1 Đinh gỗ 木钉 mù dīng 2 Chông sắt có ba mũi, đinh ba 三角钉 sānjiǎo dīng 3 Chốt, then 栓钉 shuān dīng 4 Dây điện 电线 diànxiàn 5 Dây bọ...
1 | Đinh gỗ | 木钉 | mù dīng |
2 | Chông sắt có ba mũi, đinh ba | 三角钉 | sānjiǎo dīng |
3 | Chốt, then | 栓钉 | shuān dīng |
4 | Dây điện | 电线 | diànxiàn |
5 | Dây bọc cao su | 皮线 | pí xiàn |
6 | Dây điện lõi nhiều đầu | 花线 | huā xiàn |
7 | Phích cắm | 插头 | chātóu |
8 | Phích ba chạc | 三角插头 | sānjiǎo chātóu |
9 | Phích cắm nối tiếp nhau | 插头联接 | chātóu liánjiē |
10 | Cái ổ cắm | 插座 | chāzuò |
11 | Cái ổ cắm có lò xo | 弹簧插座 | Tánhuáng chāzuò |
12 | Cái chân cắm | 插脚 | chājiǎo |
13 | Lỗ cắm, ổ cắm | 插口 | chākǒu |
14 | Đầu dây của lỗ cắm | 插口线头 | chākǒu xiàntóu |
15 | Hộp cầu dao | 闸盒 | zhá hé |
16 | Dây chì trong cầu chì | 保险丝 | bǎoxiǎnsī |
17 | Hộp cầu chì | 保险盒 | bǎoxiǎn hé |
18 | Cầu dao | 保险开关 | bǎoxiǎn kāiguān |
19 | Xi măng | 水泥 | shuǐní |
20 | Xi măng trắng | 白水泥 | bái shuǐní |
21 | Xi măng khô nhanh (xi măng mác cao) | 块干水泥 | kuài gān shuǐní |
22 | Xi măng xanh | 青水泥 | qīng shuǐní |
23 | Xi măng xám | 灰质水泥 | huīzhí shuǐní |
24 | Xi măng chống thấm | 防潮水泥 | fángcháo shuǐní |
25 | Xi măng chịu lửa | 耐火水泥 | nàihuǒ shuǐní |
26 | Ngói | 瓦 | wǎ |
27 | Ngói amiăng (ngói thạch miên) | 石棉瓦 | shímián wǎ |
28 | Ngói nóc, ngói bò | 脊瓦 | jí wǎ |
29 | Ngói lồi | 凸瓦 | tú wǎ |
30 | Ngói lõm | 凹瓦 | āo wǎ |
31 | Ngói bằng | 平瓦 | píng wǎ |
32 | Ngói màu | 彩瓦 | cǎi wǎ |
33 | Ngói trang trí | 饰瓦 | shì wǎ |
34 | Ngói thủy tinh | 玻璃瓦 | bōlí wǎ1 |
36 | Ngói lượn sóng | 波形瓦 | bōxíng wǎ |
37 | Ngói rìa | 沿口瓦 | yán kǒu wǎ |
38 | Ngói vụn | 瓦砾 | wǎlì |
39 | Gạch | 砖 | zhuān |
40 | Gạch chưa nung | 砖坯 | zhuānpī |
41 | Gạch đỏ | 红砖 | hóng zhuān |
42 | Gạch xanh | 青砖 | qīng zhuān |
43 | Gạch lỗ | 空心砖 | kōngxīnzhuān |
44 | Gạch chịu mòn | 水磨砖 | shuǐmó zhuān |
45 | Gạch chịu lửa | 耐火砖 | nàihuǒ zhuān |
46 | Than bánh | 煤砖 | méi zhuān |
47 | Gạch màu | 彩砖 | cǎi zhuān |
48 | Gạch trang trí | 饰砖 | shì zhuān |
