Footer Pages

13 tháng 2, 2023

Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Giáo dục

 

义务教育Yì wù jiào yùCompulsory EducationGiáo dục bắt buộc
早期教育Zǎo qí jiào yùEarly EducationGiáo dục sớm
早教中心Zǎo jiào zhōng xīnEarly Education CenterTrung tâm giáo dục sớm
学前教育Xué qián jiào yùPre-school; nurseryGiáo dục mầm non
小学教育Xiǎo xué jiào yùPrimary EductionGiáo dục tiểu học
中等教育Zhōng děng jiào yùSecondary EducationGiáo dục  bậc trung cấp
高中Gāo zhōngHigh shool; High schoolTrung học phổ thông
普通高中Pǔtōng gāo zhōngNormal high schoolTrường Trung học phổ thông
职业中学Zhíyè zhōng xuéVocational SchoolTrường trung học dạy nghề
中等专业学校Zhōng děng zhuānyè xuéxiàoSpecialised trainingTrường trung cấp chuyên nghiệp
高等教育Gāo děng jiàoyùFurther Eduction; higher educationGiáo dục bậc đại học ( Cao đẳng, đại học, học viện)
专科Zhuān kē-Specialised trainingTrường cao đẳng chuyên nghiệp
本科Běn kēUndergraduateChính quy
证书Zhèng shūCertificateChứng chỉ
教育部Jiào yù bùMinistry of EducationBộ giáo dục
研究生Yán jiū shēngGraduate studiesCao học
继续教育Jìxù jiàoyùContinuing educationGiáo dục thường xuyên
成人技术培训Chéngrén jìshù péixùnAdult technical trainingđào tạo tại chức kỹ thuật
成人非学历高等教育Chéngrén fēi xuélì gāoděng jiàoyùAdult non-degree educatiddGiáo dục ngắn hạn bậc đại học

Từ vựng tiếng Trung: Các loại hình giáo dục

1成人教育Chéng rén jiàoyùGiáo dục tại chức
2初等教育Chū děng jiàoyùGiáo dục sơ cấp
3高等教育Gāo děng jiàoyùGiáo dục cao cấp
4个别教育Gèbié jiàoyùGiáo dục cá biệt
5普及教育Pǔjí jiào yùGiáo dục phổ cập
6启蒙教育Qǐméng jiào yùGiáo dục vỡ lòng
7学前教育Xué qián jiào yùGiáo dục trước tuổi đi học
8义务教育Yìwù jiào yùGiáo dục bắt buộc
9幼儿教育Yòu’ér jiào yùGiáo dục mầm non
10远程教育Yuǎn chéng jiào yùGiáo dục từ xa
11正规教育Zhèng guī jiào yùGiáo dục chính quy
12职业教育Zhíyè jiào yùGiáo dục dạy nghề
13中等教育Zhōng děng jiào yùGiáo dục trung cấp
14智育Zhì yùGiáo dục dân trí
15技校Jì xiàoTrường dạy nghề
16寄宿学校Jìsù xué xiàoTrường nội chú
17走读学校Zǒudú xué xiàoTrường ngoại chú
18民办学校Mín bàn xué xiàoTrường dân lập
19私立学校Sīlì xué xiàoTrường tư
20重点学校zhòng diǎn xué xiàoTrường trọng điểm
21综合性大学zònghé xìng dàxuéTrường đại học tổng hợp

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Giáo dục

1考古学kǎogǔ xuékhảo cổ học
2原子yuán zǐnguyên tử
3黑板hēi bǎnbảng
4计算jì suàntính toán
5计算器jì suàn qìmáy tính
6证书zhèng shūgiấy chứng nhận
7粉笔fěn bǐphấn viết
8bānlớp học
9圆规yuán guīcom-pa
10指南针zhǐ nán zhēnla bàn
11国家guó jiāđất nước
12课程kè chéngkhóa học
13文凭wén píngbằng tốt nghiệp
14方位fāng wèihướng
15教育jiào yùgiáo dục
16公式gōng shìcông thức
17地理dì lǐđịa lý
18语法yǔ fǎngữ pháp
19知识zhī shìkiến thức
20语言yǔ yánngôn ngữ
21课程kè chéngbài học
22图书馆túshū guǎnthư viện
23数学shù xuétoán học
24显微镜xiǎn wéi jìngkính hiển vi
25数字shù zìcon số
26号码hào mǎsố liệu
27压力yā lìáp lực
28棱镜léng jìnglăng kính
29教授jiào shòugiáo sư
30金字塔jīn zì tǎkim tự tháp
31放射性fàng shè xìngphóng xạ
32chēngcái cân
33空间kōng jiānkhông gian
34统计tǒng jìsố liệu thống kê
35研究yán jiūcác nghiên cứu
36音节yīn jiéâm tiết
37biǎobảng
38翻译fān yìdịch,phiên dịch
39三角形sān jiǎo xínghình tam giác
40变音biàn yīnbiến âm
41大学dà xuétrường đại học
42世界地图shì jiè dìtúbản đồ thế giới

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét