F Từ vựng tiếng Trung chủ đề: tên Nghề nghiệp | Giới thiệu Công việc | TIẾNG HOA ĐÔNG NAM BỘ 东南部华语中心 LH0946853386 để học tiếng Hoa

Từ vựng tiếng Trung chủ đề: tên Nghề nghiệp | Giới thiệu Công việc

  Tên Nghề Nghiệp trong tiếng Trung Nghề nghiệp không chỉ mang lại nguồn thu nhập mà còn là niềm vui cho con người. Vậy bạn đã biết những  t...

 

Tên Nghề Nghiệp trong tiếng Trung

Nghề nghiệp không chỉ mang lại nguồn thu nhập mà còn là niềm vui cho con người. Vậy bạn đã biết những từ vựng tiếng Trung về nghề nghiệp chưa cùng tìm hiểu bộ từ vựng về nghề nghiệp dưới đây nhé?

cac nganh nghe tieng trung

Diễn viên namNán yǎn yuán男演员
Diễn viên nữNǚ yǎn yuán女演员
Ca sỹGē shǒu歌手
Vũ côngWǔ dǎo jiā舞蹈家
Nhạc sỹYīn yuè jiā音乐家
Nghệ sỹ pianoGāng qín jiā钢琴家
Thợ sơn, hoạ sỹHuà jiā, yóuqī jiàng画家,油漆匠
Giáo viênJiào shī教师
Giáo sưJiào shòu教授
Hiệu trưởng trường tiểu học tr.họcZhōng xiǎo xué xiào zhǎng中小学校长
Nữ h.trưởng trường t.học trung họcZhōng xiǎo xué nǚ xiào zhǎng中小学女校长
Hiệu trưởngXiào zhǎng校长
Đạo diễnDǎo yǎn导演
Biên tậpBiān zhě编者
Tác giaZuò jiā作家
Nhà báoJì zhě记者
Phát thanh viênGuǎng bò yuán广播员
Nhà báo, ký giảZá zhì jì zhě杂志记者
Công nhânGōng rén工人
Nông dânNóng fū农夫
Ngư dânYú fū渔夫
Nhà hóa học , nhà khoa họcHuà xué jiā, yàojì shī化学家,药剂师
Kiến trúc sưGōng chéng shī工程师
Nhà thám hiểmTàn xiǎn jiā探险家
Nghiên cứu viênYán jiù yuán研究员
Bác sỹ, tiến sỹYī shēng, bóshì医生,博士
Y táHù shì护士
Bác sỹ khoa ngoạiWài kē yī shēng外科医生
Thủy thủShuǐ shǒu水手
Thuyền viênChuán yuán船员
Phi côngFēi xíng yuán, lǐng hángyuán飞行员, 领航员
Phi hành giaYǔ háng yuán宇航员
Tài xếJià shǐ yuán驾驶员
Vận động viênYùn dòng yuán运动员
Cảnh sátJǐng chá警察
Thám tửZhēn tàn侦探
Quan tòaFǎ guān法官
Luật sưLǜ shī律师
Đầu bếpChúzi, chú shī厨子,厨师
Người làm bánh mỳMiàn bāo shī面包师
Phục vụ bồi bànShì zhě侍者
Phục vụ bồi bàn (nữ)Nǚ fúwù shēng女服务生
Người giết mổ, đồ tểTú fū屠夫
Nhân viên văn phòngBàn shì yuán办事员
Nhân viên đánh máyDǎzì yuán打字员
Thư kýMì shū秘书
Người bán hàngShòu huò yuán, tuīxiāo yuán售货员,推销员
Chủ hiệuLíng shòu shāng, diànzhǔ零售商, 店主
Người bán sáchShū shāng书商
Thợ mayCái féng裁缝
Người lính, quân nhânJūn rén军人
Người đ ưa thưYóu chāi邮差
Nhân viên, lính cứu hoảXiāo fáng rén yuán消防人员