49 | Gạch men lát nền | 面砖 | miànzhuān |
50 | Gạch sứ | 瓷砖 | cízhuān |
51 | Gạch ốp tường | 雕壁砖 | diāo bì zhuān |
52 | Gạch thủy tinh | 玻璃砖 | bōlizhuān |
53 | Gạch lưu ly | 琉璃砖 | liú li zhuān |
54 | Gạch lát sàn | 铺地砖 | pū dìzhuān |
55 | Gạch lát bậc thang | 阶砖 | jiē zhuān |
56 | Gạch khảm | 镶嵌砖 | xiāngqiàn zhuān |
57 | Cục đá | 石头 | shítou |
58 | Gạch cát | 砂头 | shā tóu |
59 | Đá sỏi | 卵石 | luǎnshí |
60 | Đá hoa cương | 花岗石 | huā gāng shí |
1. Khóa : 锁 Suǒ
2. Khóa treo: 挂锁 guàsuǒ
3. Cái móc khóa: 扣锁 kòu suǒ
4. Khóa số (khóa mật mã): 暗码锁 ànmǎ suǒ
5. Khóa bảo hiểm: 安全锁 ānquán suǒ
6. Khóa mộng: 嵌锁 qiàn suǒ
7. Then cửa: 门闩 ménshuān
8. Then cửa sổ : 窗闩 chuāng shuān
9. Then sắt: 插销 chāxiāo
10. Khóa ngầm: 暗销 àn xiāo
11. Chốt chẻ: 开口销 kāikǒu xiāo
12. Khóa lò xo: 弹簧锁 tánhuáng suǒ
13. Cái vòng khóa: 锁环 suǒ huán
14. Lò xo khóa: 锁簧 suǒ huáng
15. Chốt khóa: 锁键 suǒ jiàn
16. Lỗ khóa : 锁孔 suǒ kǒng
17. Dây khóa: 锁链 suǒliàn
18. Chìa khóa của loại khóa lò xo: 弹簧锁钥匙 tánhuáng suǒ yàoshi
19. Tay cầm: 门把 mén bǎ
20. Tay nắm tròn: 球形把手 qiúxíng bǎshǒu
21. Tay nắm cửa: 门拉手 mén lāshǒu
22. Lỗ quan sát (ở cửa): 窥孔 kuī kǒng
23. Xích cửa chống trộm: 防盗门链 fángdào mén liàn
24. Cửa sắt: 铁门 tiě mén
25. Bản lề: 铰链 jiǎoliàn
26. Bản lề kiểu tháo gỡ: 拆卸式铰链 chāixiè shì jiǎoliàn
27. Bản lề co giãn: 伸缩铰链 shēnsuō jiǎoliàn
28. Cái đinh: 钉子 dīngzi
29. Đinh lớn, đinh đế giày: 大钉 dà dīng
30. Đinh vít: 螺钉 luódīng
31. Mũ đinh vít: 钉帽 dīng mào
32. Rãnh trượt: 开槽 kāi cáo
33. Bù loong: 螺栓 luóshuān
34. Bù loong đầu lục giác: 六角螺栓 liùjiǎo luóshuān
35. Thân vít: 螺丝杆 luósī gǎn
36. Đinh ốc dài: 长螺丝钉 cháng luósīdīng
37. Mũ ốc, êcu: 螺帽 luó mào
38. Ren (của bù loong): 螺纹 luówén
39. Đinh tán: 铆钉 mǎodīng
40. Tua vít: 螺丝刀 luósīdāo
41. Cờ lê: 板手 bǎn shǒu
42. Mỏ lết: 活动扳手 huódòng bānshǒu
43. Mỏ cặp, êtô: 虎头钳 hǔ tóu qián
44. Đòn bẩy: 杠杆 gànggǎn
45. Xà beng: 撬棍 qiào gùn
46. Thước kẻ: 直尺 zhí chǐ
47. Thước đo góc, đo độ: 分度规 fēn dù guī
48. Thước chữ t: 丁字尺 dīngzì chǐ
49. Kính lục phân : 六分仪 liù fēn yí
50. Dao con: 小刀 xiǎodāo
Khóa : 锁 Suǒ
Khóa treo: 挂锁 guàsuǒ
Cái móc khóa: 扣锁 kòu suǒ
Khóa số (khóa mật mã): 暗码锁 ànmǎ suǒ
Khóa bảo hiểm: 安全锁 ānquán suǒ
Khóa mộng: 嵌锁 qiàn suǒ
Then cửa: 门闩 ménshuān
Then cửa sổ : 窗闩 chuāng shuān
Then sắt: 插销 chāxiāo
Khóa ngầm: 暗销 àn xiāo
Chốt chẻ: 开口销 kāikǒu xiāo
Khóa lò xo: 弹簧锁 tánhuáng suǒ
Cái vòng khóa: 锁环 suǒ huán
Lò xo khóa: 锁簧 suǒ huáng
Chốt khóa: 锁键 suǒ jiàn
Lỗ khóa : 锁孔 suǒ kǒng
Dây khóa: 锁链 suǒliàn
Chìa khóa của loại khóa lò xo: 弹簧锁钥匙 tánhuáng suǒ yàoshi
Tay cầm: 门把 mén bǎ
Tay nắm tròn: 球形把手 qiúxíng bǎshǒu
Từ vựng tiếng Trung về vật liệu ngũ kim, các thiết bị kim loại
Tay nắm cửa: 门拉手 mén lāshǒu
Lỗ quan sát (ở cửa): 窥孔 kuī kǒng
Xích cửa chống trộm: 防盗门链 fángdào mén liàn
Cửa sắt: 铁门 tiě mén
Bản lề: 铰链 jiǎoliàn
Bản lề kiểu tháo gỡ: 拆卸式铰链 chāixiè shì jiǎoliàn
Bản lề co giãn: 伸缩铰链 shēnsuō jiǎoliàn
Cái đinh: 钉子 dīngzi
Đinh lớn, đinh đế giày: 大钉 dà dīng
Đinh vít: 螺钉 luódīng
Mũ đinh vít: 钉帽 dīng mào
Rãnh trượt: 开槽 kāi cáo
Bù loong: 螺栓 luóshuān
Bù loong đầu lục giác: 六角螺栓 liùjiǎo luóshuān
Thân vít: 螺丝杆 luósī gǎn
Đinh ốc dài: 长螺丝钉 cháng luósīdīng
Mũ ốc, êcu: 螺帽 luó mào
Ren (của bù loong): 螺纹 luówén
Đinh tán: 铆钉 mǎodīng
Tua vít: 螺丝刀 luósīdāo
Học tiếng Trung về chủ đề vật liệu ngũ kim
Cờ lê: 板手 bǎn shǒu
Mỏ lết: 活动扳手 huódòng bānshǒu
Mỏ cặp, êtô: 虎头钳 hǔ tóu qián
Đòn bẩy: 杠杆 gànggǎn
Xà beng: 撬棍 qiào gùn
Thước kẻ: 直尺 zhí chǐ
Thước đo góc, đo độ: 分度规 fēn dù guī
Thước chữ t: 丁字尺 dīngzì chǐ
Kính lục phân : 六分仪 liù fēn yí
Dao con: 小刀 xiǎodāo
Đinh gỗ: 木钉 mù dīng
Chông sắt có ba mũi, đinh ba: 三角钉 sānjiǎo dīng
Chốt, then: 栓钉 shuān dīng
Dây điện: 电线 diànxiàn
Dây bọc cao su: 皮线 pí xiàn
Dây điện lõi nhiều đầu: 花线 huā xiàn
Phích cắm: 插头 chātóu
Phích ba chạc: 三角插头 sānjiǎo chātóu
Phích cắm nối tiếp nhau: 插头联接 chātóu liánjiē
Cái ổ cắm: 插座 chāzuò
Vật liệu ngũ kim trong tiếng Trung
Cái ổ cắm có lò xo弹簧插座:
Cái chân cắm: 插脚 chājiǎo
Lỗ cắm, ổ cắm: 插口 chākǒu
Đầu dây của lỗ cắm: 插口线头 chākǒu xiàntóu
