Trong quá trình học tiếng Trung chắc hẳn không ít bạn bị nhầm lẫn do một số chữ hán có các nét gần giống nhau. Hôm nay chúng ta cùng liệ...
Trong quá trình học tiếng Trung chắc hẳn không ít bạn bị nhầm lẫn do một số chữ hán có các nét gần giống nhau. Hôm nay chúng ta cùng liệt kê một số cặp chữ Hán gần giống nhau, giúp các bạn phân biệt dễ hơn nhé.
入/rù/:Nhập, vào | 人/rén/:Nhân, người |
要/yào/:Muốn | 耍/shuǎ/:Chơi, trêu đùa |
大/dà/:To lớn | 太/tài/:Lắm, quá |
为/wèi/:Vì, để | 办/bàn/:Làm |
未/wèi/:Chưa | 末/mò/:Cuối |
土/tǔ/:Đất | 士/shì/:Sĩ, kẻ sĩ |
丢/diū/:Mất | 去/qù/:Đi |
复/fù/:Ôn, lặp lại | 夏/xià/:Mùa hè |
千/qiān/:Nghìn | 干/gān/:Khô hạn |
木/mù/:Cây, gỗ | 本/běn/:Gốc, cội nguồn |
我/wǒ/:Tôi | 找/zhǎo/:Tìm, kiếm |
第/dì/:Thứ tự | 弟/dì/:Em trai |
师/shī/:Thầy | 帅/shuài/:Đẹp trai |
率/lǜ/:Tỉ lệ | 摔/shuāi/:Ngã |
己/jǐ/:Bản thân | 已/yǐ/:Đã |
洒/sǎ/:Rắc, tung | 酒/jiǔ/:Rượu |
外/wài/:Bên ngoài | 处/chǔ, chù/:Chỗ |
早/zǎo/:Sớm | 旱/hàn/:Khô hạn |
充 /chōng/: Tràn đầy | 允 /yǔn/: Cho phép |
予/yǔ/:Đưa | 矛/máo/:Mâu thuẫn |
材/cái/:Tài | 村/cūn/:Thôn xóm |
厉/lì/:Nghiêm nghị | 历/lì/:Lai lịch |
羞/xiū/:Xấu hổ | 差/chā, chà/:Tồi, kém |
狠/hěn/:Ác | 狼/láng/:Con sói |
勿/wù/:Không, đừng | 匆/cōng/:Vội vã |
夭/yāo/:Chết yểu | 天/tiān/:Trời |
壮/zhuàng/:Khỏe mạnh | 状/zhuàng/:Trạng thái |
季/jì/:Mùa | 李/lǐ/:Quả mận |
辛/xīn/:Vất vả | 幸/xìng/:Hạnh phúc |
哀/āi/:Bi ai | 衰/shuāi/:Thoái hóa |
免/miǎn/:Miễn, tránh | 兔/tù/:Thỏ |
Trên đây là các cặp chữ Hán có cách viết gần giống nhau. Sau khi tham khảo bài viết này, hi vọng các bạn sẽ viết chữ hán thật chuẩn và đẹp. Nếu yêu thích và muốn tìm hiểu thêm các chủ đề học tập thú vị khác, hãy theo dõi các bài viết dưới đây nữa nhé! Chúc các bạn học tiếng Trung vui vẻ!
COMMENTS