F TỔNG HỢP CHỦ ĐIỂM NGỮ PHÁP HSK3 | TIẾNG HOA ĐÔNG NAM BỘ 东南部华语中心 LH0946853386 để học tiếng Hoa

TỔNG HỢP CHỦ ĐIỂM NGỮ PHÁP HSK3

1. Bổ ngữ chỉ kết quả 好: S + V + 好 2. Cấu trúc diễn tả sự phủ định:一 。。。也/都+不/没 。。。 3. Liên từ 那。 4. Bổ ngữ chỉ phương hướng đơn: V + 来/去 5....


1. Bổ ngữ chỉ kết quả 好: S + V + 好

2. Cấu trúc diễn tả sự phủ định:一 。。。也/都+不/没 。。。
3. Liên từ 那。
4. Bổ ngữ chỉ phương hướng đơn: V + 来/去
5. Cấu trúc diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp: V1 + 了。。。就+ V2。。。
6. Câu hỏi có cấu trúc 能。。。吗?
7. 还是 và 或者
8. Cách diễn tả sự tồn tại: từ/cụm từ chỉ vị trí + động từ + 着 + từ chỉ số đếm+ lượng từ + danh từ
9. Trợ động từ 会
10. Cấu trúc 又。。。又
11. Cấu trúc: Động từ 1 + 着 + (tân ngữ 1) + động từ 2 + (tân ngữ 2)
12. Trợ từ 了 chỉ sự thay đổi
13. Cấu trúc 越来越 + tính từ/động từ chỉ trạng thái tâm lý
14. Bổ ngữ chỉ khả năng:Động từ + 得/不 + bổ ngữ chỉ khả năng
15. Cấu trúc hỏi vị trí: Danh từ+ 呢
16. 刚 và刚才
17. Bổ ngữ thời lượng
18. Cách diễn tả sự hứng thú
19. Cách diễn tả thời gian với 半,刻 hoặc 差
20. 又 và 再
21. Đại từ nghi vấn được sử dụng linh hoạt(1)
22. Cấu trúc 越 A 越 B
23. Cấu trúc so sánh (1) A 跟 B 一样 (+tính từ)
24. Cấu trúc so sánh (2): A 比 B + tính từ + 一点儿/一些/得多/多了
25. Cách diễn tả số ước lượng(1)
26. Câu có từ 把 (1) : A 把 B + động từ +...
27. Cách diễn tả số ước lượng(2) 左右
28. 就 và 才
29. Câu có từ 把(2): A 把 B + động từ + 在/到/给...
30. Bổ ngữ chỉ phương hướng dạng kết hợp
31. Cấu trúc 一边。。。一边。。。
32. Câu có từ 把
33. Cấu trúc 先。。。,再/又。。。,然后。。。
34. Cấu trúc 除了。。。以外,都/还/也。。。
35. Đại từ nghi vấn sử dụng linh hoạt (2)
36. Cách diễn tả mức độ 极了
37. Cấu trúc 如果。。。(的话),(chủ ngữ) 就。。。
38. Bổ ngữ chỉ trạng thái phức tạp.
39. Tính từ có một âm tiết được lặp lại
40. Động từ có hai âm tiết được lặp lại
41. Đại từ nghi vấn được sử dụng linh hoạt(3)
42. Cấu trúc 只要。。。,就。。。
43. Giới từ 关于
44. Nghĩa mở rộng của bổ ngữ chỉ phương hướng
45. 使, 叫 và 让
46. Câu có từ 被
47. Cấu trúc 只有。。。,才。。。

COMMENTS

BLOGGER: 1
Loading...
Tên

Bài báo,41,Blog,10,Chữ Hán,3,Đời sống,73,Giáo trình,48,Hán ngữ,119,Học tập hiệu quả,88,HSK,41,khác,106,Lịch sử,11,Ngữ pháp Hán ngữ,65,Người Hoa,43,QC,17,Quizlet,12,Tiếng Trung công sở,3,Tiếng Trung Thương mại,2,Tôi và học sinh,22,Tuyển sinh,38,Văn hóa Trung Hoa,34,Về tôi,2,
ltr
item
TIẾNG HOA ĐÔNG NAM BỘ 东南部华语中心 LH0946853386 để học tiếng Hoa: TỔNG HỢP CHỦ ĐIỂM NGỮ PHÁP HSK3
TỔNG HỢP CHỦ ĐIỂM NGỮ PHÁP HSK3
https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEj33PP_oUYaDGZHopr9O7OisTDgAf0nOPct96CL4-UKdWnhnZIKs4t9lxjIb15ncn03h68ln-LerK6W2o3ru2YTq1qDkshG2byOnUSPvmR1RX_2rCDujgoyEJGEsGF3kje9_pBwNMbGxzLA/
https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEj33PP_oUYaDGZHopr9O7OisTDgAf0nOPct96CL4-UKdWnhnZIKs4t9lxjIb15ncn03h68ln-LerK6W2o3ru2YTq1qDkshG2byOnUSPvmR1RX_2rCDujgoyEJGEsGF3kje9_pBwNMbGxzLA/s72-c/
TIẾNG HOA ĐÔNG NAM BỘ 东南部华语中心 LH0946853386 để học tiếng Hoa
https://www.tiendunglhu.com/2021/12/tong-hop-chu-iem-ngu-phap-hsk3.html
https://www.tiendunglhu.com/
https://www.tiendunglhu.com/
https://www.tiendunglhu.com/2021/12/tong-hop-chu-iem-ngu-phap-hsk3.html
true
5087089046603486458
UTF-8
Loaded All Posts Not found any posts VIEW ALL Readmore Reply Cancel reply Delete By Home PAGES POSTS View All RECOMMENDED FOR YOU LABEL ARCHIVE SEARCH ALL POSTS Not found any post match with your request Back Home Sunday Monday Tuesday Wednesday Thursday Friday Saturday Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat January February March April May June July August September October November December Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec just now 1 minute ago $$1$$ minutes ago 1 hour ago $$1$$ hours ago Yesterday $$1$$ days ago $$1$$ weeks ago more than 5 weeks ago Followers Follow THIS CONTENT IS PREMIUM Please share to unlock Copy All Code Select All Code All codes were copied to your clipboard Can not copy the codes / texts, please press [CTRL]+[C] (or CMD+C with Mac) to copy
0946.85.33.86