Hộp cầu dao: 闸盒 zhá hé
Dây chì trong cầu chì: 保险丝 bǎoxiǎnsī
Hộp cầu chì: 保险盒 bǎoxiǎn hé
Cầu dao: 保险开关 bǎoxiǎn kāiguān
Xi măng : 水泥 shuǐní
Xi măng trắng: 白水泥 bái shuǐní
Xi măng khô nhanh (xi măng mác cao): 块干水泥 kuài gān shuǐní
Xi măng xanh: 青水泥 qīng shuǐní
Xi măng xám: 灰质水泥 huīzhí shuǐní
Xi măng chống thấm: 防潮水泥 fángcháo shuǐní
Xi măng chịu lửa: 耐火水泥 nàihuǒ shuǐní
Ngói: 瓦 wǎ
Ngói amiăng (ngói thạch miên): 石棉瓦 shímián wǎ
Ngói nóc, ngói bò: 脊瓦 jí wǎ
Ngói lồi: 凸瓦 tú wǎ
Ngói lõm: 凹瓦 āo wǎ
Từ vựng tiếng Trung về vật liệu ngũ kim, ngói, gạch
Ngói bằng : 平瓦 píng wǎ
Ngói màu: 彩瓦 cǎi wǎ
Ngói trang trí : 饰瓦 shì wǎ
Ngói thủy tinh: 玻璃瓦 bōlí wǎ
Ngói máng: 槽瓦 cáo wǎ
Ngói lượn sóng: 波形瓦 bōxíng wǎ
Ngói rìa: 沿口瓦 yán kǒu wǎ
Ngói vụn: 瓦砾 wǎlì
Gạch: 砖 zhuān
Gạch chưa nung: 砖坯 zhuānpī
Gạch đỏ: 红砖 hóng zhuān
Gạch xanh: 青砖 qīng zhuān
Gạch lỗ: 空心砖 kōngxīnzhuān
Gạch chịu mòn: 水磨砖 shuǐmó zhuān
Gạch chịu lửa: 耐火砖 nàihuǒ zhuān
Than bánh: 煤砖 méi zhuān
Gạch màu: 彩砖 cǎi zhuān
Gạch trang trí: 饰砖 shì zhuān
Gạch men lát nền: 面砖 miànzhuān
Gạch sứ: 瓷砖 cízhuān
Vật liệu ngũ kim phổ biến trong cuộc sống
Dao thái rau: 菜刀 càidāo
Dao gập: 折叠刀 zhédié dāo
Dao nhíp : 双开小刀 shuāngkāi xiǎodāo
Dao bỏ túi: 单开小刀 dān kāi xiǎodāo
Kéo : 剪刀 jiǎndāo
Kéo tỉa cành: 果园用大剪刀 guǒyuán yòng dà jiǎndāo
Dao cạo: 剃刀 tìdāo
Lưỡi lam: 保险刀片 bǎoxiǎn dāopiàn
Kìm: 钳子 qiánzi
Kìm sắt: 铁钳 tiě qián
Cái cưa: 锯子 jùzi
Cái cưa kim loại: 钢锯 gāng jù
Cưa tròn: 圆锯 yuán jù
Cưa điện: 电锯 diàn jù
Cái giũa : 锉刀 cuòdāo
Cái rìu: 斧子 fǔzi
Cái cuốc: 镐 gǎo
Cái rìu cán ngắn: 短柄小斧 duǎn bǐng xiǎo fǔ
Cái rìu: 斧头 fǔtóu
Cái bào: 刨子 bàozi
Nhóm Từ vựng tiếng Trung về vật liệu ngũ kim phổ biến
Cái búa: 榔头 lángtou
Cái dùi, chày gỗ: 小木槌 xiǎomù chuí
Cái búa: 锤头 chuí tóu
Cái cán: 柄 bǐng
Cái khoan: 钻子 zuàn zi
Cái khoan quay tay: 手摇钻 shǒu yáo zuàn
Khoan điện : 电钻 diànzuàn
Khoan gió: 风钻 fēngzuàn
Mũi khoan: 钻头 zuàntóu
Tay quay: 曲柄 qūbǐng
Cái dùi, mũi khoan: 锥子 zhuīzi
Máy đục lỗ: 大孔器 dà kǒng qì
Cái xẻng: 铲 chǎn
