhá xiàn quān
178Cường độ kháng nén 抗压强度kàng yā qiáng dù
179Cường độ kháng uốn抗弯强度kàng wān qiáng dù
180Đá chống trơn防滑石fáng huá shí
181Đá gốc基石jī shí
182Đá hoa cương, đá granit 花岗石 huā gāng shí
183Đá hộc大块石 dà kuài shí
184Đá ong蜂窝石 fēng wō shí
185Đá ốp铺面石板 pū miàn shí bǎn
186Đá trầm tích沉积石 chén jī shí
187Đá vôi石灰石 shí huī shí
188Đá xây砖石 zhuān shí
189Đặc tính diệt từ灭磁特性miè cí tè xìng
190Đặc tính kỹ thuật của lò hơi锅炉技术特性 guō lú jì shù tè xìng
191Đặc tính kỹ thuật của turbine汽轮技术特性 qì lún jì shù tè xìng
192Đại tu大修 dà xiū
193Đầm 夯 hāng
194Đầm dùi bê tông振动棒zhèn dòng bàng
195Dầm, xà 梁liáng
196Dẫn điện导电 dǎo diàn
197Dàn ống sinh hơi生汽管排 shēng qì guǎn pái
198Danh sách các đơn vị đấu thầu投票人名单 tóu piào rén míng dān
199Dao động điện电波动 diàn bō dòng
200Đất cát沙土 shā tǔ
201Đất cát pha 亚沙土 yà shā tǔ
202Đất có sạn sỏi夹卵沙土jiā luǎn shā tǔ
203Đất đá ong 蜂窝土 fēng wō tǔ
204Đất sét粘土 zhān tǔ
205Đầu cọc 桩帽 zhuāng mào
206Đấu dây 接线 jiē xiàn
207Đấu dây kế tiếp 串联 chuàn lián
208Dầu FOFo油F o yóu
209Dây cáp钢丝绳gāng sī shéng
210Dây dẫn điện chính导电主电dǎo diàn zhǔ diàn
211Dây điện电线diàn xiàn
212Dây điện nguồn电源线 diàn yuán xiàn
213Diềm mái木望板mù wàng bǎn
214Đi ốt二级管èr jí guǎn
215Điểm đo thực tế实测点 shí cè diǎn
216Điểm nóng chảy 熔点 róng diǎn
217Điểm tiếp xúc, tiếp điểm接触点 jiē chù diǎn
218Điện áp电压diàn yā
219Điện áp dây线电压 xiàn diàn yā
220Điện áp hỗn hợp混合电压hùn hé diàn yā
221Điện áp một chiều直流电压 zhí liú diàn yā
222Điện áp ngắt mạch 百分短路电压bǎi fēn duǎn lù diàn yā
223Điện áp pha 相电压xiāng diàn yā
224Điện cảm 感应电 gǎn yīng diàn
225Điện cực电极 diàn jí
226Điện kháng đồng bộ máy phát điện发电机同步电抗fā diàn jī tóng bù diàn kàng
227Điện năng, năng lượng điện电能, 电能量diàn néng , diàn néng liàng
228Điện nguồn nhấp nháy闪光电源shǎn guāng diàn yuán
229Điện trở电阻 diàn zǔ
230Điện trở cách điện绝缘电阻 jué yuán diàn zǔ
231Điện trường电场diàn chǎng
232Điều chỉnh cửa hơi 汽门调整 qì mén diào zhěng
233Điều độ ca lò炉班调度lú bān diào dù
234Điều độ lò炉机调度 lú jī diào dù
235Điều khiển điện nguồn控制电源 kòng zhì diàn yuán
236Điều khiển tự động自动控制zì dòng kòng zhì
237Điều kiện kỹ thuật mời thầu投标技术条款 tóu biāo jì shù tiáo kuǎn
238Định vị móng基础定位 jī chǔ dìng wèi
239Độ ẩm湿度 shī dù
240Độ ẩm bão hòa饱和湿度 bǎo hé shī dù
241Độ bền kéo 抗拉度kàng lā dù
242Độ bền nén抗压强度 kàng yā qiáng dù
243Độ biến thiên điện áp theo tải随负荷变化的次级电压变化度 suí fù hé biàn huà de cì jí diàn yā biàn huà dù
244Độ cách điện của dầu油的绝缘度 yóu de jué yuán dù
245Độ chối đóng 10 búa cuối 最后10击贯入度 zuì hòu 1 0 jī guàn rù dù
246Độ cứng của nước水的硬度 shuǐ de yìng dù
248Độ dốc 坡度 pō dù
249Độ đồng tâm同心度 tóng xīn dù
250Độ giãn dài延伸力yán shēn lì
251Độ giãn nở cho phép膨胀允许值 péng zhàng yǔn xǔ zhí
252Độ lệch tâm 偏心度 piān xīn dù
253Độ lệch tâm cọc斜樁心遍移 xié zhuāng xīn biàn yí
254Đo lường测量cè liàng
255Đo lường điện电气测量 diàn qì cè liàng
256Độ ngậm nước 含水度 hán shuǐ dù
257Độ nhẵn 光滑度guāng huá dù
258Độ nhớt của dầu油的粘度yóu de zhān dù
259Độ phẳng平整度 píng zhěng dù
260Độ roi 焦度jiāo dù
261Độ rung振动度 zhèn dòng dù
262Độ sáng 光度guāng dù
263Độ sâu深度 shēn dù
264Độ trong清透度qīng tòu dù
265Đơn giá 单价 dān jià
266Đồn hồ đo tần số频率表 pín lǜ biǎo
267Đơn vị chào giá thầu thấp nhất最低价标商zuì dī jià biāo shāng
268Đơn vị đấu thầu thành công/ trúng thầu投标中的得标人tóu biāo zhōng de dé biāo rén
269Đơn vị đo lường 测量单位 cè liàng dān wèi
270Dòng cảm ứng từ感应电流 gǎn yīng diàn liú
271Đóng cầu dao điện nguồn合闸电源 hé zhá diàn yuán
272Động cơ roto dây cuốn 绕线电机rào xiàn diàn jī
273Động cơ roto lồng sóc鼠笼电机shǔ lóng diàn jī
274Dòng điện 电流diàn liú
275Dòng điện dung电容电流 diàn róng diàn liú
276Dòng điện không tải无负荷电流 wú fù hé diàn liú
277Dòng điện làm việc工作电流gōng zuò diàn liú
278Dòng điện ngắn mạch短路电流duǎn lù diàn liú
279Dòng điện thứ tự không零位电流 líng wèi diàn liú
280Dòng điện thứ tụ nghịch阻抗电流 zǔ kàng diàn liú
281Dòng điện xung kích 冲击电流 chōng jī diàn liú
282Đồng hồ chỉ thị指示仪表zhǐ shì yí biǎo
283Đồng hồ đo 仪表yí biǎo
284Đồng hồ đo công suất phản kháng 反抗功率表fǎn kàng gōng lǜ biǎo
285Đồng hồ đo công suất tác dụng 有功功率表 yǒu gōng gōng lǜ biǎo
286Đồng hồ đo điện áp 电压表 diàn yā biǎo
287Đồng hồ đo dòng điện 电流表 diàn liú biǎo
288Đồng hồ đo nhiệt độ 温度表wēn dù biǎo
289Đồng hồ tự ghi 自动记录表 zì dòng jì lù biǎo
290Đồng hồ tự ghi sự cố事故自动记录表shì gù zì dòng jì lù biǎo
291Đóng van 关阀guān fá
292Dự phòng备用 bèi yòng
293Dự toán Báo giá 成本估算 chéng běn gū suàn
294Dự toán dựa trên phân tích chi phí分析估算fēn xī gū suàn
295Dự toán quá cao高估 (评价过高)gāo gū ( píng jià guò gāo )
296Dự toán quá thấp 低估 (评价过低)dī gū ( píng jià guò dī )
297Dung dịch 溶液 róng yè
298Dung lượng nạp充电能量 chōng diàn néng liàng
299Dung lượng phát输出容量 shū chū róng liàng
300Dừng máy (lò) 停机(炉) tíng jī ( lú )
301Đường dẫn khói回烟道 huí yān dào
302Đường dây tải điện电力回路 diàn lì huí lù
303Duy trì维持 wéi chí
304Gạch chịu lửa耐火砖 nài huǒ zhuān
305Gạch lát nền地面砖 dì miàn zhuān
306Gạch ốp trang trí装饰砖 zhuāng shì zhuān
307Gạch xây砌砖 qì zhuān
308Gậy chọc than 撬煤 qiào méi
309Ghi chú bất thường 异常说明yì cháng shuō míng
310Ghi lò炉篦Lú bì
311Gia cố加固jiā gù
312Giá trị hợp đồng 合同金额hé tóng jīn é
313Giá trị ổn định 稳定直 wěn dìng zhí
314Giá trọn gói (một hạng mục công việc) 一次付款额 (总额) yī cì fù kuǎn é ( zǒng é )
315Giam ủ lò封炉焖炉fēng lú mèn lú
316Giàn giáo 脚手架 jiǎo shǒu jià
317Gian khử bụi除尘跨chú chén kuà
318Gian lò hơi锅炉跨guō lú kuà
319Gian máy机跨, 机室 jī kuà , jī shì
320Giãn nở膨胀 péng zhàng
321Giằng 受拉 shòu lā
322Giằng cột柱支撑 zhù zhī chēng
323Giằng kèo屋架支撑wū jià zhī chēng
324Giằng móng 基础支撑架 jī chǔ zhī chēng jià
325Giằng tường 墙支撑qiáng zhī chēng
326Giằng xà gồ檩条支撑 lǐn tiáo zhī chēng
327Giằng, cột chống 支撑zhī chēng
328Giao điện tín hiệu bảo vệ từ xa 远程保护信号交电 yuǎn chéng bǎo hù xìn hào jiāo diàn
329Gió nóng cấp I 一级热风 yī jí rè fēng
330Gờ chỉ 弧形hú xíng
331Gờ móc nước 散水沟 sǎn shuǐ gōu
332Góc ma sát trong 内摩擦角 nà mó cā jiǎo
333Hạng mục công việc工作项 gōng zuò xiàng
334Hằng số quán tính 惯性常数 guàn xìng cháng shù
335Hành lang走廊 zǒu láng
336Hành trình行程xíng chéng
337Hệ số công suất 功率因数 gōng lǜ yīn shù
338Hệ thống bảo vệ điện 电保护系统 diàn bǎo hù xì tǒng
339Hệ thống chống sét避雷系统 bì léi xì tǒng
340Hệ thống cung cấp đá vôi供石灰石系统 gōng shí huī shí xì tǒng
341Hệ thống cung cấp than上煤系统, 供煤系统 shàng méi xì tǒng , gōng méi xì tǒng
342Hệ thống dầu đốt燃油系统 rán yóu xì tǒng
343Hệ thống điện tự dừng保安电源系统 bǎo ān diàn yuán xì tǒng
344Hệ thống điều khiển控制系统 kòng zhì xì tǒng
345Hệ thống định lượng than 煤定量系统 méi dìng liàng xì tǒng
346Hệ thống hơi chèn密封蒸汽系统图mì fēng zhēng qì xì tǒng tú
347Hệ thống kích thích máy phát điện 发电机励磁系统 fā diàn jī lì cí xì tǒng
348Hệ thống làm mát bằng khí hydro用氧气冷却系统yòng yǎng qì lěng què xì tǒng
349Hệ thống làm mát cưỡng bứcMBA 变压器强化冷却系统 biàn yā qì qiáng huà lěng què xì tǒng
350Hệ thống làm mát cưỡng bứcMFD 发电机强化冷却系统 fā diàn jī qiáng huà lěng què xì tǒng
351Hệ thống làm mát tư nhiênMBA 发电机冷却系统fā diàn jī lěng què xì tǒng
352Hệ thống làm mát tự nhiệnMFD 发电机自冷却系统fā diàn jī zì lěng què xì tǒng
353Hệ thống nối đất接地系统 jiē dì xì tǒng
354Hệ thống ống cấp hơi 管网供气 guǎn wǎng gōng qì
355Hệ thống phối điện 配电系统pèi diàn xì tǒng
356Hệ thống tạo chân không真空系统zhēn kōng xì tǒng
357Hệ thống thải tro出灰系统chū huī xì tǒng
358Hệ thống thải xỉ出渣系统 chū zhā xì tǒng
359Hệ thống thông tin liên lạc通信系统 tōng xìn xì tǒng
360Hệ thông tiếp đất 接地系统 jiē dì xì tǒng
361Hệ thống tự điều chỉnh自调系统 zì diào xì tǒng
362Hiện tượng di trục 轴向移动现象zhóu xiàng yí dòng xiàn xiàng
363Hiện tượng hỗ cảm互感现象hù gǎn xiàn xiàng
364Hiện tượng phóng điện 闪络现象shǎn luò xiàn xiàng
365Hiện tượng sôi bồng沸腾现象fèi téng xiàn xiàng
366Hiện tượng thủy kích水冲击现象 shuǐ chōng jī xiàn xiàng
367Hiệu suất 效率 xiào lǜ
368Hình sao đối xứng 对称星形 duì chèn xīng xíng
369Hố móng 基槽 jī cáo
370Hồ quang điện 电弧光diàn hú guāng
371Hóa chất 化学物品 huà xué wù pǐn
372Hòa đồng bộ同步上网 tóng bù shàng wǎng
373Hòa đồng bộ tự động chính xác bằng máy机器正确自动联网送电jī qì zhèng què zì dòng lián wǎng sòng diàn
374Hòa đồng bộ tự động chính xác bằng tay 手动正确送电 shǒu dòng zhèng què sòng diàn
375Hốc âm tường阴墙坑 yīn qiáng kēng
376Hơi mới新蒸汽 xīn zhēng qì
377Hơi ra của tubine汽轮器出汽 qì lún qì chū qì
378Hơi vào của tubine汽轮器进汽 qì lún qì jìn qì
379Hợp đồng theo đơn giá khoán单价合同 dān jià hé tóng
380Hợp đồng theo giá trọn gói 包干合同 bāo gān hé tóng
381Hộp giảm tốc差速机chà sù jī
382Hộp giảm tốc差速机 chà sù jī
383Hộp nối dây接线盒 jiē xiàn hé
384Hướng Bắc Nam 南北向nán běi xiàng
385Hướng Đông Tây东西向dōng xī xiàng
386Kế toán thanh toán结算会计 jié suàn huì jì
387Kế toán vật tư 物资会计 wù zī huì jì
388Kèo屋架 wū jià
389Kết quả xử lý 处理结果 chù lǐ jié guǒ
390Khả năng nhả nước 挥发能力huī fā néng lì
391Kháng điện电抗 diàn kàng
392Khảo sát công trường 现场参观xiàn chǎng cān guān
393Khí hòa tan trong nước溶解在水里的气体 róng jiě zài shuǐ lǐ de qì tǐ