Người bán véChéng wù yuán乘务员
Nhân viên thư việnTú shū guǎn lǐ yuán图书管理员
Người trông trẻBǎo mǔ保姆
Người học nghề, nhân viên tập sựXué tú gōng学徒工
Thợ thủ côngGōng jiàng工匠
Chuyên giaZhuān jiā专家
Chủ, ông chủGùzhǔ, lǎo bǎn雇主,老板
Nhân viên lễ tânJiē dài yuán接待员
Người trực tổng đàiDiàn huà jiē xiàn yuán电话接线员
Phiên dịchFān yì翻译
Thợ ảnhShè yǐng shī摄影师
Nhà soạn kịch, người viết kịchJù zuò jiā剧作家
Nhà ngôn ngữ họcYǔ yán xué jiā语言学家
Nhà thực vật họcZhí wù xué jiā植物学家
Nhà kinh tế họcJīngjì xué jiā经济学家
Nhà khoa họcHuàxué jiā化学家
Nhà khoa họcKē xué jiā科学家
Nhà triết học, triết giaZhé xué jiā哲学家
Nhà chính trị, chính trị giaZhèng zhì xué jiā政治学家
Nhà vật lýWùlǐ xué jiā物理学家
kế toánkuài jì会 计
Nhân viên văn thưwén yuán文 员
công tygōng sī公司
nhân viênzhí yuán职 员
quản líguǎn lǐ管理
trợ lízhù lǐ助理
chủ tịch CEOzǒng cái总裁
tổng giám đốczǒng jīnglǐ总经理
NV thu ngânshōu yín yuán收银员
NV bán hàngshōu huò yuán售货员
ngoại thươngậtwài mào外贸
xuất nhập khẩujīn chù kǒu进出口
 bảo vệbǎo ān保安
 NV quét dọnbǎo jié保洁
lễ tânqián tái前台
bác sĩyī shēng医生
luật sưlǜ shī律师
y táhù shī护士
giáo viênlǎo shī老师
công nhângōng rén工人
thợ điệndiàn gōng电工
cảnh sátjǐng chá警察
cảnh sát giao thôngjiāo jǐng交警
nhà thiết kếshè jīshī设计师
về hưutuì xiū退休
diễn viênyǎn yuán演员
chuyên gia trang điểmhuā zhuāng shī化妆师
nhiếp ảnhshè yǐng shī摄影师
MCzhǔ chí rén主持人
ca sĩgē shǒu歌手
đầu bếpchú shī厨师
NV khách sạnjiǔ diàn yuán gōng酒店员工
làm nhà hàngzuò fàn diàn做饭店
cửa hàng quần áozuò fú zhuāng diàn做服装店
nội chợjiā tíng zhǔ fù家庭主妇
tiệm làm móngzuò měi jiǎ diàn做美甲店
bán bảo hiểmmài bǎo xiǎn卖保险
làm spazuò měi róng yuān做美容院
cho vay lãifàng gāo līdài放高利贷
buôn bán nhỏxiǎo mǎi mài小买卖
cửa hàng vật tưzuò wǔ jīn diàn做五金店
kinh tếjīng jì xué经济学
tiền tệ họcjīn róng xué金融学
tài chínhcái zhēng xué财政学
ngoại thươngguó jī māo yì国际贸易
kế toánkuài jī xué会计学
công nghệ thông tinjī suān jì计算机
ngoại ngữwài yǔ外语
yyī xué医学
dượcyào xué药学
điều dưỡnghù lǐ xué护理学
quản trị kinh doanhgōng shāng guǎnlǐ工商管理

Giới thiệu Nghề nghiệp bằng tiếng Trung

A

你家是住在附近吗?

Nǐ jiā shì zhù zài fùjìn ma?

Nhà anh ở gần đây đúng không?
是的,我家住的是高层公寓。

Shì de, wǒ jiāzhù de shì gāocéng gōngyù.

Vâng, nhà tôi ở chung cư cao tầng.
你一个人住吗?

Nǐ yīgè rén zhù ma?