Cái xẻng sắt: 铁铲 tiě chǎn
Cái bừa sắt: 钉齿耙 dīng chǐ bà
Cái cuốc: 锄头 chútóu
Cái nĩa: 叉子 chāzi
Máy cắt cỏ: 剪草器 jiǎn cǎo qì
Cái liềm chuôi ngắn: 短柄镰刀 duǎn bǐng liándāo
Cái liềm chuôi dài: 长柄镰刀 cháng bǐng liándāo
Từ vựng về vật liệu ngũ kim thông dụng
Bao dao: 刀鞘 dāo qiào
Kìm nhổ đinh: 起顶钳 qǐ dǐng qián
Đinh mũ bán nguyệt: 板圆头钉 bǎn yuán tóu dīng
Đinh không mũ: 无头钉 wú tóu dīng
Đinh ẩn mũ: 隐头钉 yǐn tóu dīng
Đinh móc: 钩头钉 gōu tóu dīng
Đinh chữ u: 形钉 xíng dīng
Đinh đầu to: 大帽钉 dà mào dīng
Đinh bao đầu: 包头钉 bāotóu dīng
Đinh đầu bằng: 平头钉 píngtóu dīng
Gạch ốp tường: 雕壁砖 diāo bì zhuān
Gạch thủy tinh: 玻璃砖 bōlizhuān
Gạch lưu ly: 琉璃砖 liú li zhuān
Gạch lát sàn: 铺地砖 pū dìzhuān
Gạch lát bậc thang: 阶砖 jiē zhuān
Gạch khảm: 镶嵌砖 xiāngqiàn zhuān
Cục đá: 石头 shítou
Gạch cát: 砂头 shā tóu
Đá sỏi: 卵石 luǎnshí
Đá hoa cương: 花岗石 huā gāng shí
Từ vựng tiếng Trung về vật liệu ngũ kim đá, vôi
Đá vôi : 石灰石 shíhuīshí
Pha lê: 水晶石 shuǐjīng shí
Đá nhẵn: 光面石 guāng miàn shí
Đá hoa cương ,đá cẩm thạch: 大理石 dàlǐshí
Đá xanh: 青石 qīngshí
Đá xanh lục: 绿石 lǜ shí
Sỏi, cuội: 磨光石 mó guāngshí
Đá phiến: 石片 shí piàn
Vôi : 石灰 shíhuī
Vôi sống: 生石灰 shēngshíhuī
Vôi đã tôi: 熟石灰 shúshíhuī
Vữa vôi: 石灰灰砂 shíhuī huī shā
Vữa xi măng: 水泥灰砂 shuǐní huī shā
Bê tông: 混凝土 hùnníngtǔ
Vữa trát tường: 灰浆 huījiāng
Bùn nhão: 泥浆 níjiāng
Nước vôi: 石灰浆 shíhuī jiāng
Nước vôi trắng: 白灰水 báihuī shuǐ
Nước vôi dính: 胶灰水 jiāo huī shuǐ
Cát mịn: 细沙 xì shā
Từ vựng tiếng Trung về vật liệu ngũ kim gỗ
Cát thô: 粗沙 cū shā
Gỗ nguyên cây chưa xẻ: 原木 yuánmù
Vật liệu gỗ: 木料 mùliào
Gỗ vuông : 方木 fāng mù
Gỗ ván: 板条 bǎn tiáo
Gỗ miếng: 块木 kuài mù
Gỗ trang trí: 饰木 shì mù
Gỗ khảm: 镶嵌木 xiāngqiàn mù
Gỗ mềm: 软木 ruǎnmù
Gỗ dán: 镶板 xiāng bǎn
Ván ô: 三夹板 sān jiábǎn
Ván gỗ dán: 胶合板 jiāohébǎn
Ván tường: 壁板 bì bǎn
Vân gỗ: 木纹 mù wén
Vân mịn, vân nhỏ: 细纹 xì wén
Đường vằn: 斑纹 bānwén
Đốt gỗ, thớ gỗ: 木节 mù jié
Chỗ khớp của mộng: 企口接合 qǐ kǒu jiēhé
Sàn nhựa: 塑料地板 sùliào dìbǎn
Sàn gỗ tếch: 柚木地板 yòumù dìbǎn