394Kho dầu nặng重油库 zhòng yóu kù
395Kho dầu nhờn 润滑油库 rùn huá yóu kù
396Kho hóa chất 化工物品库 huà gōng wù pǐn kù
397Kho than ngoài trời露天煤场lù tiān méi chǎng
398Kho thiết bị设备库shè bèi kù
399Khóa điều khiển控制开关 kòng zhì kāi guān
400Khóa điều tốc调速锁 diào sù suǒ
401Khóa kín dao động波动封锁 bō dòng fēng suǒ
402Khóa liên động 联锁lián suǒ
403Khoan cọc nhồi钻孔灌注桩 zuān kǒng guàn zhù zhuāng
404Khoảng cách đo测距离长度cè jù lí cháng dù
405Khói 烟 yān
406Khởi động lò từ trạng thái lạnh炉冷状态启动 lú lěng zhuàng tài qǐ dòng
407Khởi động lò từ trạng thái nóng炉热状态启动 lú rè zhuàng tài qǐ dòng
408Khởi động từ磁力启动 cí lì qǐ dòng
409Khớp 榫头 sǔn tóu
410Khu xử lý nước thải 废水处理区 fèi shuǐ chù lǐ qū
411Khung dđỡ siêu tĩnh 超静框架chāo jìng kuàng jià
412Khung dỡ框架kuàng jià
413Khung đỡ tĩnh định 定静框架 dìng jìng kuàng jià
414Kích thước chưa đánh ký hiệu thì đơn vị tính là mm 未標誌尺寸单位为mmwèi biāo zhì chǐ cùn dān wèi wéi m m
415Kích thước chuẩn 公称尺寸 gōng chèn chǐ cùn
416Kích thước giới hạn 有限尺寸 yǒu xiàn chǐ cùn
417Kiểm tra bằng mắt thường肉眼检查 ròu yǎn jiǎn chá
418Kiểm tra mối hàn焊缝检查 hàn féng jiǎn chá
419Kiểm tra siêu âm超声破检查chāo shēng pò jiǎn chá
420Kiểm tra thủ công 敲, 听检查qiāo , tīng jiǎn chá
421Kỹ sư cơ khí 机电工程师jī diàn gōng chéng shī
422Kỹ sư cơ nhiệt热力机械工程师rè lì jī xiè gōng chéng shī
423Kỹ sư xây dựng工程师 gōng chéng shī
424Kỹ thuật dự trù giá价格预测技术jià gé yù cè jì shù
425Kỹ thuật giá 价值工程 ( V E)jià zhí gōng chéng ( V E)
426Lan can 栏杆 lán gān
427Lanh tô cửa门过梁 mén guò liáng
428Lấp đất, san bằng填土, 填平tián tǔ , tián píng
429Lấp đất, san bằng 填土,填平 tián tǔ , tián píng
430Lát gạch 铺砖 pū zhuān
431Lấy mẫu取样 qǔ yàng
432Lí lịch máy设备档案 shè bèi dàng àn
433Liên danh đấu thầu 联合投标 lián hé tóu biāo
434Lò hơi cao áp高压锅炉gāo yā guō lú
435Lò phó ngoài炉外副炉长 lú wài fù lú cháng
436Lò phó trong 炉内副炉长 lú nà fù lú cháng
437Lò trưởng炉长lú cháng
438Lọc dầu 滤油 lǜ yóu
439Lối ra 出口 chū kǒu
440Lối vào入口rù kǒu
441Lớp đá đệm móng砼垫层tóng diàn céng
442Lực điện động电动势diàn dòng shì
443Lực hút điện trường电场吸力 diàn chǎng xī lì
444Lưỡi cưa đá锯石条jù shí tiáo
445Lưu lượng hơi汽流量 qì liú liàng
446Lưu lượng nước cấp供水流量 gōng shuǐ liú liàng
447Mạch bảo vệ保护回路 bǎo hù huí lù
448Mạch điện 3 pha nối hình sao không đối xứng 不对称星形接法三相bù duì chèn xīng xíng jiē fǎ sān xiāng
449Mạch điện kích thích cường hành 强力磁激回路qiáng lì cí jī huí lù
450Mạch điện một chiều直流回路 zhí liú huí lù
451Mạch điện xoay chiều交流回路 jiāo liú huí lù
452Mạch điều khiển控制回路kòng zhì huí lù
453Mạch từ 磁路cí lù
454Mái che屋面, 屋盖 wū miàn , wū gài
455Máng dẫn xả tro落灰管槽luò huī guǎn cáo
456Mặt bằng móng 基础平面jī chǔ píng miàn
457Mặt cắt 剖面pōu miàn
458Mặt đứng立面 lì miàn
459Máy biến áp BU电压互感器 diàn yā hù gǎn qì
460Máy biến áp tự ngẫu自耦变压器zì ǒu biàn yā qì
461Máy biến cường độ dòng điện电流互感器 diàn liú hù gǎn qì
462Máy biến cường độ dòng điện电流互感器 diàn liú hù gǎn qì
463Máy biến dòng BI 电流互感器 diàn liú hù gǎn qì
464Máy bù đồng bộ同步补偿器 tóng bù bǔ cháng qì
465Máy căắt tự sinh khí自生气断路器 zì shēng qì duàn lù qì
466Máy cán đá轧石机zhá shí jī
467Máy cán đá 轧石机zhá shí jī
468Máy cán ép 压延机 yā yán jī
469Máy cán ép 压延机yā yán jī
470Máy cào đá 耙石机 pá shí jī
471Máy cào đá耙石机pá shí jī
472Máy cạo xi lanh 搪缸机táng gāng jī
473Máy cạo xi lanh搪缸机táng gāng jī
474Máy cấp nguyên liệu 供料器gōng liào qì
475Máy cấp nguyên liệu 供料器 gōng liào qì
476Máy cấp than 供煤机, 上煤机 gōng méi jī , shàng méi jī
477Máy cắt 剪床, 剪断机 jiǎn chuáng , jiǎn duàn jī
478Máy cắt đầu cực máy phát 发电机电极端断电器fā diàn jī diàn jí duān duàn diàn qì
479Máy cắt dây thép 钢丝切断机 gāng sī qiē duàn jī
480Máy cắt dây thép钢丝切断机 gāng sī qiē duàn jī
481Máy cắt điện断电机
482Máy cắt điện từ电磁断路器diàn cí duàn lù qì
483Máy cắt điện 断电机 duàn diàn jī
484Máy cắt nhựa切胶机qiē jiāo jī
485Máy cắt nhựa切胶机 qiē jiāo jī
486Máy cắt ống 切管机 qiē guǎn jī
487Máy cắt ống 切管机 qiē guǎn jī
488Máy cắt phụ tải 负荷断路器 fù hé duàn lù qì
489Máy cắt săt切钢筋机 qiē gāng jīn jī
490Máy cắt săt切钢筋机 qiē gāng jīn jī
491Máy căt tôn剪板机 jiǎn bǎn jī
492máy cắt剪床,剪断机 jiǎn chuáng , jiǎn duàn jī
493Máy chấn động 振动器 zhèn dòng qì
494Máy chấn động振动器zhèn dòng qì
495Máy chạy dầu柴油机chái yóu jī
496Máy chạy dầu柴油机 chái yóu jī
497Máy chỉnh hướng 方向器 fāng xiàng qì
498Máy chỉnh hướng方向器 fāng xiàng qì
499Máy chở than 装煤机zhuāng méi jī
500Máy chọn luồng điện 选别机xuǎn bié jī
501Máy chuyển than送煤机 sòng méi jī
502Máy chuyển than送煤机 sòng méi jī
503Máy công cụ工具机gōng jù jī
504Máy cưa 锯床jù chuáng
505Máy cưa锯床 jù chuáng
506Máy cuốc than载煤机, 割煤机 zǎi méi jī , gē méi jī
507Máy cuốc than载煤机,割煤机 zǎi méi jī , gē méi jī
508Máy cuộn dây卷线机 juàn xiàn jī
509Máy cuộn dây卷线机 juàn xiàn jī
510Máy đầm 打夯机 dǎ hāng jī
511Máy đầm bàn台夯机 tái hāng jī
512Máy đầm cọc冲桩机 chōng zhuāng jī
513Máy đầm cọc冲桩机 chōng zhuāng jī
514Máy đầm đất夯土机hāng tǔ jī
515Máy đầm đất nhiều đầu 多头夯土机 duō tóu hāng tǔ jī
516Máy đầm đất nhiều đầu 多头夯土机 duō tóu hāng tǔ jī
517Máy đầm đất thủ công 冻土破碎机dòng tǔ pò suì jī
518Máy đầm đất thủ công 冻土破碎机 dòng tǔ pò suì jī
519Máy dẫn gió引风机yǐn fēng jī
520Máy dán tem贴标机tiē biāo jī
521Máy dán tem贴标机tiē biāo jī
522Máy đào đất挖土机wā tǔ jī
523Máy đào đất 挖土机 wā tǔ jī
524Máy dập ép压榨机, 汽锤, 冲床 yā zhà jī , qì chuí , chōng chuáng
525Máy dập ép压榨机,汽锤,冲床yā zhà jī , qì chuí , chōng chuáng
526Máy đẩy than排煤机pái méi jī
527Máy đẩy than排煤机pái méi jī
528Máy điều chỉnh调整器 diào zhěng qì
529Máy đo chấn động振荡器 zhèn dàng qì
530Máy đo chấn động bề mặt表面振荡器biǎo miàn zhèn dàng qì
531Máy đo chấn động bề mặt 表面振荡器biǎo miàn zhèn dàng qì
532Máy đo điểm chảy 流点测量器 liú diǎn cè liàng qì
533Máy đo độ bằng của đất测平仪 cè píng yí
534Máy đo độ bằng của đất 测平仪 cè píng yí
535Máy đo độ cao测高仪 cè gāo yí
536Máy đo độ cao测高器cè gāo qì
537Máy đo đông nghiêng 测坡仪
538Máy đo đông nghiêng测坡仪 cè pō yí
539Máy đo hướng测向仪 cè xiàng yí
540Máy đo khoảng cách测距仪 cè jù yí
541Máy đo khoảng cách 测距仪 cè jù yí
542Máy đo ồn测音器 cè yīn qì
543Máy đo tọa độ 全站仪 quán zhàn yí
544Máy đóng cọc打桩机 dǎ zhuāng jī
545Máy đóng cọc dùng dầu 柴油打桩机 chái yóu dǎ zhuāng jī
546Máy đóng cọc dùng dầu 柴油打桩机 chái yóu dǎ zhuāng jī
547máy đóng gạch机砖制造 jī zhuān zhì zào
548Máy đục bê tông冲击电钻chōng jī diàn zuān
549Máy đục đá chạy điện电动凿岩机diàn dòng záo yán jī
550Máy ép cọc 压桩机 yā zhuāng jī
551Máy ép thủy động水压机 shuǐ yā jī
552Máy ép thủy lực 液压机 yè yā jī
553Máy hàn电焊机diàn hàn jī
554Máy hàn电焊机diàn hàn jī
555Máy hút bùn ( máy vét bùn) 抽泥机 chōu ní jī
556Máy khoan bàn台钻 tái zuān
557máy khoan bàn台钻 tái zuān
558Máy khoan đất thủ công冻土钻孔机 dòng tǔ zuān kǒng jī
559Máy khoan đất thủ công冻土钻孔机 dòng tǔ zuān kǒng jī
560Máy luyện chất dẻo塑炼机sù liàn jī
561Máy mài nền地板磨光机 dì bǎn mó guāng jī
562Máy mài nền 地板磨光机 dì bǎn mó guāng jī
563Máy mài, máy đánh bóng 磨光机 mó guāng jī
564Máy mài, máy đánh bóng 磨光机 mó guāng jī
565Máy nâng đấu treo吊斗提升机 diào dǒu tí shēng jī
566Máy nâng đấu treo 吊斗提升机 diào dǒu tí shēng jī
567Máy nén khí气压缩机qì yā suō jī
568Máy nghiền kiểu búa锤式破碎机 chuí shì pò suì jī
569Máy nghiền kiểu kẹp hàn 颚式破碎机 è shì pò suì jī
570Máy nghiền mài 研磨机 yán mó jī
571Máy nghiền than煤破碎机, 磨煤机méi pò suì jī , mó méi jī
572Máy nhổ cọc 拔桩机bá zhuāng jī
573Máy nhổ cọc拔桩机bá zhuāng jī
574Máy nhổ đinh 拔钉器 bá dīng qì
575Máy nhổ đinh拔钉器 bá dīng qì
576Máy phát điện Diezen柴油发电机 chái yóu fā diàn jī
577Máy phát điện đồng bộ同步发电机 tóng bù fā diàn jī
578Máy phát điện ngưng hơi蒸汽凝结发电机 zhēng qì níng jié fā diàn jī
579Máy phun bê tông 泥浆泵 ní jiāng bèng
580Máy phun bê tông泥浆泵 ní jiāng bèng
581Máy phun vữa喷浆机 pēn jiāng jī
582Máy phun vữa喷浆机pēn jiāng jī
583Máy quạt khói鼓烟机 gǔ yān jī
584Máy rửa nền地面清洗机dì miàn qīng xǐ jī
585Máy rửa nền地面清洗机 dì miàn qīng xǐ jī
586Máy san đất, máy ủi đất 推土机 tuī tǔ jī
587Máy san đất, máy ủi đất推土机 tuī tǔ jī
588Máy tời (kéo lên) 卷扬机 juàn yáng jī
589Máy tời (kéo lên)卷扬机juàn yáng jī
590Máy tuốt dây拉丝车床lā sī chē chuáng
591Máy tuốt dây拉丝车床 lā sī chē chuáng
592Máy ủi đất推土机 tuī tǔ jī
593Máy uốn thép 钢筋弯曲机gāng jīn wān qū jī
594Máy uốn thép 钢筋弯曲机gāng jīn wān qū jī
595Máy vận chuyển 运送机yùn sòng jī / zhuāng zǎi jī
596Máy vận chuyển đá 铲运机chǎn yùn jī
597Máy vắt nước 脱水机 tuō shuǐ jī
598Máy vắt nước 脱水机 tuō shuǐ jī
599Máy vẽ truyền 缩放仅suō fàng jǐn
600Máy xây dựng 建筑用机 jiàn zhú yòng jī
601Máy xoa nền抹平机 mǒ píng jī
602Máy xoa nền抹平机 mǒ píng jī
603Máy xúc铲机,挖土机 chǎn jī , wā tǔ jī
604Máy xúc đá 铲石机chǎn shí jī
605Mở máy开机 kāi jī
606Mở van开阀 kāi fá
607Mời tham gia đấu thầu dự án 招标zhāo biāo
608Móng băng带式基础dài shì jī chǔ / tiáo xíng jī chǔ
609Móng bè 排式基础 pái shì jī chǔ
610Móng bê tông cốt thép钢筋混泥土基础 gāng jīn hùn ní tǔ jī chǔ
611Móng bỏ mỏ 锚固基础 máo gù jī chǔ
612Móng chịu lực 乘载基础, 耐力基础chéng zǎi jī chǔ , nài lì jī chǔ
613móng cốc 独立基础dú lì jī chǔ
614Móng công trình工程基础 gōng chéng jī chǔ
615Móng độc lập 独立基础 dú lì jī chǔ
616Móng đồng tâm同心基础 tóng xīn jī chǔ