Anh sống một mình à?
不是,还有爸爸,妈妈和哥哥。

Bùshì, hái yǒu bàba, māmā hé gēgē.

Không ạ, còn có bố mẹ và anh trai tôi.
你爸妈是干什么的?

Nǐ bà mā shì gànshénme de?

Bố mẹ anh làm nghề gì?
我把做生意,我妈在一所中学当英语老师。

Wǒ bǎ zuò shēngyì, wǒ mā zài yī suǒ zhōngxué dāng yīngyǔ lǎoshī.

Bố tôi làm kinh doanh, mẹ tôi làm giáo viên tiếng Anh tại một trường trung học.
你爸做什么生意?

Nǐ bà zuò shénme shēngyì?

Bố anh làm kinh doanh gì?
他做房地产的,每天都东奔西跑,很辛苦。

Tā zuò fángdìchǎn de, měitiān dū dōng bēn xī pǎo, hěn xīnkǔ.

Ông ấy làm về bất động sản, hàng ngày chạy ngược chạy xuôi rất vất vả.
未来你想干嘛?

Wèilái nǐ xiǎng gàn ma?

Tương lai anh muốn làm gì?
我想成为一名医生,给大家治病。

Wǒ xiǎng chéngwéi yī míng yīshēng, gěi dàjiā zhì bìng.

Tôi muốn làm một bác sĩ chữa bệnh cho mọi người.
很好。你哥哥还读书吗?

Hěn hǎo. Nǐ gēgē hái dúshū ma?

Rất tốt. Anh trai vẫn còn đi học à?
他去年大学毕业了。现在他是一位律师。不好意思,还没问你的姓名。

Tā qùnián dàxué bìyèle.Xiànzài tā shì yī wèi lǜshī.Bù hǎoyìsi, hái méi wèn nǐ de xìngmíng.

Anh ấy năm ngoái tốt nghiệp đại học, hiện tại là luật sư. Ngại quá, vẫn chưa hỏi tên họ của bác.
我姓张,退休了,现在大爱孙子。

Wǒ xìng zhāng, tuìxiūle, xiànzài dà ài sūnzi.

Tôi họ Trương, nghỉ hưu rồi, ở nhà trông cháu.

B

请问,到火车站怎么走?

qǐngwèn, dào huǒchē zhàn zěnme zǒu?

Cho hỏi, tới ga tàu hỏa đi như thế nào?
你不是这城市的人吧,听你的口音好像是北方人,北宁人吗?

Nǐ bùshì zhè chéngshì de rén ba, tīng nǐ de kǒuyīn hǎoxiàng shì běifāng rén, běiníng rén ma?

Em không phải người thành phố này nhỉ, nghe giọng em hình như người miền Bắc, người Bắc Ninh à?
不是的,我是越池人。我在那个市场买卖水果。

Bùshì de, wǒ shì yuè chí rén. Wǒ zài nàgè shìchǎng mǎimài shuǐguǒ.

Không phải, em là người Việt Trì. Em buôn bán hoa quả ở chợ đằng kia kìa.
越池省?Yuè chí shěng?Tỉnh Việt Trì?
不是的,福寿省越池市。

Bùshì de, fúshòu shěng yuè chí shì.

Không phải, tỉnh Phú Thọ, thành phố Việt Trì.
在这儿你住哪儿?

Zài zhè’er nǐ zhù nǎ’er?

Ở đây em sống ở đâu?
我在二郑夫人郡名开路534号住呢。

Wǒ zài èr zhèng fūrén jùn míng kāilù 534 hào zhù ne.

Em ở số 534 đường Minh Khai quận Hai Bà Trưng.
哦,我也在那边儿。我亲人都在外国所以我一个人。时间不早了,你一直走就到火车站,慢走。

Ó, wǒ yě zài nà biān er. Wǒ qīnrén dōu zài wàiguó suǒyǐ wǒ yīgè rén. Shíjiān bù zǎole, nǐ yīzhí zǒu jiù dào huǒchē zhàn, màn zǒu.