Từ vựng tiếng Trung vật liệu ngũ kim về sàn, sơn
Sàn ván lót: 板条地板 bǎn tiáo dìbǎn
Sàn gỗ kiểu vẩy cá: 鱼鳞地板 yúlín dìbǎn
Sàn xi măng: 水泥地 shuǐ ní dì
Sàn gạch men, gạch bông: 瓷砖地 cízhuān dì
Sàn gạch mozic: 马赛克地 mǎsàikè dì
Đường rãnh nổi: 雌缝 cí fèng
Đường rãnh chìm: 雄缝 xióng fèng
Không có kẽ hở (rãnh), không có mối ghép: 无缝 wú fèng
Đường viền: 镶边 xiāng biān
Đồ sơn: 涂料 túliào
Keo dán: 胶水 jiāoshuǐ
Chất thuốc làm khô nhanh: 快干剂 kuài gān jì
Sơn pha loãng: 稀释液 xīshì yè
Sơn nhựa cao su: 塑胶漆 sùjiāo qī
Sơn chống ẩm: 防潮漆 fángcháo qī
Sơn xenluloit: 透明漆 tòumíng qī
Dầu trẩu: 桐油 tóngyóu
Mat-tit: 油灰 yóuhuī
Giấy ráp, giấy nhám: 砂皮纸 shā pízhǐ
Sáp bôi sàn (sáp đánh sàn): 地板蜡 dìbǎn là
Từ vựng tiếng Trung vật liệu ngũ kim về các loại kính
Đánh bóng: 擦亮 cā liàng
Máy phun sơn: 喷漆器 pēnqī qì
Dao cạo sơn: 刮漆刀 guā qī dāo
Trang trí nội thất: 室内装饰 shìnèi zhuāngshì
Vách ngăn, ván ngăn: 隔板 gé bǎn
Kính: 玻璃 bōlí
Kính phẳng: 平板玻璃 píngbǎn bōlí
Kính bóng láng: 磨光玻璃 mó guāng bōlí
Kính nổi: 浮法玻璃 fú fǎ bōlí
Kính phù điêu: 浮雕玻璃 fúdiāo bōlí
Kính pha sợi thép: 钢丝玻璃 gāng sī bōlí
Kính mài, kính mờ: 磨砂玻璃 móshā bōlí
Kính hoa: 花式玻璃 huā shì bōlí
Kính chịu lực: 强化玻璃 qiánghuà bōlí
Kính màu: 有色玻璃 yǒusè bōlí
Kính hoa ghép: 拼花玻璃 pīnhuā bō lí
Cửa sổ nhôm: 铝窗 lǚ chuāng
Cửa sổ lưới dây thép: 铁丝网窗 tiěsīwǎng chuāng
Cửa lưới: 纱窗 shāchuāng
Cửa sổ trượt: 滑动窗 huádòng chuāng
Từ vựng tiếng Trung về ngũ kim
Cửa sổ hoa tròn: 圆花窗 yuán huā chuāng
Cửa sổ trên nóc nhà: 屋顶窗 wūdǐng chuāng
Rèm cửa sổ: 窗帘 chuānglián
Rèm cửa chớp thanh mềm: 软百叶窗帘 ruǎn bǎiyè chuānglián
Rèm cửa chớp thanh cứng: 硬百叶窗帘 yìng bǎiyè chuānglián
Thanh gỗ mảnh để làm mành: 白叶板 bái yè bǎn
Rèm cuốn: 卷帘 juǎn lián
Dây kéo: 拉锁 lāsuǒ
Ròng rọc rèm cửa sổ: 窗帘所滑帘 chuānglián suǒ huá lián
Vòng (đai) rèm cửa sổ: 窗帘圈 chuānglián quān
Giấy dán tường: 墙纸 qiángzhǐ
Vải rán tường: 墙布 qiáng bù
Sơn tường: 墙面涂料 qiáng miàn túliào
Ván ốp tường: 护墙板 hù qiáng bǎn
Công tắc âm tường: 墙上开关 qiáng shàng kāiguān
Ổ cắm âm tường: 墙上电插头 qiáng shàng diàn chātóu
COMMENTS