617Móng lệch tâm偏心基础piān xīn jī chǔ
618Móng nhà房屋基础fáng wū jī chǔ
619Móng nhà xưởng 厂房基础chǎng fáng jī chǔ
620Móng thiết bị设备基础 shè bèi jī chǔ
621Móng trạm站基础 zhàn jī chǔ
622Móng xây bằng đá 石砌基础shí qì jī chǔ
623Móng xây bằng gạch砖砌基础 zhuān qì jī chǔ
624Một pha chạm đất单相接地dān xiāng jiē dì
625Mức nước bao hơi 汽包水位 qì bāo shuǐ wèi
626Mực nước trong cọc 桩内 水位 zhuāng nà shuǐ wèi
627Mũi cọc 桩头zhuāng tóu
628Muối ăn食盐 shí yán
629Nam châm điện电磁铁diàn cí tiě
630Năng lượng 能量 néng liàng
631Năng lượng sơ cấp 初级能量 chū jí néng liàng
632Năng lượng thứ cấp次级能量 cì jí néng liàng
633Năng suất lò hơi锅炉容量 guō lú róng liàng
634nắp chắn rác地漏 dì lòu
635Nền đấ mềm 松软地基 sōng ruǎn dì jī
636Nền phải gia cố 须加固基础 xū jiā gù jī chǔ
637Nền trên đá gốc 基岩基础 jī yán jī chǔ
638Neo cáp钢丝苗蛊 gāng sī miáo gǔ
639Ngàm榫眼sǔn yǎn
640Ngắt mạch 1 pha 单相短路 dān xiāng duǎn lù
641Ngắt mạch nhiều pha多相短路 duō xiāng duǎn lù
642Ngày mở thầu 投标日期: tóu biāo rì qī :
643Ngưng tụ 凝结níng jié
644Người lập dự toán工料测量师 gōng liào cè liàng shī
645Người/đơn vị dự thầu投标人tóu biāo rén
646Nguồn điện dự phòng备用电源bèi yòng diàn yuán
647Nguồn tín hiệu nhiệt công热工信号电源rè gōng xìn hào diàn yuán
648Nguyên liệu, nhiên liệu 原料, 燃料yuán liào , rán liào
649Nguyên lý đo 测量原理 cè liàng yuán lǐ
650Nguyên lý làm việc của hệ thống tự động điều chỉnh 自动调整系统的工作原理 zì dòng diào zhěng xì tǒng de gōng zuò yuán lǐ
651Nhà chuẩn bị chế tạo 预制房yù zhì fáng
652Nhà để xe摩托车棚mó tuō chē péng
653Nhà điều hành, nhà điều khiển 控制室 kòng zhì shì
654Nhà điều khiển hệ thống cấp nhiên liệu燃料供应系统控制室rán liào gōng yīng xì tǒng kòng zhì shì
655Nhà hành chính办公室 bàn gōng shì
656Nhà khung bê tông cốt thép钢筋混泥土房 gāng jīn hùn ní tǔ fáng
657Nhà lắp ráp结构房 jié gòu fáng
658Nhà phục vụ勤务室 qín wù shì
659Nhà tạm thời搭棚 dā péng
660Nhà tường chịu lực受力墙房屋shòu lì qiáng fáng wū
661Nhà xưởng厂房 chǎng fáng
662Nhân viên tiếp liệu购物人员 gòu wù rén yuán
663Nhân viên xuất nhập kho 仓库管理员 cāng kù guǎn lǐ yuán
664Nhiệt áp kế 热力压力表 rè lì yā lì biǎo
665Nhiệt áp thủy ngân水银温度计 shuǐ yín wēn dù jì
666Nhiệt độ温度wēn dù
667Nhiệt độ bắn lửa 着火温度zhuó huǒ wēn dù
668Nhiệt độ hơi quá nhiệt过热气温guò rè qì wēn
669Nhiệt độ kết đôi 结对温度 jié duì wēn dù
670Nhiệt độ khói thoát排烟温度pái yān wēn dù
671Nhiệt hạ热降 rè jiàng
672Nhiệt kế điện trở 电阻温度 diàn zǔ wēn dù
673Nối đất an toàn安全接地 ān quán jiē dì
674Nối đất làm việc工作接地gōng zuò jiē dì
675Non tải低负荷 dī fù hé
676Nồng độ axít kế 酸度计suān dù jì
677Nồng độ dung dịch溶液浓度róng yè nóng dù
678Nước cấp供水 gōng shuǐ
679Nước cứng硬水 yìng shuǐ
680Nước cứu hỏa防消用水 fáng xiāo yòng shuǐ
681Nước đọng 淤水 yū shuǐ
682Nước mềm 软水 ruǎn shuǐ
683Nước ngưng冷凝水 lěng níng shuǐ
684Nước sinh hoạt 生活水 shēng huó shuǐ
685Nước thải 废水fèi shuǐ
686Nước thiên nhiên天然水 tiān rán shuǐ
687Nút cắt sự cố事故停机按钮 shì gù tíng jī àn niǔ
688Nút cắt thường普通按钮pǔ tōng àn niǔ
689Ổ đỡ 轴瓦 zhóu wǎ
690Ô văng遮雨板zhē yǔ bǎn
691Ống cao su cao áp高压橡皮管gāo yā xiàng pí guǎn
692Ống gen, ống bảo vệ dây điện阻燃电线zǔ rán diàn xiàn
693Ống góp bộ quá nhiệt 过热器受集管 guò rè qì shòu jí guǎn
694Ống góp trên上受集管 shàng shòu jí guǎn
695Ống góp trong下受集管 xià shòu jí guǎn
696Ống góp trung gian中间受集管zhōng jiān shòu jí guǎn
697Ống hơi chính主气管zhǔ qì guǎn
698Ống khói 烟囱 yān cōng
699Ống luồn cáp穿线管 chuān xiàn guǎn
700Ống nước xuống下水管xià shuǐ guǎn
701Ốp gạch 贴砖 tiē zhuān
702Pha chế dung dịch溶液配置 róng yè pèi zhì
703Phá dỡ打拆 dǎ chāi
704Phải gia cố nền móng 要加固基础 yào jiā gù jī chǔ
705Phần bao che 封墙屋盖 fēng qiáng wū gài
706Phân đoạn thanh góp 分段母线 fēn duàn mǔ xiàn
707Phân li hơi trong 内气分离nà qì fēn lí
708Phần lót móng基础打底层jī chǔ dǎ dǐ céng
709Phần thân móng 基础本身 jī chǔ běn shēn
710Phân tích分析 fēn xī
711Phân tích bột than粉煤分析fěn méi fēn xī
712Phân tích hơi汽化分析 qì huà fēn xī
713Phân tích nước ngoài lò炉外水分析lú wài shuǐ fēn xī
714Phân tích tro xỉ 灰渣分析 huī zhā fēn xī
715Phân tĩnh máy phát điện发电机定子 fā diàn jī dìng zǐ
716Phản ứng hóa học 化学反应huà xué fǎn yīng
717Phân xưởng hóa chất 化工车间 huà gōng chē jiān
718Phân xưởng kiểm tra nhiệt热检车间 rè jiǎn chē jiān
719Phân xưởng nhiên liệu 燃料车间rán liào chē jiān
720Phân xưởng sửa chữa cơ khí机械修理车间jī xiè xiū lǐ chē jiān
721Phân xưởng sửa chữa cơ nhiệt电气修理车间 diàn qì xiū lǐ chē jiān
722Phân xưởng vận hành运行车间 yùn xíng chē jiān
723Phân xưởng xỉ 渣吹车间 zhā chuī chē jiān
724Phễu nhận than受煤斗 shòu méi dǒu
725Phễu than ngầm地下煤斗 dì xià méi dǒu
726Phễu thu tro 集灰斗 jí huī dǒu
727Phó kíp 副组长 fù zǔ cháng
728Phòng cơ điện 电机科 diàn jī kē
729Phòng điều khiển trung tâm中心控制室 zhōng xīn kòng zhì shì
730Phòng giao ca 交班室 jiāo bān shì
731Phòng giao dịch交易所, 交易站 jiāo yì suǒ , jiāo yì zhàn
732Phòng hành chính 行政科 xíng zhèng kē
733Phòng kế hoạch 计划科 jì huà kē
734Phòng kỹ thuật技术科 jì shù kē
735Phòng nhiên liệu 燃料科 rán liào kē
736Phòng tài vụ财务科 cái wù kē
737Phòng tiếp khách接待站, 接待室 jiē dài zhàn , jiē dài shì
738Phòng trực ban值班室 zhí bān shì
739Phóng tuyến放线 fàng xiàn
740Phòng văn thư lưu trữ文件归档可 wén jiàn guī dàng kě
741Phòng vật tư物资科wù zī kē
742Phụ phí rủi ro bất ngờ 应急准备金yīng jí zhǔn bèi jīn
743Phụ tải điện电负荷 diàn fù hé
744Phụ tải điện tubine 汽轮电负荷qì lún diàn fù hé
745Phụ tải lò 锅炉负荷 guō lú fù hé
746Phụ tải nhiệt lò锅炉热负荷guō lú rè fù hé
747Phương pháp đo tính tiêu chuẩn (tính khối lượng) 标准计量方法 biāo zhǔn jì liàng fāng fǎ
748Quán tính điện từ电磁惯性 diàn cí guàn xìng
749Quạt gió鼓风机gǔ fēng jī
750Quạt khói排烟鼓风机pái yān gǔ fēng jī / chuī yān
751Quét vôi抹灰mǒ huī
752Qui phạm công trình cọc móng基桩工程规范 jī zhuāng gōng chéng guī fàn
753Qui trình an toàn安全规程 ān quán guī chéng
754Qui trình bảo dưỡng保养规程, 保护规程bǎo yǎng guī chéng , bǎo hù guī chéng
755Qui trình vận hành运行规程 yùn xíng guī chéng
756Ra xỉ 出渣chū zhā
757Rơ le báo đứt mạch回路预报断电器huí lù yù bào duàn diàn qì
758Rơ le bảo vệ quá tải 过载保护断电器 guò zǎi bǎo hù duàn diàn qì
759Rơ le chống đóng lặp lại防止重新合闸线圈fáng zhǐ zhòng xīn hé zhá xiàn quān
760Rơ le công suất功率断电器 gōng lǜ duàn diàn qì
761Rơ le điện áp电压绝缘器diàn yā jué yuán qì
762Rơ le dòng điện电流电容器diàn liú diàn róng qì
763Rơ le dòng điện nghịch逆流电容器 nì liú diàn róng qì
764Rơ le dòng điện thứ tự nghịch逆序电流断熔器 nì xù diàn liú duàn róng qì
765Rơ le hơi 瓦斯断电器wǎ sī duàn diàn qì
766Rơ le khóa kín dao động 振荡闭合断电器zhèn dàng bì hé duàn diàn qì
767Rơ le kiểm tra đồng bộ 同步检查断电器 tóng bù jiǎn chá duàn diàn qì
768Rơ le so lệch差动电容器 chà dòng diàn róng qì
769Rơ le thời gian时间断电器shí jiān duàn diàn qì
770Rơ le tín hiệu信号电容器xìn hào diàn róng qì
771Rơ le tổng trở总阻抗断电器 zǒng zǔ kàng duàn diàn qì
772Rơ le trung gian中间电容器 zhōng jiān diàn róng qì
773Rơ le trung gian kích thích cường hành强化励磁中间断电器 qiáng huà lì cí zhōng jiān duàn diàn qì
774Rô to转子 zhuǎn zǐ
775Rơle kiểm tra đồng bộ同步检查断电器 tóng bù jiǎn chá duàn diàn qì
776Rung phễu斗的震动dǒu de zhèn dòng
777Sản phẩm coke đốt烧焦产品 shāo jiāo chǎn pǐn
778Sảnh玄关,门厅 xuán guān , mén tīng
779Sắt xi móng基础框架 jī chǔ kuàng jià
780Sấy sứ 瓷瓶烘干 cí píng hōng gān
781Sinh công生功shēng gōng
782Sơ dđồ hệ thống nước cấp供水系统图 gōng shuǐ xì tǒng tú
783Sơ dđồ hệ thống nước đọng 积水系统图 jī shuǐ xì tǒng tú
784Sơ đồ hệ thống hơi chính主蒸汽系统图 zhǔ zhēng qì xì tǒng tú
785Sơ đồ hệ thống nước ngưng凝水系统图 níng shuǐ xì tǒng tú
786Sơ đồ hệ thống nước tuần hoàn循环水系统图 xún huán shuǐ xì tǒng tú
787Sơ đồ khối方形图fāng xíng tú
788Sơ đồ nguyên lý 原理图 yuán lǐ tú
789Sơ đồ nhiệt chi tiết详细热力图 xiáng xì rè lì tú
790Sơ đồ nối dây mạch chính 主接线电图zhǔ jiē xiàn diàn tú
791Số đối, lo ga rít 对数 duì shù
792Sơn 油漆 yóu qī
793Stato 定子 dìng zǐ
794Sự cố điện 电气事故 diàn qì shì gù
795Sự cố lò hơi 锅炉事故 guō lú shì gù
796Sự đấu thầu có dàn xếp/ thông đồng, chỉ định nhà thầu串通围标chuàn tōng wéi biāo
797Sứ dò 瓷瓶cí píng
798Sứ xuyên穿陶瓷绝缘 chuān táo cí jué yuán
799Sửa điện nguồn修理电源 xiū lǐ diàn yuán
800Ta luy (độ dốc, độ soải chân móng) 边坡biān pō
801Tấm cao su橡胶板 xiàng jiāo bǎn
802Tấm chắn挡板 dǎng bǎn
803Tấm cót ép竹胶板 zhú jiāo bǎn
804Tấm đan铁丝板 tiě sī bǎn
805Tấm lát nền 地面板 dì miàn bǎn
806Tấm lợp盖板 gài bǎn
807Tấm nhựa塑料板 sù liào bǎn
808Tấm tôn铁板 tiě bǎn
809Tấm trần 天花板 tiān huā bǎn
810Tấm tường墙板qiáng bǎn
811Tạm ứng thanh toán, tiền tạm ứng công trình预付款 yù fù kuǎn
812Tần số điện Hz电频率 diàn pín lǜ
813Tầng áp lực压力层 yā lì céng
814Tăng đơ花兰螺栓 huā lán luó shuān
815Tăng tốc độ速度层sù dù céng
816Tạo hình thép角铁制造jiǎo tiě zhì zào
817Thạch cao石膏shí gāo
818Thân cọc桩身 zhuāng shēn
819Thanh góp vòng封闭母线 fēng bì mǔ xiàn
820Thành phần hợp kim合金成分 hé jīn chéng fēn
821Tháp cấp nước供水塔gōng shuǐ tǎ
822Tháp làm mát冷却塔 lěng què tǎ
823Theo dõi kiểm soát chất lượng 监督质量检查jiān dū zhì liàng jiǎn chá
824Thép các bon碳素钢tàn sù gāng
825Thép chờ 预埋件yù mái jiàn
826Thép chống rỉ 防锈钢 fáng xiù gāng
827Thép dự ứng lực预应力钢材yù yīng lì gāng cái
828Thép hợp kim合金钢hé jīn gāng
829Thép không gỉ不锈钢 bù xiù gāng
830Thép thường普通钢 pǔ tōng gāng
