F Từ vựng tiếng Trung chủ đề: ĐIỆN NƯỚC | TIẾNG HOA ĐÔNG NAM BỘ 东南部华语中心 LH0946853386 để học tiếng Hoa

Từ vựng tiếng Trung chủ đề: ĐIỆN NƯỚC

  1 Ba chạc 三通 sān tōng 2 Ba chạc chuyển bậc 异径三通 yì jìng sān tōng 3 Ba chạc đều 等径三通 děng jìng sān tōng 4 Băng tan 生料带 shēng liào dài 5 Bíc...

 

1Ba chạc三通sān tōng
2Ba chạc chuyển bậc异径三通yì jìng sān tōng
3Ba chạc đều等径三通děng jìng sān tōng
4Băng tan生料带shēng liào dài
5Bích法兰fǎ lán
6Cô nhê ôm管夹guǎn jiā
7Đầu bịt堵头dǔ tóu
8Đầu cong弯头wān tóu
9Đầu nối接头jiētóu
10Đầu nối bích法兰接头fǎ lán jiētóu
11Đầu nối nhanh快速接头kuàisù jiētóu
12Đầu nối thẳng直接头zhíjiē tóu
13Đầu nối thẳng ren ngoài外丝直接头wài sī zhíjiē tóu
14Đầu nối thẳng ren trong内丝直接头nèi sī zhíjiē tóu
15Gioăng密封圈mìfēng quān
16Máy bơm水泵shuǐbèng
17Máy bơm bánh răng齿轮泵chǐlún bèng
18Máy bơm bùn泥浆泵níjiāng bèng
19Máy bơm cánh gạt滑片泵huá piàn bèng
20Máy bơm chân không真空泵zhēnkōngbèng
21Máy bơm chữa cháy灭火泵mièhuǒ bèng
22Máy bơm đẩy cao升液泵shēng yè bèng
23Máy bơm điện电动泵diàndòng bèng
24Máy bơm định lượng定量泵dìngliàng bèng
25Máy bơm hóa chất化工泵huàgōng bèng
26Máy bơm hơi nước蒸汽泵zhēngqì bèng
27Máy bơm lưu lượng hỗn hợp混流泵hùnliú bèng
28Máy bơm lưu lượng lớn大流量水泵dà liúliàng shuǐ bèng
29Máy bơm lưu lượng nhỏ小流量水泵xiǎo liúliàng shuǐbèng
30Máy bơm ly tâm离心泵líxīn bèng
31Máy bơm ly tâm đa cấp多级离心泵duō jí líxīn bèng
32Máy bơm ly tâm đơn cấp单级离心泵dān jí líxīn bèng
33Máy bơm ly tâm hút đôi (hai miệng hút)双吸离心泵shuāng xī líxīn bèng
34Máy bơm ly tâm hút đơn (một miệng hút)单吸离心泵dān xī líxīn bèng
35Máy bơm ly tâm trục đứng立式离心泵lì shì líxīn bèng
36Máy bơm ly tâm trục ngang卧式离心泵wò shì líxīn bèng
37Máy bơm ly tâm tự hút自吸离心泵zì xī líxīn bèng
38Máy bơm màng隔膜泵gémó bèng
39Máy bơm nước sạch清水泵qīng shuǐbèng
40Máy bơm nước thải排污泵páiwū bèng
41Máy bơm phun喷射泵pēnshè bèng
42Máy bơm tăng áp增压水泵zēng yā shuǐbèng
43Máy bơm thả chìm潜水泵qiánshuǐbèng
44Máy bơm thử áp试压泵shì yā bèng
45Máy bơm thủy lực液压泵yèyā bèng
46Máy bơm trục vít螺杆泵luógān bèng
47Máy bơm xoáy旋涡泵xuánwō bèng
48Phao báo mức液位开关, 浮球yè wèi kāiguān, fú qiú
49Rò rỉ, rò nước漏水lòushuǐ

COMMENTS

Tên

Bài báo,41,Blog,10,Chữ Hán,3,Đời sống,73,Giáo trình,48,Hán ngữ,119,Học tập hiệu quả,87,HSK,41,khác,106,Lịch sử,11,Ngữ pháp Hán ngữ,65,Người Hoa,43,QC,17,Quizlet,12,Tiếng Trung công sở,3,Tiếng Trung Thương mại,2,Tôi và học sinh,22,Tuyển sinh,38,Văn hóa Trung Hoa,34,Về tôi,2,
ltr
item
TIẾNG HOA ĐÔNG NAM BỘ 东南部华语中心 LH0946853386 để học tiếng Hoa: Từ vựng tiếng Trung chủ đề: ĐIỆN NƯỚC
Từ vựng tiếng Trung chủ đề: ĐIỆN NƯỚC
TIẾNG HOA ĐÔNG NAM BỘ 东南部华语中心 LH0946853386 để học tiếng Hoa
https://www.tiendunglhu.com/2023/02/tu-vung-tieng-trung-chu-e-ien-nuoc.html
https://www.tiendunglhu.com/
https://www.tiendunglhu.com/
https://www.tiendunglhu.com/2023/02/tu-vung-tieng-trung-chu-e-ien-nuoc.html
true
5087089046603486458
UTF-8
Loaded All Posts Not found any posts VIEW ALL Readmore Reply Cancel reply Delete By Home PAGES POSTS View All RECOMMENDED FOR YOU LABEL ARCHIVE SEARCH ALL POSTS Not found any post match with your request Back Home Sunday Monday Tuesday Wednesday Thursday Friday Saturday Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat January February March April May June July August September October November December Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec just now 1 minute ago $$1$$ minutes ago 1 hour ago $$1$$ hours ago Yesterday $$1$$ days ago $$1$$ weeks ago more than 5 weeks ago Followers Follow THIS CONTENT IS PREMIUM Please share to unlock Copy All Code Select All Code All codes were copied to your clipboard Can not copy the codes / texts, please press [CTRL]+[C] (or CMD+C with Mac) to copy
0946.85.33.86