Ồ, tôi cũng ở bên đó. Người thân của tôi đều ra nước ngoài nên ở Hà Nội tôi ở một mình. Thời gian không sớm nữa, em đi thẳng là tới ga tàu hỏa rồi, đi từ từ nhé.
谢谢。

Xièxiè.

Cảm ơn.

Từ vựng tiếng Trung trong công việc

保安; 普通劳动力Bǎo’ān; pǔ tōng láo dòng lìAn ninh; Lao động phổ thông
公务员; 事业单位Gōng wù yuán; shìyè dān wèicông chức; đơn vị hành chính sự nghiệp
农; 林; 牧; 渔业Nóng; lín; mù; yúyèNông nghiệp; lâm nghiệp; chăn nuôi; thủy sản
毕业生; 实习生; 培训生Bìyè shēng; shíxí shēng; péixùn shēngTốt nghiệp; thực tập; thực tập sinh
兼职; 临时Jiān zhí; lín shíBán thời gian; tạm thời
销售管理Xiāo shòu guǎn lǐQuản lý bán hàng
销售支持; 商务Xiāo shòu zhī chí; shāng wùHỗ trợ bán hàng; kinh doanh
客户服务; 售前; 售后; 技术支持Kè hù fú wù; shòu qián; shòu hòu; jì shù zhī chíDịch vụ khách hàng; hỗ trợ trước bán hàng; hỗ trợ sau bán hàng; kỹ thuật
采购; 贸易Cǎi gòu; mào yìMua sắm; Thương mại
计算机软件; 系统集成Jì suàn jī ruǎn jiàn; xìtǒng jí chéngPhần mềm máy tính; tích hợp hệ thống
互联网; 电子商务; 网游Hù lián wǎng; diàn zǐ shāng wù; wǎng yóuInternet; thương mại điện tử; trò chơi trực tuyến
计算机硬件Jì suàn jī yìng jiàn_Phần cứng máy tính
电子Diàn zǐđiện tử
建筑装修; 市政建设Jiàn zhú zhuāng xiū; shì zhèng jiàn shèXây dựng cải tạo; xây dựng đô thị
房地产开发; 经纪; 中介Fáng dì chǎn kāi fā; jīngjì; zhōng jièPhát triển Địa ốc; môi giới; trung gian môi giới, cò
物业管理Wù yè guǎn lǐQuản lý tài sản
财务; 审计; 税务Cái wù; shě njì; shuì wùTài chính; Kiểm toán; Thuế
银行Yín hángngân hàng
金融; 证券; 投资Jīn róng; zhèng quàn; tóuzīTài chính; Chứng khoán; đầu tư
保险Bǎo xiǎnBảo hiểm
汽车; 摩托车Qì chē; mó tuō chēô tô; xe máy
工程机械Gōng chéng jīxièMáy móc công trình
生产; 加工; 制造Shēng chǎn; jiā gōng; zhì zàoSản xuất; gia công; chế tạo
交通运输服务Jiāo tōng yùn shū fú wùDịch vụ vận tải
服装; 纺织; 食品饮料; 皮革Fú zhuāng; fǎng zhī; shí pǐn yǐn liào; pígéMay mặc; dệt; Thực phẩm và đồ uống; da giày
技工Jì gōngCơ khí chế tạo
质量管理Zhì liàng guǎn lǐQuản lý chất lượng
媒介mé ijiètruyền thông
美术; 设计; 创意Měi shù; shèjìMỹ thuật; Thiết kế
广告; 会展Guǎng gào; huì zhǎnQuảng cáo; Triển lãm
传媒; 影视; 报刊; 出版; 印刷Chuán méi; yǐng shì; bào kān; chū bǎn; yìn shuāPhương tiện truyền thông; truyền hình; báo chí; Nhà xuất bản; In ấn
人力资源Rénlì zīyuánnhân sự, nhân lực
行政; 后勤; 文秘Xíng zhèng; hòu qín; wénmìHành chính; Hậu cần; thư ký
咨询; 顾问Zī xún; gù wènTư vấn; CSKH
教育; 培训Jiào yù; péi xùnGiáo dục; Đào tạo
律师Lǜ shīluật sư
翻译(口译与笔译)Fānyì kǒuyì yǔ bǐyìPhiên Dịch biên, phiên dịch
零售; 百货Líng shòu; bǎi huòBán lẻ; cửa hàng bách hóa
酒店; 餐饮; 旅游; 娱乐Jiǔ diàn; cānyǐn; lǚ yóu; yúlèKhách sạn; nhà hàng; Du lịch; Giải trí
保健; 美容; 美发; 健身Bǎo jiàn; měi róng; měi fǎ; jiàn shēnSức khỏe; Làm đẹp; làm Tóc; Thể dục