831Thí nghiệm điện电气试验diàn qì shì yàn
832Thí nghiệm không tải无载试验 wú zǎi shì yàn
833Thiết bị báo sự cố事故显示设备 shì gù xiǎn shì shè bèi
834Thiết bị chống đóng lặp lại 防止重合设备fáng zhǐ zhòng hé shè bèi
835Thiết bị chuyên dùng 专用设备 zhuān yòng shè bèi
836Thiết bị đo lường测量仪器cè liàng yí qì
837Thiết bị ổn áp 稳压装置 wěn yā zhuāng zhì
838Thiết bị phân phối điện配电设备 pèi diàn shè bèi
839Thiết bị phụ nạp ắc qui补助充电装置 bǔ zhù chōng diàn zhuāng zhì
840Thiết bị phục vụ 服务设施 fú wù shè shī
841Thiết bị trực nạp ắc qui 恒压充电装置 héng yā chōng diàn zhuāng zhì
842Thiết bị tự động diệt từ灭磁自动装置 miè cí zì dòng zhuāng zhì
843Thớ đá断层纹 duàn céng wén
844Thợ phụ助手 zhù shǒu
845Thời gian 时间shí jiān
846Thời gian nạp điện充电时间chōng diàn shí jiān
847Thời gian phóng điện 放电时间 fàng diàn shí jiān
848Thời gian vận hành thử工厂试运时间 gōng chǎng shì yùn shí jiān
849Thông báo trúng thầu/ giao thầu中标通知zhōng biāo tōng zhī
850Thông gió 通风 tōng fēng
851Thông số 参数 cān shù
852Thông số đầu vào输入端输入数shū rù duān shū rù shù
853Thông số kết đôi结对参数jié duì cān shù
854Thủ quỹ出纳员chū nà yuán
855Thùng trao đổi cation离子交换箱lí zǐ jiāo huàn xiāng
856Thước tỷ lệ缩尺 suō chǐ
857Thyitsto晶闸管 jīng zhá guǎn
858Tiền bảo chứng để tham gia đấu thầu 招标押金zhāo biāo yā jīn
859Tiền lưu ký/ bảo chứng (khi tham gia đấu thầu)保留款项 (留存款项)bǎo liú kuǎn xiàng ( liú cún kuǎn xiàng )
860Tiếp điểm của máy cắt断路器触点duàn lù qì chù diǎn
861Tiếp điểm đồng hồ nhiệt温度表接触点 wēn dù biǎo jiē chù diǎn
862Tiếp điểm phụ của máy cắt断路器副触接点 duàn lù qì fù chù jiē diǎn
863Tiếp điểm thường mở 闭合触点bì hé chù diǎn
864Tiếp điểm thường mở đóng chậm常开延迟触点 cháng kāi yán chí chù diǎn
865Tiếp điểm tín hiệu 信号触点xìn hào chù diǎn
866Tín hiệu báo trước预报信号 yù bào xìn hào
867Tín hiệu cảnh báo sự cố 事故警报信号 shì gù jǐng bào xìn hào
868Tính axit 酸性 suān xìng
869Tính cứng của nước水的硬化 shuǐ de yìng huà
870Tính khối lượng dự toán工料测量gōng liào cè liàng
871Tính kiềm碱性jiǎn xìng
872Tính nồng độ a xít 酸度计 suān dù jì
873Tổ sửa chữa 修理组 xiū lǐ zǔ
874Tọa độ坐标zuò biāo
875Tọa độ bản vẽ图纸座标tú zhǐ zuò biāo
876Tốc độ cộng hưởng共振速度 gòng zhèn sù dù
877Tốc độ định mức额定速度 é dìng sù dù
878Tổn hao không tải无负荷损耗 wú fù hé sǔn hào
879Tổn hao ngắt mạch短路损耗 duǎn lù sǔn hào
880Tổng trở总阻抗 zǒng zǔ kàng
881Trạm biến thế变压站biàn yā zhàn
882Trạm bơm水泵站 shuǐ bèng zhàn
883Trạm bơm nước bổ xung补充水泵站 bǔ chōng shuǐ bèng zhàn
884Trạm điện电站, 电厂 diàn zhàn , diàn chǎng
885Trạm gác 岗哨 gāng shào
886Trạm khí nén 空压站 kōng yā zhàn
887Trạm nghiền than煤破碎机站méi pò suì jī zhàn
888Trạm nhận than受煤站 shòu méi zhàn
889Trạm phân phối ngoài trời露天分配站lù tiān fēn pèi zhàn
890Trạm phối điện配电站 pèi diàn zhàn
891Trạm thải xỉ排渣站 pái zhā zhàn
892Trạm xử lý nước 水处理站 shuǐ chù lǐ zhàn
893Trạm xử lý nước thải废水处理站fèi shuǐ chù lǐ zhàn
894Trạm y tế医疗站 yī liáo zhàn
895Trần吊顶, 吊棚 diào dǐng , diào péng
896Trạng thái xác lập设定状态 shè dìng zhuàng tài
897Transitor三极管sān jí guǎn
898Tri ắc集成电路 jí chéng diàn lù
899Trọng lượng重量 zhòng liàng
900Trụ sở办事处 bàn shì chù
901Trực ban bao hơi汽泡值班 qì pào zhí bān
902Trực ban bơm dầu泵油值班bèng yóu zhí bān
903Trực ban bơm nước công nghiệp工业水值班 gōng yè shuǐ zhí bān
904Trực ban bơm thải tro排灰值班pái huī zhí bān
905Trực ban cấp điện 供电值班gōng diàn zhí bān
906Trực ban cấp nước供水值班 gōng shuǐ zhí bān
907Trực ban cấp than供煤值班gōng méi zhí bān
908Trực ban hệ thống thải tro出灰系统值班 chū huī xì tǒng zhí bān
909Trực ban máy nghiền than煤破碎机值班 méi pò suì jī zhí bān
910Trực ban phụ 值班助手 zhí bān zhù shǒu
911Trực ban quạt khói排烟鼓风值班 pái yān gǔ fēng zhí bān
912Trực ban thiết bị phụ trợ 附助设备值班 fù zhù shè bèi zhí bān
913Trực ban trạm khử khí排气站值班 pái qì zhàn zhí bān
914Trực ban tủ điện电柜值班 diàn guì zhí bān
915Trực ban tubine 汽轮值班 qì lún zhí bān
916Trực bơm nước tuần hoàn循环水泵值班 xún huán shuǐ bèng zhí bān
917Trực điều hòa công nghiệp工业空调值班 gōng yè kōng diào zhí bān
918Trực phòng điều hành控制室值班 kòng zhì shì zhí bān
919Trực sửa chữa修理值班xiū lǐ zhí bān
920Trục tubine汽轮机轴 qì lún jī zhóu
921Trực vận hành hóa chất化学物品工作值班 huà xué wù pǐn gōng zuò zhí bān
922Trực xử lý nước水处理值班shuǐ chù lǐ zhí bān
923Trung tu 中修zhōng xiū
924Trưởng ca班长bān cháng
925Trường điện từ电磁场 diàn cí chǎng
926Trưởng kíp 组长 zǔ cháng
927Truường điện từ电磁场diàn cí chǎng
928Truyền tín hiệu信号转送 xìn hào zhuǎn sòng
929Tự động đóng lặp lại自动重合闸 zì dòng zhòng hé zhá
930Tự động hóa đồng bộ自动同步上网 zì dòng tóng bù shàng wǎng
931Tự đóng lại 自动合闸 zì dòng hé zhá
932Từ thông 磁通 cí tōng
933Từ trường 磁场 cí chǎng
934Tường bao封墙, 围墙fēng qiáng , wéi qiáng
935Tường chịu lực受力墙 shòu lì qiáng
936Tường cong 弯扭墙 wān niǔ qiáng
937Tường lò, vách lò 炉壁 lú bì
938Tường vây围墙 wéi qiáng
939Tur bine 汽轮机qì lún jī
940Tỷ số biến của máy biến áp 变压器变比 biàn yā qì biàn bǐ
941Tỷ trọng比重, 容重,密度bǐ zhòng , róng zhòng , mì dù
942Uốn mỏ 弯钩 wān gōu
943Vải địa kỹ thuật土工布 tǔ gōng bù
944Van an toàn bao hơi 汽泡安全阀 qì pào ān quán fá
945Van cấp nước 供水阀 gōng shuǐ fá
946Van cầu 球阀 qiú fá
947Van chống sét阀式避雷器 fá shì bì léi qì
948Ván cừ支撑模板zhī chēng mó bǎn
949Vân đá石花纹shí huā wén
950Van dầu thí nghiệm试验油阀 shì yàn yóu fá
951Van dầu từ lực电磁油阀 diàn cí yóu fá
952Van điện từ 电磁阀diàn cí fá
953Van dừng停机阀tíng jī fá
954Ván gỗ木板 mù bǎn
955Vận hành băng tải皮带运行 pí dài yùn xíng
956Van hơi chính主汽阀 zhǔ qì fá
957Van khóa锁阀suǒ fá
958Van một chiều单向阀 dān xiàng fá
959Van ngắt dầu nguy cấp紧急断油阀 jǐn jí duàn yóu fá
960Van xả排放阀 pái fàng fá
961Van xả định kì定期排放阀 dìng qī pái fàng fá
962Van xả liên tục正常排放阀 zhèng cháng pái fàng fá
963Van xả quá nhiệt过热排气阀 guò rè pái qì fá
964Vít nở膨胀螺钉 péng zhàng luó dīng
965Vít thường螺钉 luó dīng
966Vỏ le hơi瓦斯断电器 wǎ sī duàn diàn qì
967Vòi phun喷嘴 pēn zuǐ
968Vòi phun dầu喷油嘴 pēn yóu zuǐ
969Vòng tuần hoàn循环圈 xún huán quān
970Vữa chịu nhiệt耐火浆 nài huǒ jiāng
971Vữa xi măng mác 5050牌号水泥砂浆 5 0 pái hào shuǐ ní shā jiāng
972Xà gồ 檩条lǐn tiáo
973xà gồ nhà房屋檩条fáng wū lǐn tiáo
974Xả hơi 排气pái qì
975Xác suất 或然率 huò rán lǜ
976Xe gạt than推煤机 tuī méi jī

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bộ giảm tốc减速机Jiǎnsù jī
2Cần cẩu起重机qǐzhòngjī
3Cần cẩu treo吊杆起重机diào gān qǐzhòngjī
4Máy cấp nguyên liệu供料器gōngliào qì
5Máy chạy dầu柴油机cháiyóujī
6Máy đầm cọc冲桩机chōng zhuāng jī
7Máy đầm đất夯土机hāng tǔ jī
8Máy đầm đất nhiều đầu多头夯土机duōtóu hāng tǔ jī
9Máy đầm đất thủ công冻土破碎机dòng tǔ pòsuì jī
10Máy đo độ bằng của đất测平仪cè píng yí
11Máy đo độ cao测高仪cè gāo yí
12Máy đo đông nghiêng测坡仪cè pō yí
13Máy đo đông nghiêng测斜仪cè xié yí
14Máy đo hướng测向仪cè xiàng yí
15Máy đo khoảng cách测距仪cè jù yí
16Máy đo chấn động振荡器zhèndàng qì
17Máy đo chấn động bề mặt表面振荡器biǎomiàn zhèndàng qì
18Máy đóng cọc dùng dầu柴油打桩机cháiyóu dǎzhuāng jī
19Máy đục đá chạy điện电动凿岩机diàndòng záoyánjī
20Máy hàn电焊机diànhàn jī
21Máy khoan đất thủ công冻土钻孔机dòng tǔ zuǎn kǒng jī
22Máy mài, máy đánh bóng磨光机mó guāng jī
23Máy mài nền地板磨光机dìbǎn mó guāng jī
24Máy nâng đấu treo吊斗提升机diào dòu tíshēng jī
25Máy nhổ cọc拔桩机bá zhuāng jī
26Máy nhổ đinh拔钉器bá dīng qì
27Máy phun bê tông泥浆泵níjiāng bèng
28Máy phun vữa喷浆机pēn jiāng jī
29Máy rửa nền地面清洗机dìmiàn qīngxǐ jī
30Hộp giảm tốc差速机chà sù jī
31Máy tời (kéo lên)卷扬机juǎnyángjī
32Máy tuốt dây拉丝车床lāsī chēchuáng
33Máy uốn thép钢筋弯曲机gāngjīn wānqū jī
34Máy vận chuyển运送机yùnsòng jī
35Máy vận chuyển đá铲运机chǎn yùn jī
36Máy vận chuyển装载机zhuāngzǎi jī
37Máy vắt nước脱水机tuōshuǐ jī
38Máy hút bùn ( máy vét bùn)抽泥机chōu ní jī
39Máy xây dựng建筑用机jiànzhú yòng jī
40Máy xúc đá铲石机chǎn shí jī
41Cẩu tháp塔吊tǎdiào
42Lấp đất, san bằng填土, 填平tián tǔ, tián píng
43Máy xoa nền抹平机mǒ píng jī
44Máy khoan bàn台钻tái zuàn
45Máy biến cường độ dòng điện电流互感器diànliú hùgǎn qì
46Máy cán ép压延机yāyán jī
47Máy cán đá轧石机yà shí jī
48Máy cào đá耙石机bà shí jī
49Máy cạo xi lanh搪缸机táng gāng jī
50Máy cắt剪床, 剪断机jiǎn chuáng, jiǎnduàn jī
51Máy cắt dây thép钢丝切断机gāngsī qiēduàn jī
52Máy cắt điện断电机duàn diànjī
53Máy cắt nhựa切胶机qiè jiāo jī
54Máy cắt ống切管机qiè guǎn jī
55Máy cắt săt切钢筋机qiè gāngjīn jī
56Máy căt tôn剪板机jiǎn bǎn jī
57Máy chỉnh hướng方向器fāngxiàng qì
58Bộ chỉnh dòng整流器zhěngliúqì
59Máy chọn luồng điện选别机xuǎn bié jī
60Máy chuyển than送煤机sòng méi jī
61Máy công cụ工具机gōngjù jī
62Máy cưa锯床jùchuáng
63Máy cuốc than载煤机, 割煤机zài méi jī, gē méi jī
64Máy cuộn dây卷线机juǎn xiàn jī
65Máy đầm đất打夯机dǎ hāng jī
66Máy dẫn gió引风机yǐn fēngjī
67Máy dán tem贴标机tiē biāo jī
68Máy đào đất挖土机wā tǔ jī
69Máy dập ép压榨机, 汽锤, 冲床yāzhà jī, qì chuí, chōngchuáng
70Máy đẩy than排煤机pái méi jī
71Máy điều chỉnh调整器tiáozhěng qì
72Bộ điều khiển控制器kòngzhì qì
73Đồng hồ đo仪表yíbiǎo
74Nồng độ axít kế酸度计suāndù jì
75Máy đo ồn测音器cè yīn qì
76Máy đo điểm chảy流点测量器liú diǎn cèliáng qì
77Công tơ điện, đồng hồ điện电压表diànyā biǎo
78Máy đo độ cao测高器cè gāo qì
79Máy san đất, máy ủi đất推土机tuītǔjī
80Máy chấn động振动器zhèndòng qì
81Máy chở than装煤机zhuāng méi jī
82Phụ tải điện电负荷diàn fùhè
83Bộ chỉnh dòng整流器zhěngliúqì
84Cầu chì熔断器, 电熔器róngduàn qì, diànróng qì
85Cầu dao cách ly隔离开关gélí kāiguān
86Cuộn dây dập hồ quang消弧线圈xiāo hú xiànquān
87Cuộn dây kháng trở阻抗线圈zǔkàng xiànquān
88Cuộn dây sơ cấp初级线圈chūjí xiànquān
89Cuộn dây thứ cấp次级线圈cì jí xiànquān
90Dao động điện电波动diàn bōdòng
91Dây dẫn điện chính导电主电dǎodiàn zhǔ diàn
92Đi ốt二级管èr jí guǎn
93Điện áp电压diànyā
94Điện trở电阻diànzǔ
95Đo lường điện电气测量diànqì cèliáng
96Dòng điện电流diànliú
97Dòng điện thứ tự không零位电流líng wèi diànliú
98Dòng điện thứ tụ nghịch阻抗电流zǔkàng diànliú
99Hệ thống bảo vệ điện电保护系统diàn bǎohù xìtǒng
100Hệ thống kích thích máy phát điện发电机励磁系统fādiànjī lìcí xìtǒng
101Hệ thống thông tin liên lạc通信系统tōngxìn xìtǒng
102Hệ thống điều khiển控制系统kòngzhì xìtǒng
103Hồ quang điện电弧光diànhú guāng
104Hộp nối dây接线盒jiēxiàn hé
105Khóa kín dao động波动封锁bōdòng fēngsuǒ
106Bộ ngắt mạch it dầu hợp bộ少油断路器shǎo yóu duànlù qì
107Bộ ngắt điện không khí空气断路器kōngqì duànlù qì
108Máy phát điện Diezen柴油发电机cháiyóu fādiànjī
109Máy phát điện đồng bộ同步发电机tóngbù fādiàn jī
110Máy phát điện ngưng hơi蒸汽凝结发电机zhēngqì níngjié fà diàn jī
111Mạch điện một chiều直流回路zhíliú huílù
112Mạch điện xoay chiều交流回路jiāoliú huílù
113Mạch từ磁路cí lù
114Máy biến áp tự ngẫu自耦变压器zì ǒu biànyāqì
115Máy cắt điện断路器duànlù qì
116Nam châm điện电磁铁diàncí tiě
117Sơ đồ nối dây mạch chính主接线电图zhǔ jiēxiàn diàn tú
118Tần số điện Hz电频率diàn pínlǜ
119Thiết bị phân phối điện配电设备pèi diàn shèbèi
120Thiết bị tự động diệt từ灭磁自动装置miè cí zìdòng zhuāngzhì
121Thyitsto晶闸管jīngzháguǎn
122Tiếp điểm tín hiệu信号触点xìnhào chù diǎn
123Cụm đấu dây máy biến áp变压器接线组biànyāqì jiēxiàn zǔ
124Transitor三极管sānjíguǎn
125Tri ắc集成电路jíchéng diànlù
126Vỏ le hơi瓦斯断电器wǎsī duàn diànqì
127Bảo vệ quá dòng có hướng方向过流保护fāngxiàngguò liú bǎohù
128Bảo vệ quá dòng tiếp đất có hướng方向接地过流保护fāng xiàng jiēdìguò liú bǎohù
129Bảo vệ khoảng cách保护距离bǎohù jùlí
130Biên độ dao động波动幅度bōdòng fúdù
131Chiếu sáng照明zhàomíng
132Chỉnh lưu cầu桥式整流器qiáo shì zhěngliúqì
133Bộ chỉnh lưu có điều khiển可控整流器kě kòng zhěngliúqì
134Bộ chống sét dạng van阀式避雷器fá shì bìléiqì
135Công suất biểu kiến公称功率gōngchēng gōnglǜ
136Công suất phản kháng无功功率wú gōng gōnglǜ
137Công suất tác dụng有功功率yǒugōng gōnglǜ
138Cực âm副极, 阴极fù jí, yīnjí
139Cực dương正极, 阳极zhèngjí, yángjí
140Điện áp dây线电压xiàn diànyā
141Điện áp ngắt mạch %百分短路电压bǎi fēn duǎnlù diànyā
142Điện áp pha相电压xiàng diànyā
143Điện cảm ứng感应电gǎnyìng diàn
144Điện kháng đồng bộ máy phát điện发电机同步电抗fādiàn jī tóngbù diànkàng
145Độ roi焦度jiāo dù
146Độ sáng光度guāngdù
147Dòng cảm ứng từ感应电流gǎnyìng diànliú
148Dòng điện dung电容电流diàn róng diànliú
149Dòng điện không tải无负荷电流wú fùhè diànliú
150Dòng điện làm việc工作电流gōngzuò diànliú
151Dòng điện xung kích冲击电流chōngjí diànliú
152Hằng số quán tính惯性常数guànxìng chángshù
153Hệ số công suất功率因数gōnglǜ yīnshù
154Hệ thống chống sét避雷系统bìléi xìtǒng
155Hệ thông tiếp đất接地系统jiēdì xìtǒng
156Hiện tượng hỗ cảm互感现象hùgǎn xiànxiàng
157Quán tính điện từ电磁惯性diàncí guànxìng
158Công suất điện động电动功率diàndòng gōnglǜ
159Tổn hao không tải无负荷损耗wú fùhè sǔnhào
160Tổn hao ngắt mạch短路损耗duǎnlù sǔnhào
161Trường điện từ电磁场diàncíchǎng
162Từ thông磁通cí tōng
163Từ trường磁场cíchǎng
164Xác suất或然率huòránlǜ
165nắp chắn rác地漏dìlòu
166Ống gen, ống bảo vệ dây điện阻燃电线zǔ rán diànxiàn
167Máy vẽ truyền缩放仅suōfàng jǐn
168Máy luyện chất dẻo塑炼机sù liàn jī
169Máy đầm bàn台夯机tái hāng jī
170Máy nghiền mài研磨机yánmó jī
171Phòng an toàn安全科ānquán kē
172An toàn điện电气安全diànqì ānquán
173An toàn nhiệt热安全rè ānquán
174Bảng điều khiển控制屏, 控制表kòngzhì píng, kòngzhì biǎo
175Bộ điều tốc调速装置tiáo sù zhuāngzhì
176Cung cấp thông tin信息提供xìnxī tígōng
177Độ cách điện của dầu油的绝缘度yóu de juéyuán dù
178Độ cứng của nước水的硬度shuǐ de yìngdù
179Độ nhớt của dầu油的粘度yóu de niándù
180Đơn vị đo lường测量单位cèliáng dānwèi
181Dung dịch溶液róngyè
182Hiện tượng di trục轴向移动现象zhóu xiàng yídòng xiànxiàng
183Hiện tượng thủy kích水冲击现象shuǐ chōngjí xiànxiàng
184Hơi mới新蒸汽xīn zhēngqì
185Khí hòa tan trong nước溶解在水里的气体róngjiě zài shuǐ lǐ de qìtǐ
186Lấy mẫu取样qǔyàng
187Lọc dầu滤油lǜ yóu
188Muối ăn食盐shíyán
189Nguyên liệu, nhiên liệu原料, 燃料yuánliào, ránliào
190Nguyên lý đo测量原理cèliáng yuánlǐ
191Nguyên lý làm việc của hệ thống tự động điều chỉnh自动调整系统的工作原理zìdòng tiáozhěng xìtǒng de gōngzuò yuánlǐ
192Nước cứu hỏa防消用水fáng xiāo yòngshuǐ
193Nước sinh hoạt生活水shēnghuó shuǐ
194Nước thiên nhiên天然水tiānrán shuǐ
195Phân tích分析fēnxī
196Phản ứng hóa học化学反应huàxué fǎnyìng
197Phòng kỹ thuật技术科jìshùkē
198Phòng điều khiển trung tâm中心控制室zhōngxīn kòngzhì shì
199Phụ tải điện tubine汽轮电负荷qì lún diàn fùhè
200Phụ tải nhiệt lò锅炉热负荷guōlú rè fùhè
201Qui trình vận hành运行规程yùn háng guīchéng
202Qui trình an toàn安全规程ānquán guīchéng
203Sơ đồ khối方形图fāngxíng tú
204Sơ đồ nguyên lý原理图yuánlǐ tú
205Tháp làm mát冷却塔lěngquè tǎ
206Theo dõi kiểm soát chất lượng监督质量检查jiāndū zhìliàng jiǎnchá
207Truyền tín hiệu信号转送xìnhào zhuǎnsòng
208Điều khiển tự động自动控制zìdòng kòngzhì
209Xử lý nước处理水chǔlǐ shuǐ
210Thước tỷ lệ缩尺suō chǐ
211Máy nén khí气压缩机qì yāsuō jī
212Bảo vệ quá dòng khóa điện áp hốn hợp 2 cấp二级混合电压锁过流保护èr jí hùnhé diànyā suǒguò liú bǎohù
213Bảo vệ chống mát từ放消磁保护fàng xiāocí bǎohù
214Bảo vệ sự cố máy phát发电机事故保护fādiàn jī shìgù bǎohù
215Bảo vệ chống dòng điện thứ nghịch抗逆序电流保护kàng nìxù diànliú bǎohù
216Bảo vệ so lệch dòng điện có hãm有制止电流差动保护yǒu zhìzhǐ diànliú chà dòng bǎohù
217Cấp điện áp电压等级diànyā děngjí
218Công tắc đổi nối đo dòng转换开关zhuǎnhuàn kāiguān
219Điện áp một chiều直流电压zhíliú diànyā
220Độ biến thiên điện áp theo tải随负荷变化的次级电压变化度suí fùhè biànhuà de cì jí diànyā biànhuà dù
221Độ trong清透度qīng tòu dù
222Dòng điện ngắn mạch短路电流duǎnlù diànliú
223Đồng hồ tự ghi sự cố事故自动记录表shìgù zìdòng jìlù biǎo
224Đường dây tải điện电力回路diànlì huílù
225Giao điện tín hiệu bảo vệ từ xa远程保护信号交电yuǎnchéng bǎohù xìnhào jiāo diàn
226Hệ thống điện tự dừng保安电源系统bǎo’ān diànyuán xìtǒng
227Mạch bảo vệ保护回路bǎohù huílù
228Mạch điều khiển控制回路kòngzhì huílù
229Máy cắt đầu cực máy phát发电机电极端断电器fādiàn jīdiànjíduān duàn diànqì
230Mạch điện 3 pha nối hình sao không đối xứng不对称星形接法三相bù duìchèn xīng xíng jiē fǎ sān xiàng
231Hình sao đối xứng对称星形duìchèn xīng xíng
232Mạch điện kích thích cường hành强力磁激回路qiánglìcí jī huílù
233Nguồn điện dự phòng备用电源bèiyòng diànyuán
234Nối đất an toàn安全接地ānquán jiēdì
235Nối đất làm việc工作接地gōngzuò jiēdì
236Nước cấp供水gōngshuǐ
237Nước cứng硬水yìngshuǐ
238Nước đọng淤水yū shuǐ
239Nước mềm软水ruǎnshuǐ
240Nước ngưng冷凝水lěngníng shuǐ
241Nước thải废水fèishuǐ
242Phân đoạn thanh góp分段母线fēn duàn mǔxiàn
243Rơle kiểm tra đồng bộ同步检查断电器tóngbù jiǎnchá duàn diànqì
244Thanh góp vòng封闭母线fēngbì mǔxiàn
245Thiết bị báo sự cố事故显示设备shìgù xiǎnshì shèbèi
246Thiết bị chống đóng lặp lại防止重合设备fángzhǐ chónghé shèbèi
247Thiết bị ổn áp稳压装置wěn yā zhuāngzhì
248Tổng trở总阻抗zǒng zǔkàng
249Trạm điện电站, 电厂diànzhàn, diànchǎng
250Tự động đóng lặp lại自动重合闸zìdòng chónghé zhá
251Van điện từ电磁阀diàncí fá
252Van khóa锁阀suǒ fá
253Van cầu球阀qiúfá
254Máy ép thủy động水压机shuǐyājī
255Máy ép thủy lực液压机yèyājī
256Áp kế chữ U,IU, I 形压力表U, I xíng yālì biǎo
257Áp kế lò xo弹簧压力表tánhuáng yālì biǎo
258Áp suất hơi quá nhiệt过热压力guòrè yālì
259Bộ điều chỉnh调整器tiáozhěng qì
260Các điểm đo测点cè diǎn
261Các tầng chính主要层格zhǔyào céng gé
262Các điểm lấy mẫu取样点qǔyàng diǎn
263Cấu tạo turbine汽轮机构造qìlúnjīgòuzào
264Điều chỉnh cửa hơi汽门调整qìmén tiáozhěng
265Đo lường测量cèliáng
266Đồng hồ chỉ thị指示仪表zhǐshì yíbiǎo
267Đồng hồ tự ghi自动记录表zìdòng jìlù biǎo
268Giam ủ lò封炉焖炉fēng lú mèn lú
269Hệ thống hơi chèn密封蒸汽系统图mìfēng zhēngqì xìtǒng tú
270Hệ thống tạo chân không真空系统zhēnkōng xìtǒng
271Hiện tượng sôi bồng沸腾现象fèiténg xiànxiàng
272Khởi động lò từ trạng thái lạnh炉冷状态启动lú lěng zhuàngtài qǐdòng
273Khởi động lò từ trạng thái nóng炉热状态启动lú rè zhuàngtài qǐdòng
274Lưu lượng nước cấp供水流量gōngshuǐ liúliàng
275Lưu lượng hơi汽流量qì liúliàng
276Nhiệt áp kế热力压力表rèlì yālì biǎo
277Nhiệt áp thủy ngân水银温度计shuǐyín wēndùjì
278Nhiệt độ温度wēndù
279Nhiệt độ hơi quá nhiệt过热气温guòrè qìwēn
280Nhiệt kế điện trở电阻温度diànzǔ wēndù
281Phụ tải lò锅炉负荷guōlú fùhè
282Rô to转子zhuànzǐ
283Sơ đồ hệ thống nước tuần hoàn循环水系统图xúnhuán shuǐ xìtǒng tú
284Sơ dđồ hệ thống nước cấp供水系统图gōngshuǐ xìtǒng tú
285Sơ dđồ hệ thống nước đọng积水系统图jī shuǐ xìtǒng tú
286Sơ đồ hệ thống nước ngưng凝水系统图níng shuǐ xìtǒng tú
287Sơ đồ nhiệt chi tiết详细热力图xiángxì rèlì tú
288Sơ đồ hệ thống hơi chính主蒸汽系统图zhǔ zhēngqì xìtǒng tú
289Stato定子dìngzǐ
290Sự cố lò hơi锅炉事故guōlú shìgù
291Tăng tốc độ速度层sùdù céng
292Tur bine汽轮机qìlúnjī
293Van dừng停机阀tíngjī fá
294Van hơi chính主汽阀zhǔ qì fá
295Ắc qui蓄电池xùdiànchí
296Cách điện绝缘juéyuán
297Chiếu sáng照明zhàomíng
298Van chống sét阀式避雷器fá shì bìléiqì
299Động cơ roto dây cuốn绕线电机rào xiàn diàn jī
