1. Bổ ngữ chỉ kết quả 好: S + V + 好 2. Cấu trúc diễn tả sự phủ định:一 。。。也/都+不/没 。。。 3. Liên từ 那。 4. Bổ ngữ chỉ phương hướng đơn: V + 来/去 5....
1. Bổ ngữ chỉ kết quả 好: S + V + 好
2. Cấu trúc diễn tả sự phủ định:一 。。。也/都+不/没 。。。
3. Liên từ 那。
4. Bổ ngữ chỉ phương hướng đơn: V + 来/去
5. Cấu trúc diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp: V1 + 了。。。就+ V2。。。
6. Câu hỏi có cấu trúc 能。。。吗?
7. 还是 và 或者
8. Cách diễn tả sự tồn tại: từ/cụm từ chỉ vị trí + động từ + 着 + từ chỉ số đếm+ lượng từ + danh từ
9. Trợ động từ 会
10. Cấu trúc 又。。。又
11. Cấu trúc: Động từ 1 + 着 + (tân ngữ 1) + động từ 2 + (tân ngữ 2)
12. Trợ từ 了 chỉ sự thay đổi
13. Cấu trúc 越来越 + tính từ/động từ chỉ trạng thái tâm lý
14. Bổ ngữ chỉ khả năng:Động từ + 得/不 + bổ ngữ chỉ khả năng
15. Cấu trúc hỏi vị trí: Danh từ+ 呢
16. 刚 và刚才
17. Bổ ngữ thời lượng
18. Cách diễn tả sự hứng thú
19. Cách diễn tả thời gian với 半,刻 hoặc 差
20. 又 và 再
21. Đại từ nghi vấn được sử dụng linh hoạt(1)
22. Cấu trúc 越 A 越 B
23. Cấu trúc so sánh (1) A 跟 B 一样 (+tính từ)
24. Cấu trúc so sánh (2): A 比 B + tính từ + 一点儿/一些/得多/多了
25. Cách diễn tả số ước lượng(1)
26. Câu có từ 把 (1) : A 把 B + động từ +...
27. Cách diễn tả số ước lượng(2) 左右
28. 就 và 才
29. Câu có từ 把(2): A 把 B + động từ + 在/到/给...
30. Bổ ngữ chỉ phương hướng dạng kết hợp
31. Cấu trúc 一边。。。一边。。。
32. Câu có từ 把
33. Cấu trúc 先。。。,再/又。。。,然后。。。
34. Cấu trúc 除了。。。以外,都/还/也。。。
35. Đại từ nghi vấn sử dụng linh hoạt (2)
36. Cách diễn tả mức độ 极了
37. Cấu trúc 如果。。。(的话),(chủ ngữ) 就。。。
38. Bổ ngữ chỉ trạng thái phức tạp.
39. Tính từ có một âm tiết được lặp lại
40. Động từ có hai âm tiết được lặp lại
41. Đại từ nghi vấn được sử dụng linh hoạt(3)
42. Cấu trúc 只要。。。,就。。。
43. Giới từ 关于
44. Nghĩa mở rộng của bổ ngữ chỉ phương hướng
45. 使, 叫 và 让
46. Câu có từ 被
47. Cấu trúc 只有。。。,才。。。
COMMENTS