Từ vựng tiếng Trung Xin nghỉ phép trong Công việc

Chúng ta gặp phải rất nhiều tình huống xin nghỉ phép. Vậy muốn xin nghỉ với người Trung Quốc, bạn nên dùng từ gì ? Hãy tìm hiểu một số từ vựng chủ đề xin nghỉ phép sau nhé.

Giới thiệu các loại phép nghỉJiǎn jiè gè lèi qǐng jià de jiǎ bié简介各类请假的假别
Phép nghỉ Việc riêngShì jià事假
Phép Nghỉ bệnhBìng jià病假
Phép nghỉ kết hônHūn jiǎ婚假
Phép nghỉ thai sảnChǎn jià产假
Phép đám tangSàng jiǎ丧假
Phép nghỉ tai nạn lao độngGōng shāng jiǎ工伤假
Phép nghỉ đặc biệtTè xiū特休
Nghỉ không phépKuàng gōng旷工
Nghỉ Phép côngGōng jià公假
Nghỉ phép nămNián jià年假

COMMENTS

Tên

Bài báo,41,Blog,10,Chữ Hán,3,Đời sống,73,Giáo trình,48,Hán ngữ,119,Học tập hiệu quả,87,HSK,41,khác,106,Lịch sử,11,Ngữ pháp Hán ngữ,65,Người Hoa,43,QC,17,Quizlet,12,Tiếng Trung công sở,3,Tiếng Trung Thương mại,2,Tôi và học sinh,22,Tuyển sinh,38,Văn hóa Trung Hoa,34,Về tôi,2,
ltr
item
TIẾNG HOA ĐÔNG NAM BỘ 东南部华语中心 LH0946853386 để học tiếng Hoa: Từ vựng tiếng Trung chủ đề: tên Nghề nghiệp | Giới thiệu Công việc
Từ vựng tiếng Trung chủ đề: tên Nghề nghiệp | Giới thiệu Công việc
https://chinese.com.vn/wp-content/uploads/2019/04/cac-nganh-nghe-tieng-trung.jpg
TIẾNG HOA ĐÔNG NAM BỘ 东南部华语中心 LH0946853386 để học tiếng Hoa
https://www.tiendunglhu.com/2023/02/tu-vung-tieng-trung-chu-e-ten-nghe.html
https://www.tiendunglhu.com/
https://www.tiendunglhu.com/
https://www.tiendunglhu.com/2023/02/tu-vung-tieng-trung-chu-e-ten-nghe.html
true
5087089046603486458
UTF-8
Loaded All Posts Not found any posts VIEW ALL Readmore Reply Cancel reply Delete By Home PAGES POSTS View All RECOMMENDED FOR YOU LABEL ARCHIVE SEARCH ALL POSTS Not found any post match with your request Back Home Sunday Monday Tuesday Wednesday Thursday Friday Saturday Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat January February March April May June July August September October November December Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec just now 1 minute ago $$1$$ minutes ago 1 hour ago $$1$$ hours ago Yesterday $$1$$ days ago $$1$$ weeks ago more than 5 weeks ago Followers Follow THIS CONTENT IS PREMIUM Please share to unlock Copy All Code Select All Code All codes were copied to your clipboard Can not copy the codes / texts, please press [CTRL]+[C] (or CMD+C with Mac) to copy
0946.85.33.86