300Động cơ roto lồng sóc鼠笼电机shǔ lóng diàn jī
301Dẫn điện导电dǎodiàn
302Điện cảm感应电gǎnyìng diàn
303Điện trường电场diànchǎng
304Dung lượng nạp充电能量chōngdiànnéngliàng
305Dung lượng phát输出容量shūchū róngliàng
306Hệ thống phối điện配电系统pèi diàn xìtǒng
307Hệ thống chống sét避雷系统bìléi xìtǒng
308Hệ thống nối đất接地系统jiēdì xìtǒng
309Công tắc điều khiển đa năng万能控制开关wànnéng kòngzhì kāiguān
310Lực điện động电动势diàndòngshì
311Máy bù đồng bộ同步补偿器tóngbù bǔcháng qì
312Máy cắt điện từ电磁断路器diàncí duànlù qì
313Máy cắt phụ tải负荷断路器fùhè duànlù qì
314Máy căắt tự sinh khí自生气断路器zì shēngqì duànlù qì
315Một pha chạm đất单相接地dān xiàng jiēdì
316Năng lượng能量néngliàng
317Năng lượng sơ cấp初级能量chūjí néngliàng
318Năng lượng thứ cấp次级能量cì jí néngliàng
319Ngắt mạch 1 pha单相短路dān xiàng duǎnlù
320Ngắt mạch nhiều pha多相短路duō xiāng duǎnlù
321Sự cố điện电气事故diànqì shìgù
322Thiết bị phụ nạp ắc qui补助充电装置bǔzhù chōngdiàn zhuāngzhì
323Thiết bị trực nạp ắc qui恒压充电装置héng yā chōngdiàn zhuāngzhì
324Thời gian nạp điện充电时间chōngdiàn shíjiān
325Thời gian phóng điện放电时间fàngdiàn shíjiān
326Tín hiệu cảnh báo sự cố事故警报信号shìgù jǐngbào xìnhào
327Tín hiệu báo trước预报信号yùbào xìnhào
328Truường điện từ电磁场diàncíchǎng
329Từ thông磁通cí tōng
330Từ trường磁场cíchǎng
331Bể chứa dầu, Téc dầu油罐yóu guàn
332Bồn chứa hóa chất化学物品罐huàxué wùpǐn guàn
333Bồn hỗn hợp混合箱hùnhé xiāng
334Bộ bảo an nguy cấp紧急保安器jǐnjí bǎo’ān qì
335Bơm dầu li tâm离心式油泵líxīn shì yóubèng
336Cơ cấu chấp hành执行机构zhíxíng jī gòu
337Công suất định mức定額功率dìng’é gōnglǜ
338Công suất kinh tế经济功率jīngjì gōnglǜ
339Cửa trích hơi số 123123…取重气门123…qǔ zhòng qì mén
340Đặc tính kỹ thuật của lò hơi锅炉技术特性guōlú jìshù tèxìng
341Đặc tính kỹ thuật của turbine汽轮技术特性qì lún jìshù tèxìng
342Đóng van关阀guān fá
343Dừng máy (lò)停机(炉)tíngjī (lú)
344Duy trì维持wéichí
345Giá trị ổn định稳定直wěndìng zhí
346Giãn nở膨胀péngzhàng
347Hiệu suất效率xiàolǜ
348Hệ thống ống cấp hơi管网供气guǎn wǎng gōng qì
349Xả hơi排气pái qì
350Mở van开阀kāi fá
351Năng suất lò hơi锅炉容量guōlú róngliàng
352Nhiệt hạ热降rè jiàng
353Nồng độ dung dịch溶液浓度róngyè nóngdù
354Cấp nước, nước làm mát给水, 冷却水jǐshuǐ, lěngquè shuǐ
355Pha chế dung dịch溶液配置róng yè pèizhì
356Sinh công生功shēng gōng
357Tầng áp lực压力层yālì céng
358Thiết bị phục vụ服务设施fúwù shèshī
359Thông số参数cānshù
360Thông số đầu vào输入端输入数shūrù duān shūrù shù
361Thùng trao đổi cation离子交换箱lízǐ jiāohuàn xiāng
362Tính axit酸性suānxìng
363Tính cứng của nước水的硬化shuǐ de yìnghuà
364Tính kiềm碱性jiǎn xìng
365Tốc độ cộng hưởng共振速度gòngzhèn sùdù
366Tốc độ định mức额定速度édìng sùdù
367Trạng thái xác lập设定状态shè dìng zhuàngtài
368Van dầu thí nghiệm试验油阀shìyàn yóu fá
369Van dầu từ lực电磁油阀diàncí yóu fá
370Van ngắt dầu nguy cấp紧急断油阀jǐnjí duàn yóu fá
371Cặp nhiệt độ量体温liàng tǐwēn
372Xe nâng hàng升货车, 叉车shēng huòchē, chāchē
373Đầm dùi bê tông振动棒zhèndòng bàng
374Xử lí thông tin通讯处理tōngxùn chǔlǐ
375Ống góp trung gian中间受集管zhōngjiān shòu jí guǎn
376Ống góp bộ quá nhiệt过热器受集管guòrè qì shòu jí guǎn
377Ống góp trong下受集管xià shòu jí guǎn
378Ống hơi chính主气管zhǔ qìguǎn
379Áp suất buồng lửa燃烧室直空度ránshāo shì zhí kōng dù
380Bao hơi汽泡qì pào
381Bề mặt trao đổi nhiệt换热表面huàn rè biǎomiàn
382Bộ hãm nước水加热器shuǐ jiārè qì
383Bộ giảm nhiệt降温器jiàngwēn qì
384Bộ quá nhiệt过热器guòrè qì
385Bộ sấy không khí空气烘干器kōngqì hōng gān qì
386Bộ trao đổi nhiệt换热器huàn rè qì
387Buồng đốt tầng sôi沸腾床fèiténg chuáng
388Cấu tạo thân lò hơi锅炉本体构造guōlú běntǐ gòuzào
389Tháp cấp nước供水塔gōngshuǐ tǎ
390Dàn ống sinh hơi生汽管排shēng qì guǎn pái
391Đầu cọc桩帽zhuāng mào
392Dây điện电线diànxiàn
393Điện áp电压diànyā
394Điện cực电极diàn jí
395Ghi lò炉笔lú bǐ
396Gió nóng cấp I一级热风yī jí rèfēng
397Khóiyān
398Lò hơi cao áp高压锅炉gāoyā guōlú
399Cáp điện电缆diànlǎn
400Mũi cọc桩头zhuāng tóu
401Ống góp trên上受集管shàng shòu jí guǎn
402Ống nước xuống下水管xiàshuǐ guǎn
403Phân li hơi trong内气分离nèi qì fēnlí
404Sản phẩm coke đốt烧焦产品shāo jiāo chǎnpǐn
405Thân cọc桩身zhuāng shēn
406Tường lò, vách lò炉壁lú bì
407Van an toàn bao hơi汽泡安全阀qì pào ānquán fá
408Van cấp nước供水阀gōngshuǐ fá
409Van xả排放阀páifàng fá
410Van xả định kì定期排放阀dìngqí páifàng fá
411Van xả liên tục正常排放阀zhèngcháng páifàng fá
412Van xả quá nhiệt过热排气阀guòrè pái qì fá
413Vòng tuần hoàn循环圈xúnhuán quān
414Xilo thu hồi回收圆仓huíshōu yuán cāng
415Actomat自动开关zìdòng kāiguān
416Báo động, cảnh báo报警bàojǐng
417Bảo dưỡng保养bǎoyǎng
418Bảo vệ quá tải过载保护guòzǎi bǎohù
419Bảo vệ cắt nhanh速断保护sùduàn bǎohù
420Bảo vệ số lệch ngang横向差动保护héngxiàng chà dòng bǎohù
421Bảo vệ số lệch dọc纵向差动保护zòngxiàng chà dòng bǎohù
422Còi, chuông铃, 喇叭líng, lǎbā
423Công tơ, đồng hồ điện电度表diàn dù biǎo
424Đại tu大修dàxiū
425Đèn đỏ红灯hóng dēng
426Đèn xanh绿灯lǜdēng
427Điện năng, năng lượng điện电能, 电能量diàn néng, diàn néngliàng
428Hệ thống làm mát bằng khí hydro用氧气冷却系统yòng yǎngqì lěngquè xìtǒng
429Hệ thống làm mát cưỡng bức MBA变压器强化冷却系统biànyāqì qiánghuà lěngquè xìtǒng
430Hệ thống làm mát cưỡng bức MFD发电机强化冷却系统fādiàn jī qiánghuà lěngquè xìtǒng
431Hệ thống làm mát tư nhiên MBA发电机冷却系统fādiàn jī lěngquè xìtǒng
432Hệ thống làm mát tưự nhiện MFD发电机自冷却系统fādiàn jī zì lěngquè xìtǒng
433Hành trình行程xíngchéng
434Hiện tượng phóng điện闪络现象shǎn luò xiànxiàng
435Hóa chất化学物品huàxué wùpǐn
436Hòa đồng bộ tự động chính xác bằng máy机器正确自动联网送电jīqì zhèngquè zìdòng liánwǎng sòng diàn
437Hòa đồng bộ tự động chính xác bằng tay手动正确送电shǒudòng zhèngquè sòng diàn
438Hòa đồng bộ同步上网tóngbù shàngwǎng
439Khởi động từ磁力启动cílì qǐdòng
440Lí lịch máy设备档案shèbèi dǎng’àn
441Máy biến áp BU电压互感器diànyā hùgǎn qì
442Máy biến dòng BI电流互感器diànliú hùgǎn qì
443Bộ biến áp MBA 2 dây cuốn二线圈变压器èr xiànquān biànyāqì
444Bộ biến áp MBA 3 dây cuốn三线圈变压器sān xiànquān biànyāqì
445Non tải低负荷dī fùhè
446Sứ dò瓷瓶cípíng
447Sứ xuyên穿陶瓷绝缘chuān táocí juéyuán
448Điểm tiếp xúc, tiếp điểm接触点jiēchù diǎn
449Trọng lượng重量zhòngliàng
450Trung tu中修zhōng xiū
451Tự động hóa đồng bộ自动同步上网zìdòng tóngbù shàngwǎng
452Tỷ trọng比重, 容重,密度bǐzhòng, róngzhòng, mìdù
453Áp suất kết đôi结对压力jiéduì yālì
454Bãi chứa vôi石灰石堆放场shíhuīshí duīfàng chǎng
455Băng tải than送煤皮带机sòng méi pídài jī
456Bộ lọc bụi tĩnh điện静电除尘器jìngdiàn chúchén qì
457Bộ đánh lửa点火器diǎnhuǒ qì
458Bộ phận định lượng đá vôi石灰石定量系统shíhuīshí dìngliàng xìtǒng
459Búa gõ敲锤qiāo chuí
460Chuyển đá vôi vào lò bằng gió风送石灰石入炉fēng sòng shíhuīshí rù lú
461Chuyển than vào lò bằng gió风送煤入炉fēng sòng méi rù lú
462Dầu FOFo油Fo yóu
463Hệ thống cung cấp đá vôi供石灰石系统gōng shíhuīshí xìtǒng
464Hệ thống cung cấp than上煤系统, 供煤系统shàng méi xìtǒng, gōng méi xìtǒng
465Hệ thống dầu đốt燃油系统rányóu xìtǒng
466Hệ thống định lượng than煤定量系统méi dìngliàng xìtǒng
467Hệ thống thải tro出灰系统chū huī xìtǒng
468Hệ thống thải xỉ出渣系统chū zhā xìtǒng
469Hệ thống tự điều chỉnh自调系统zì diào xìtǒng
470Kho than ngoài trời露天煤场lùtiān méi chǎng
471Máy cấp than供煤机, 上煤机gōng méi jī, shàng méi jī
472Máy ủi đất推土机tuītǔjī
473Máy nghiền kiểu búa锤式破碎机chuí shì pòsuì jī
474Máy nghiền kiểu kẹp hàn颚式破碎机è shì pòsuì jī
475Máy nghiền than煤破碎机, 磨煤机méi pòsuì jī, mó méi jī
476Máy xúc铲机,挖土机chǎn jī, wā tǔ jī
477Mức nước bao hơi汽包水位qì bāo shuǐwèi
478Nhiệt độ bắn lửa着火温度zháohuǒ wēndù
479Nhiệt độ kết đôi结对温度jiéduì wēndù
480Nhiệt độ khói thoát排烟温度pái yān wēndù
481Ống khói烟囱yāncōng
482Phễu nhận than受煤斗shòu méi dǒu
483Phễu thu tro集灰斗jí huī dǒu
484Quạt gió鼓风机gǔfēngjī
485Quạt khói排烟鼓风机pái yān gǔfēngjī
486Rung phễu斗的震动dòu de zhèndòng
487Sấy sứ瓷瓶烘干cípíng hōng gān
488Thông số kết đôi结对参数jiéduì cānshù
489Vòi phun dầu喷油嘴pēn yóu zuǐ
490Xilo chứa đá vôi石灰石圆仓shíhuīshí yuán cāng
491Xilo than煤仓méi cāng
492Ống luồn cáp穿线管chuānxiàn guǎn
493Bình ngưng nước凝结水箱níngjié shuǐxiāng
494Bình thêm nhiệt cao áp高压加热箱gāoyā jiārè xiāng
495Bơm nước ngưng凝结水泵níngjié shuǐbèng
496Cáp kéo dự ứng lực预应力钢丝绳yù yìnglì gāngsīshéng
497Dây cáp钢丝绳gāngsīshéng
498Điểm nóng chảy熔点róngdiǎn
499Độ giãn dài延伸力yánshēn lì
500Kiểm tra bằng mắt thường肉眼检查ròuyǎn jiǎnchá
501Kháng điện电抗diànkàng
502Kiểm tra siêu âm超声破检查chāoshēng pò jiǎnchá
503Kiểm tra mối hàn焊缝检查hàn fèng jiǎnchá
504Kiểm tra thủ công敲, 听检查qiāo, tīng jiǎnchá
505Neo cáp钢丝苗蛊gāngsī miáo gǔ
506Bảo vệ điện nguồn保护电源bǎohù diànyuán
507Điều khiển điện nguồn控制电源kòngzhì diànyuán
508Đóng cầu dao điện nguồn合闸电源hé zhá diànyuán
509Điện nguồn nhấp nháy闪光电源shǎnguāng diànyuán
510Nguồn tín hiệu nhiệt công热工信号电源rè gōng xìnhào diànyuán
511Ổ đỡ轴瓦zhóuwǎ
512Rơ le báo đứt mạch回路预报断电器huílù yùbào duàn diànqì
513Rơ le công suất功率断电器gōnglǜ duàn diànqì
514Rơ le điện áp电压绝缘器diànyā juéyuán qì
515Rơ le dòng điện电流电容器diànliú diànróngqì
516Rơ le dòng điện nghịch逆流电容器nìliú diànróngqì
517Rơ le hơi瓦斯断电器wǎsī duàn diànqì
518Rơ le so lệch差动电容器chà dòng diànróngqì
519Rơ le tín hiệu信号电容器xìnhào diànróngqì
520Rơ le trung gian中间电容器zhōngjiān diànróngqì
521Tấm chắn挡板dǎng bǎn
522Thành phần hợp kim合金成分héjīn chéngfèn
523Thép các bon碳素钢tàn sù gāng
524Thép chờ预埋件yù mái jiàn
525Thép chống rỉ防锈钢fáng xiù gāng
526Thép dự ứng lực预应力钢材yù yìnglì gāngcái
527Thép hợp kim合金钢héjīn gāng
528Thép thường普通钢pǔtōng gāng
529Tiếp điểm đồng hồ nhiệt温度表接触点wēndù biǎo jiēchù diǎn
530Trục tubine汽轮机轴qìlúnjī zhóu
531Uốn mỏ弯钩wān gōu
532Van một chiều单向阀dān xiàng fá
533Ánh sáng toàn nhà máy全厂照明quán chǎng zhàomíng
534Atomat合闸线圈,接触器hé zhá xiànquān, jiēchù qì
535Bảo vệ chống đứt cầu chì保险器防断保护bǎoxiǎn qì fáng duàn bǎohù
536Bảo vệ chống đứt dây so lệch dọc纵向差动保护zòngxiàng chà dòng bǎohù
537Bảo vệ roto 2 điểm chạm đất转子两点接地保护zhuànzǐ liǎng diǎn jiēdì bǎohù
538Bộ làm mát máy biến áp变压器冷却器biànyāqì lěngquè qì
539Con quay máy phát điện发电机转子fādiàn jī zhuànzǐ
540Cuộn cắt của atomat自动开关脱闸线圈zìdòng kāiguān tuō zhá xiànquān
541Cuộn cắt của khởi động từ磁启动器脱闸线圈cí qǐdòng qì tuō zhá xiànquān
542Cuộn cắt của máy cắt断路器脱闸线圈duànlù qì tuō zhá xiànquān
543Cuộn đóng atomat开关合闸线圈kāiguān hé zhá xiànquān
544Cuộn đóng máy cắt断路合闸线圈duànlù hé zhá xiànquān
545Cuộn hộp chốt của máy cắt断路器合闸线圈duànlù qì hé zhá xiànquān
546Dây điện nguồn电源线diànyuán xiàn
547Điện áp hỗn hợp混合电压hùnhé diànyā
548Dự phòng备用bèiyòng
549Hơi ra của tubine汽轮器出汽qì lún qì chū qì
550Hơi vào của tubine汽轮器进汽qì lún qì jìn qì
551Lực hút điện trường电场吸力diànchǎng xīlì
552Khóa điều khiển控制开关kòngzhì kāiguān
553Khóa điều tốc调速锁tiáo sù suǒ
554Khóa liên động联锁lián suǒ
555Máy đo tọa độ全站仪quán zhàn yí
556Sửa điện nguồn修理电源xiūlǐ diànyuán
557Nút cắt sự cố事故停机按钮shìgù tíngjī ànniǔ
558Nút cắt thường普通按钮pǔtōng ànniǔ
559Phân tĩnh máy phát điện发电机定子fādiàn jī dìngzǐ
560Rơ le bảo vệ quá tải过载保护断电器guòzǎi bǎohù duàn diànqì
561Rơ le chống đóng lặp lại防止重新合闸线圈fángzhǐ chóngxīn hé zhá xiànquān
562Rơ le dòng điện thứ tự nghịch逆序电流断熔器nìxù diànliú duàn róng qì
563Rơ le khóa kín dao động振荡闭合断电器zhèndàng bìhé duàn diànqì
564Rơ le kiểm tra đồng bộ同步检查断电器tóngbù jiǎnchá duàn diànqì
565Rơ le trung gian kích thích cường hành强化励磁中间断电器qiánghuà lì cí zhōng jiàn duàn diànqì
566Rơ le thời gian时间断电器shí jiàn duàn diànqì
567Rơ le tổng trở总阻抗断电器zǒng zǔkàng duàn diànqì
568Thiết bị chuyên dùng专用设备zhuānyòng shèbèi
569Thông gió通风tōngfēng
570Tiếp điểm thường mở đóng chậm常开延迟触点cháng kāi yánchí chù diǎn
571Tiếp điểm của máy cắt断路器触点duànlù qì chù diǎn
572Tiếp điểm phụ của máy cắt断路器副触接点duànlù qì fù chù jiēdiǎn
573Tiếp điểm thường mở闭合触点bìhé chù diǎn
574Tọa độ坐标zuòbiāo
575Tự đóng lại自动合闸zìdòng hé zhá
576Áp lực công việc工作压力gōngzuò yālì
577Áp lực thí nghiệm试验压力shìyàn yālì
578Bộ điều chỉnh tỷ lệ比例调整器bǐlì tiáozhěng qì
579Gậy chọc than撬煤qiào méi
580Đặc tính diệt từ灭磁特性miè cí tèxìng
581Điện trở cách điện绝缘电阻juéyuán diànzǔ
582Độ bền kéo抗拉度kàng lā dù
583Độ bền nén抗压强度kàng yā qiángdù
584Độ đồng tâm同心度tóngxīn dù
585Độ rung振动度zhèndòng dù
586Độ giãn nở cho phép膨胀允许值péngzhàng yǔnxǔ zhí
587Độ lệch tâm偏心度piānxīn dù
588Độ nhẵn光滑度guānghuá dù
589Độ phẳng平整度píngzhěng dù
590Đồng hồ đo công suất phản kháng反抗功率表fǎnkàng gōnglǜ biǎo
591Đồng hồ đo công suất tác dụng有功功率表yǒugōng gōnglǜ biǎo
592Đồng hồ đo điện áp电压表diànyā biǎo
593Đồng hồ đo dòng điện电流表diànliúbiǎo
594Đồng hồ đo nhiệt độ温度表wēndù biǎo
595Đồn hồ đo tần số频率表pínlǜ biǎo
596Kích thước chuẩn公称尺寸gōngchēng chǐcùn
597Kích thước giới hạn有限尺寸yǒuxiàn chǐcùn
598Xe gạt than推煤机tuī méi jī
599Lò phó ngoài炉外副炉长lú wài fù lú zhǎng
600Lò phó trong炉内副炉长lú nèi fù lú zhǎng
601Lò trưởng炉长lú zhǎng
602Mở máy开机kāijī
603Ngưng tụ凝结níngjié
604Cảm ứng, Nhiễm điện感应gǎnyìng
605Phó kíp副组长fù zǔ zhǎng
606Ra xỉ出渣chū zhā
607Thí nghiệm không tải无载试验wú zài shìyàn
608Thí nghiệm điện电气试验diànqì shìyàn
609Thời gian vận hành thử工厂试运时间gōngchǎng shì yùn shíjiān
610Thợ phụ助手zhùshǒu
611Trực ban bao hơi汽泡值班qì pào zhíbān
612Trực ban hệ thống thải tro出灰系统值班chū huī xìtǒng zhíbān
613Trực ban máy nghiền than煤破碎机值班méi pòsuì jī zhíbān
614Trực ban quạt khói排烟鼓风值班pái yān gǔ fēng zhíbān
615Trực sửa chữa修理值班xiūlǐ zhíbān
616Trưởng ca班长bānzhǎng
617Trưởng kíp组长zǔ zhǎng
618Tỷ số biến của máy biến áp变压器变比biànyāqì biàn bǐ
619Vận hành băng tải皮带运行pídài yùnxíng
620Yêu cầu kỹ thuật技术要求jìshù yāoqiú
621Bơm nước cứu hỏa消防用水泵xiāofáng yòng shuǐbèng
622Buồng điều khiển khử khí排气控制室pái qì kòngzhì shì
623Cán bộ kinh tế经济分析干部jīngjì fēnxī gànbù
624Kế toán thanh toán结算会计jiésuàn kuàijì
625Kế toán vật tư物资会计wùzī kuàijì
626Kỹ sư cơ khí机电工程师jīdiàn gōngchéngshī
627Kỹ sư cơ nhiệt热力机械工程师rèlì jīxiè gōngchéngshī
628Kỹ sư xây dựng工程师gōngchéngshī
629Nhân viên tiếp liệu购物人员gòuwù rényuán
630Nhân viên xuất nhập kho仓库管理员cāngkù guǎnlǐ yuán
631Phân tích nước ngoài lò炉外水分析lú wài shuǐ fèn xī
632Phân xưởng kiểm tra nhiệt热检车间rè jiǎn chējiān
633Phân xưởng sửa chữa cơ khí机械修理车间jīxiè xiūlǐ chējiān
634Phân xưởng sửa chữa cơ nhiệt电气修理车间diànqì xiūlǐ chējiān
635Phân tích hơi汽化分析qìhuà fēnxī
636Phân tích bột than粉煤分析fěn méi fēnxī
637Phân tích tro xỉ灰渣分析huī zhā fēnxī
638Phân xưởng hóa chất化工车间huàgōng chējiān
639Phân xưởng nhiên liệu燃料车间ránliào chējiān
640Phân xưởng vận hành运行车间yùnxíng chējiān
641Thủ quỹ出纳员chūnà yuán
642Tổ sửa chữa修理组xiūlǐ zǔ
643Trạm thải xỉ排渣站pái zhā zhàn
644Trực ban cấp nước供水值班gōngshuǐ zhíbān
645Trực ban phụ值班助手zhíbān zhùshǒu
646Trực ban trạm khử khí排气站值班pái qì zhàn zhíbān
647Trực ban tủ điện电柜值班diàn guì zhíbān
648Trực ban bơm dầu泵油值班bèng yóu zhíbān
649Điều độ lò炉机调度lú jī diàodù
650Trực ban bơm nước công nghiệp工业水值班gōngyè shuǐ zhíbān
651Trực ban bơm thải tro排灰值班pái huī zhíbān
652Điều độ ca lò炉班调度lú bān diàodù
653Trực ban thiết bị phụ trợ附助设备值班fù zhù shèbèi zhíbān
654Trực ban tubine汽轮值班qì lún zhíbān
655Trực ban cấp điện供电值班gōngdiàn zhíbān
656Trực ban cấp than供煤值班gōng méi zhíbān
657Trực điều hòa công nghiệp工业空调值班gōngyè kòngtiáo zhíbān
658Trực phòng điều hành控制室值班kòngzhì shì zhíbān
659Trực xử lý nước水处理值班shuǐ chǔlǐ zhíbān
660Trực bơm nước tuần hoàn循环水泵值班xúnhuán shuǐbèng zhíbān
661Trực vận hành hóa chất化学物品工作值班huàxué wùpǐn gōngzuò zhíbān
662Bãi nhận than受煤场shòu méi chǎng
663Bãi trộn than煤混场méi hùn chǎng
664Ban thanh tra an toàn安全检查委员会ānquán jiǎnchá wěiyuánhuì
665Bể chứa bùn泥土堆放场nítǔ duīfàng chǎng
666Chủ nhiệm phân xưởng车间主任chējiān zhǔrèn
667Đấu dây接线jiēxiàn
668Đấu dây kế tiếp串联chuànlián
669Gian khử bụi除尘跨chúchén kuà
670Gian lò hơi锅炉跨guōlú kuà
671Gian máy机跨, 机室jī kuà, jī shì
672Tường vây围墙wéiqiáng
673Kho dầu nặng重油库zhòngyóukù
674Kho dầu nhờn润滑油库rùnhuá yóu kù
675Kho hóa chất化工物品库huàgōng wùpǐn kù
676Kho thiết bị设备库shèbèi kù
677Khu xử lý nước thải废水处理区fèishuǐ chǔlǐ qū
678Máy quạt khói鼓烟机gǔ yān jī
679Nhà điều khiển hệ thống cấp nhiên liệu燃料供应系统控制室ránliào gōngyìng xìtǒng kòngzhì shì
680Nhà để xe摩托车棚mótuō chēpéng
681Nhà điều hành, nhà điều khiển控制室kòngzhì shì
682Nhà phục vụ勤务室qínwù shì
683Phân xưởng xỉ渣吹车间zhā chuī chējiān
684Phễu than ngầm地下煤斗dìxià méi dǒu
685Phòng an toàn安全科ānquán kē
686Phòng cơ điện电机科diàn jī kē
687Phòng hành chính行政科xíngzhèng kē
688Phòng kế hoạch计划科jìhuà kē
689Phòng kỹ thuật技术科jìshù kē
690Phòng nhiên liệu燃料科ránliào kē
691Phòng tài vụ财务科cáiwù kē
692Phòng trực ban值班室zhí bān shì
693Phòng văn thư lưu trữ文件归档可wénjiàn guīdǎng kě
694Phòng vật tư物资科wùzī kē
695Quạt khói吹烟chuī yān
696Qui trình bảo dưỡng保养规程, 保护规程bǎoyǎng guīchéng, bǎohù guīchéng
697Thiết bị đo lường测量仪器cèliáng yíqì
698Trạm bơm nước bổ xung补充水泵站bǔchōng shuǐbèng zhàn
699Trạm khí nén空压站kōng yā zhàn
700Trạm nhận than受煤站shòu méi zhàn
701Trạm phân phối ngoài trời露天分配站lùtiān fèn pèi zhàn
702Trạm xử lý nước thải废水处理站fèishuǐ chǔlǐ zhàn
703Trạm y tế医疗站yīliáo zhàn
704Bất động sản房地产fángdìchǎn
705Ban công阳台yángtái
706Căn móng基础找正jīchǔ zhǎo zhèng
707Cầu thang楼梯lóutī
708Cộtzhù
709Cửa đi走门zǒu mén
710Bệ móng基础台座jīchǔ táizuò
711Hành lang走廊zǒuláng
712Khung dỡ框架kuàngjià
713Khung dđỡ siêu tĩnh超静框架chāo jìng kuàngjià
714Khung đỡ tĩnh định定静框架dìng jìng kuàngjià
715Lan can栏杆lángān
716Lanh tô cửa门过梁ménguò liáng
717Số đối, lo ga rít对数duì shù
718Lối ra出口chūkǒu
719Lối vào入口rùkǒu
720Mái che屋面, 屋盖wūmiàn, wū gài
721Móng chịu lực乘载基础, 耐力基础chéng zài jīchǔ, nàilì jīchǔ
722Móng đồng tâm同心基础tóngxīn jīchǔ
723Móng lệch tâm偏心基础piānxīn jīchǔ
724Móng thiết bị设备基础shèbèi jīchǔ
725Móng bỏ mỏ锚固基础máogù jīchǔ
726Móng trạm站基础zhàn jīchǔ
727Nhà chuẩn bị chế tạo预制房yùzhì fáng
728Nhà hành chính办公室bàngōngshì
729Nhà khung bê tông cốt thép钢筋混泥土房gāngjīn hùn nítǔ fáng
730Nhà lắp ráp结构房jiégòu fáng
731Nhà tạm thời搭棚dā péng
732Nhà tường chịu lực受力墙房屋shòu lì qiáng fángwū
733Nhà xưởng厂房chǎngfáng
734Ô văng遮雨板zhē yǔ bǎn
735Phòng giao ca交班室jiāobān shì
736Sắt xi móng基础框架jīchǔ kuàngjià
737Trạm biến thế变压站biàn yā zhàn
738Trạm bơm水泵站shuǐbèng zhàn
739Phòng tiếp khách接待站, 接待室jiēdài zhàn, jiēdài shì
740Trạm gác岗哨gǎngshào
741Phòng giao dịch交易所, 交易站jiāoyì suǒ, jiāoyì zhàn
742Trạm nghiền than煤破碎机站méi pòsuì jī zhàn
743Trạm phối điện配电站pèi diàn zhàn
744Trạm xử lý nước水处理站shuǐ chǔlǐ zhàn
745Trụ sở办事处bànshì chù
746Xilo nhiên liệu燃料圆仓ránliào yuán cāng
747Xilo tro xỉ灰渣圆仓huī zhā yuán cāng
748Đá xây砖石zhuān shí
749Bể chứa nước cứng硬水池yìng shuǐchí
750Bể chứa nước mềm软水池ruǎn shuǐchí
751Bể chứa nước sạch净水池jìng shuǐ chí
752Bể lắng沉淀池chéndiàn chí
753Bể lắng đứng立式沉淀池lì shì chéndiàn chí
754Bể lắng hướng tâm向心沉淀池xiàng xīn chéndiàn chí
755Bể lắng ngang卧式沉淀池wò shì chéndiàn chí
756Bể lắng trong清水沉淀池qīngshuǐ chéndiàn chí
757Bể lọc过滤池guòlǜ chí
758Bể lọc áp lực压力过滤池yālì guòlǜ chí
759Bình Cation阳离子过滤池yánglízǐ guòlǜ chí
760Bloong, e cu螺栓,螺帽luóshuān, luó mào
761Tấm cao su橡胶板xiàngjiāo bǎn
762Cát hạt to粗沙cū shā
763Cát hạt nhỏ细沙xì shā
764Chốt định vị定位销dìngwèi xiāo
765Đá gốc基石jīshí
766Đá hộc大块石dà kuài shí
767Đá ốp铺面石板pùmiàn shíbǎn
768Đá ong蜂窝石fēngwō shí
769Đá trầm tích沉积石chénjī shí
770Đá vôi石灰石shíhuīshí
771Lưỡi cưa đá锯石条jù shí tiáo
772Đá hoa cương, đá granit花岗石huā gāng shí
773Độ ẩm湿度shīdù
774Gạch chịu lửa耐火砖nàihuǒ zhuān
775Đá chống trơn防滑石fánghuá shí
776Gạch lát nền地面砖dìmiàn zhuān
777Gạch ốp trang trí装饰砖zhuāngshì zhuān
778Gạch xây砌砖qì zhuān
779Tăng đơ花兰螺栓huā lán luóshuān
780Thạch cao石膏shígāo
781Thớ đá断层纹duàncéng wén
782Vân đá石花纹shí huāwén
783Vít nở膨胀螺钉péngzhàng luódīng
784Vít thường螺钉luódīng
785Vữa chịu nhiệt耐火浆nàihuǒ jiāng
786Cột khung框架柱kuàngjià zhù
787Cửa mở dùng điện电动门diàndòng mén
788Cửa đóng mở thủy lực液压门yèyā mén
789Cửa gió风口fēngkǒu
790Cửa hơi汽动门qì dòng mén
791Cửa nhôm cuốn卷闸门juǎn zhámén
792Cửa nhôm kính铝门lǚ mén
793Cửa quan sát观察口guānchá kǒu
794Cửa thông gió通风门tōngfēng mén
795Cửa xếp拉闸门lā zhámén
796Dầm, xàliáng
797Diềm mái木望板mù wàng bǎn
798Gia cố加固jiāgù
799Giằng, cột chống支撑zhīchēng
800Giằng cột柱支撑zhù zhīchēng
801Giằng kèo屋架支撑wūjià zhīchēng
802Giằng móng基础支撑架jīchǔ zhīchēng jià
803Giằng tường墙支撑qiáng zhīchēng
804Giằng xà gồ檩条支撑lǐntiáo zhīchēng
805Gờ chỉ弧形hú xíng
806Gờ móc nước散水沟sànshuǐ gōu
807Kèo屋架wūjià
808Khớp榫头sǔntou
809Lát gạch铺砖pù zhuān
810Ngàm榫眼sǔn yǎn
811Ốp gạch贴砖tiē zhuān
812Phá dỡ打拆dǎ chāi
813Quét vôi抹灰mǒ huī
814Sơn油漆yóuqī
815Tấm cót ép竹胶板zhú jiāo bǎn
816Tấm đan铁丝板tiěsī bǎn
817Tấm lát nền地面板dìmiànbǎn
818Tấm lợp盖板gài bǎn
819Tấm nhựa塑料板sùliào bǎn
820Tấm tôn铁板tiě bǎn
821Tấm trần天花板tiānhuābǎn
822Tấm tường墙板qiáng bǎn
823Trần吊顶, 吊棚diàodǐng, diàopéng
824Tường bao封墙, 围墙fēng qiáng, wéiqiáng
825Tường chịu lực受力墙shòu lì qiáng
826Tường cong弯扭墙wān niǔ qiáng
827Ván gỗ木板mùbǎn
828Cốp pha模板múbǎn
829Xà gồ檩条lǐntiáo
830Bề mặt trượt滑动表面huádòng biǎomiàn
831Cọc bê tông混泥土桩hùn nítǔ zhuāng
832Cọc chống支撑桩zhīchēng zhuāng
833Máy đóng cọc打桩机dǎzhuāng jī
834Máy ép cọc压桩机yā zhuāng jī
835Cọc nêm楔桩xiē zhuāng
836Cọc nhồi椿桩chūn zhuāng
837Cốt nền, cốt mặt bằng地坪标高dì píng biāogāo
838Cốt thép đế móng基础底座钢筋jīchǔ dǐzuò gāngjīn
839Cường độ kháng nén抗压强度kàng yā qiángdù
840Cường độ kháng uốn抗弯强度kàng wān qiángdù
841Đất cát沙土shātǔ
842Đất cát pha亚沙土yà shātǔ
843Đất có sạn sỏi夹卵沙土jiā luǎn shātǔ
844Đất đá ong蜂窝土fēngwō tǔ
845Đất sét粘土niántǔ
846Định vị móng基础定位jīchǔ dìngwèi
847Độ ẩm湿度shīdù
848Độ ẩm bão hòa饱和湿度bǎohé shīdù
849Độ dốc坡度pōdù
850Độ ngậm nước含水度hánshuǐ dù
851Giằng móng基础支撑jīchǔ zhīchēng
852Góc ma sát trong内摩擦角nèi mócā jiǎo
853Hố móng基础坑jīchǔ kēng
854Khả năng nhả nước挥发能力huīfā nénglì
855Khoan cọc nhồi钻孔灌注桩zuǎn kǒng guànzhù zhuāng
856Mặt bằng móng基础平面jīchǔ píngmiàn
857Móng băng带式基础dài shì jīchǔ
858Móng bè排式基础pái shì jīchǔ
859Móng bê tông cốt thép钢筋混泥土基础gāngjīn hùn nítǔ jīchǔ
860Móng công trình工程基础gōngchéng jīchǔ
861Móng độc lập独立基础dúlì jīchǔ
862Móng nhà房屋基础fángwū jīchǔ
863Móng nhà xưởng厂房基础chǎngfáng jīchǔ
864Móng xây bằng đá石砌基础shí qì jīchǔ
865Móng xây bằng gạch砖砌基础zhuān qì jīchǔ
866Phải gia cố nền móng要加固基础yào jiāgù jīchǔ
867Nền đấ mềm松软地基sōngruǎn dìjī
868Nền phải gia cố须加固基础xū jiāgù jīchǔ
869Nền trên đá gốc基岩基础jī yán jīchǔ
870Phần bao che封墙屋盖fēng qiáng wū gài
871Phần lót móng基础打底层jīchǔ dǎ dǐcéng
872Phần thân móng基础本身jī chǔ běnshēn
873Vải địa kỹ thuật土工布tǔgōng bù
874Ván cừ支撑模板zhīchēng múbǎn
875Máy đục bê tông冲击电钻chōngjí diànzuàn
876Bảng nhật ký đóng cọc打桩记录表dǎzhuāng jìlù biǎo
877Cốt đỉnh cọc桩顶高程zhuāng dǐng gāochéng
878Cốt nền地面高程dì miàn gāochéng
879Cốt đáy cọc桩底高程zhuāng dǐ gāochéng
880Cọc dẫn引桩yǐn zhuāng
881Cắt cọc切桩qiè zhuāng
882Ghi chú bất thường异常说明yìcháng shuōmíng
883Độ lệch tâm cọc斜樁心遍移xié zhuāng xīn biàn yí
884Hướng Đông Tây东西向dōngxī xiàng
885Hướng Bắc Nam南北向nánběi xiàng
886Mực nước trong cọc桩内 水位zhuāng nèi shuǐwèi
887Cọc gẫy断桩duàn zhuāng
888Kết quả xử lý处理结果chǔlǐ jiéguǒ
889Độ sâu深度shēndù
890Thời gian时间shíjiān
891Độ chối đóng 10 búa cuối最后10击贯入度zuìhòu 10 jī guàn rù dù
892Đo độ chối (S) và đo phản hồi Trước khi cọc dẫn 1.5m và phạm vi độ sâu cọc dẫn 300mm引桩前 1.5m及引桩深度范围每300mm量测贯入量(S)及反弹量 (K)yǐn zhuāng qián 1.5M jí yǐn zhuāng shēndù fànwéi měi 300mm liàng cè guàn rù liàng (S) jí fǎntán liàng (K)
893Kích thước chưa đánh ký hiệu thì đơn vị tính là mm未標誌尺寸单位为mmwèi biāozhì chǐcùn dānwèi wèi mm
894Qui phạm công trình cọc móng基桩工程规范jī zhuāng gōngchéng guīfàn
895Mời tham gia đấu thầu dự án招标zhāobiāo
896Người/đơn vị dự thầu投标人tóubiāo rén
897Dự toán Báo giá成本估算chéngběn gūsuàn
898Tính khối lượng dự toán工料测量gōngliào cèliáng
899Người lập dự toán工料测量师gōng liào cèliáng shī
900Bảng liệt kê dự toán Khối lượng工程量清单 (BOQ)gōngchéng liàng qīngdān (BOQ)
901Hạng mục công việc工作项gōngzuò xiàng
902Phương pháp đo tính tiêu chuẩn (tính khối lượng)标准计量方法biāozhǔn jìliàng fāngfǎ
903Chi phí vật tư材料成本cáiliào chéngběn
904Chi phí nhân công人工成本réngōngchéngběn
905Chi phí máy móc thiết bị机器成本jīqì chéngběn
906Chi phí trực tiếp直接成本zhíjiē chéngběn
907Chi phí quản lý企业的日常管理费用qǐyè de rìcháng guǎnlǐ fèiyòng
908Chi phí xây dựng建造成本jiànzào chéngběn
909Đơn giá单价dānjià
910Hợp đồng theo đơn giá khoán单价合同dānjià hétóng
911Giá trọn gói (một hạng mục công việc)一次付款额 (总额)yīcì fùkuǎn é (zǒng’é)
912Hợp đồng theo giá trọn gói包干合同bāogān hétóng
913Giá trị hợp đồng合同金额hétóng jīn’é
914Cho giá, chào giá报价bàojià
915Dự toán quá cao高估 (评价过高)gāo gū (píngjiàguò gāo)
916Dự toán quá thấp低估 (评价过低)dīgū (píngjiàguò dī)
917Chi phí phát sinh/ bổ sung额外开支 (附加费用)éwài kāizhī (fùjiā fèiyòng)
918Kỹ thuật giá价值工程 (V.E)jiàzhí gōng chéng (V.E)
919Tiền lưu ký/ bảo chứng (khi tham gia đấu thầu)保留款项 (留存款项)bǎoliú kuǎnxiàng (liúcún kuǎnxiàng)
920Chi phí quản lý công trường工地管理费gōngdì guǎnlǐ fèi
921Kỹ thuật dự trù giá价格预测技术jiàgé yùcè jìshù
922Danh sách các đơn vị đấu thầu投票人名单tóupiào rén míngdān
923Điều kiện kỹ thuật mời thầu投标技术条款tóubiāo jì shù tiáokuǎn
924Đơn vị chào giá thầu thấp nhất最低价标商zuìdī jià biāo shāng
925Tiền bảo chứng để tham gia đấu thầu招标押金zhāobiāo yājīn
926Liên danh đấu thầu联合投标liánhé tóubiāo
927Ngày mở thầu投标日期:tóubiāo rìqí:
928Đơn vị đấu thầu thành công/ trúng thầu投标中的得标人Tóubiāo zhōng de dé biāo rén
929Thông báo trúng thầu/ giao thầu中标通知zhòngbiāo tōngzhī
930Sự đấu thầu có dàn xếp/ thông đồng, chỉ định nhà thầu串通围标chuàntōng wéi biāo
931Dự toán dựa trên phân tích chi phí分析估算fēnxī gūsuàn
932Phụ phí rủi ro bất ngờ应急准备金yìngjí zhǔnbèi jīn
933Khảo sát công trường现场参观xiànchǎng cānguān
934Tạm ứng thanh toán, tiền tạm ứng công trình预付款yùfù kuǎn

COMMENTS

Tên

Bài báo,41,Blog,10,Chữ Hán,3,Đời sống,73,Giáo trình,48,Hán ngữ,119,Học tập hiệu quả,87,HSK,41,khác,106,Lịch sử,11,Ngữ pháp Hán ngữ,65,Người Hoa,43,QC,17,Quizlet,12,Tiếng Trung công sở,3,Tiếng Trung Thương mại,2,Tôi và học sinh,22,Tuyển sinh,38,Văn hóa Trung Hoa,34,Về tôi,2,
ltr
item
TIẾNG HOA ĐÔNG NAM BỘ 东南部华语中心 LH0946853386 để học tiếng Hoa: Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành: XÂY DỰNG
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành: XÂY DỰNG
TIẾNG HOA ĐÔNG NAM BỘ 东南部华语中心 LH0946853386 để học tiếng Hoa
https://www.tiendunglhu.com/2023/02/tu-vung-tieng-trung-chuyen-nganh-xay.html
https://www.tiendunglhu.com/
https://www.tiendunglhu.com/
https://www.tiendunglhu.com/2023/02/tu-vung-tieng-trung-chuyen-nganh-xay.html
true
5087089046603486458
UTF-8
Loaded All Posts Not found any posts VIEW ALL Readmore Reply Cancel reply Delete By Home PAGES POSTS View All RECOMMENDED FOR YOU LABEL ARCHIVE SEARCH ALL POSTS Not found any post match with your request Back Home Sunday Monday Tuesday Wednesday Thursday Friday Saturday Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat January February March April May June July August September October November December Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec just now 1 minute ago $$1$$ minutes ago 1 hour ago $$1$$ hours ago Yesterday $$1$$ days ago $$1$$ weeks ago more than 5 weeks ago Followers Follow THIS CONTENT IS PREMIUM Please share to unlock Copy All Code Select All Code All codes were copied to your clipboard Can not copy the codes / texts, please press [CTRL]+[C] (or CMD+C with Mac) to copy
0946.85.33.86