F ⛔CẤU TRÚC 除了......以外 /Chúle...... Yǐwài/ | TIẾNG HOA ĐÔNG NAM BỘ 东南部华语中心 LH0946853386 để học tiếng Hoa

⛔CẤU TRÚC 除了......以外 /Chúle...... Yǐwài/

  除了......以外...... 还....../chúle...... (wài/zhī wài/yǐwài)......hái....../: Ngoài, ngoại trừ..., còn… - Cấu trúc này cũng được sử dụng để di...

 

🔜除了......以外...... 还....../chúle...... (wài/zhī wài/yǐwài)......hái....../: Ngoài, ngoại trừ..., còn…
- Cấu trúc này cũng được sử dụng để diễn tả nghĩa bổ sung, ngoại trừ phân câu phía trước thì còn có phân câu phía sau“还”cũng sẽ xảy ra.
VD: 妈妈每天除了上班工作,还要操持家务。
/Māmā měitiān chúle shàngbān gōngzuò, hái yào cāochí jiāwù./
Ngoài việc đi làm hàng ngày, mẹ còn phải làm việc nhà.
🔜除了......以外......没有 /Chúle...... Yǐwài...... Méiyǒu/: Ngoài, ngoại trừ (ra)... không có...
Cách sử dụng:
- Biểu thị ý nghĩa “ngoài, ngoại trừ...” thường đứng ở phân câu thứ nhất trong câu. Thành phần phía sau“ có sự khác biệt so với các thành phần khác được đề cập đến trong câu. 除了”
VD: 他思想上除了钱以外没有别的。
/Tā sīxiǎng shàng chúle qián yǐwài méiyǒu bié de./
Anh ta không nghĩ đến gì khác ngoài tiền
🔜除了...... 以外...... 都...... /chúle...... yǐwài...... dōu....../: Ngoài, ngoại trừ..., đều…
- Cấu trúc này mang ý loại trừ, ngoài thành phần sau 除了”thì tất cả đều sẽ như thế nào đó.
VD: 除了你以外,大家都知道这件事。
/Chúle nǐ yǐwài, dàjiā dōu zhīdào zhè jiàn shì./
Ngoài em ra thì cả nhà đều biết chuyện này rồi.
🔜除了......以外 也....../chúle.......yǐwài yě....../: Ngoài, ngoại trừ..., cũng...
- Cấu trúc này mang nghĩa bổ sung, ngoài phân câu phía sau“除了”thì phân câu sau“也”cũng sẽ diễn ra.
VD: 除了唱歌以外,我也常常弹吉他。
/Chúle tī zúqiú yǐwài, wǒ yě chángcháng dǎ lánqiú./
Ngoài việc hát ra thì tôi cũng hay đánh đàn ghi-ta.
🔜除 了 ......( 以 外)就 是 ....../chúle...... (yǐwài)…... jiùshì....../: Ngoài, ngoại trừ... chính là, thì là…
Biểu thị nếu không phải là thành phần sau “除了”phía sau “就是”. Lưu ý hai thành phần này thường có sự tương xứng về ý nghĩa và từ loại.
VD: 他的生活很简单,除了工作就是睡觉。
/Tā de shēnghuó hěn jiǎndān, chúle gōngzuò jiùshì shuìjiào./
Cuộc sống của anh ấy rát đơn giản, ngoài việc đi làm ra thì anh ấy ngủ.

COMMENTS

Tên

Bài báo,41,Blog,10,Chữ Hán,3,Đời sống,73,Giáo trình,48,Hán ngữ,119,Học tập hiệu quả,87,HSK,41,khác,106,Lịch sử,11,Ngữ pháp Hán ngữ,65,Người Hoa,43,QC,17,Quizlet,12,Tiếng Trung công sở,3,Tiếng Trung Thương mại,2,Tôi và học sinh,22,Tuyển sinh,38,Văn hóa Trung Hoa,34,Về tôi,2,
ltr
item
TIẾNG HOA ĐÔNG NAM BỘ 东南部华语中心 LH0946853386 để học tiếng Hoa: ⛔CẤU TRÚC 除了......以外 /Chúle...... Yǐwài/
⛔CẤU TRÚC 除了......以外 /Chúle...... Yǐwài/
https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEgS4_3O7R46UQk3XH_vJz-sRq3JrBgJb5lPr-wOU96lDU5RZBPVaqdsUrjpS2yTsmk7tmLcT13-sC-Gy-rOKkl-XgbI9zlWHVEh-7etYffs2ENxaDZkF2uJWeSaOVsBxS0vxHvrUcunWsii/
https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEgS4_3O7R46UQk3XH_vJz-sRq3JrBgJb5lPr-wOU96lDU5RZBPVaqdsUrjpS2yTsmk7tmLcT13-sC-Gy-rOKkl-XgbI9zlWHVEh-7etYffs2ENxaDZkF2uJWeSaOVsBxS0vxHvrUcunWsii/s72-c/
TIẾNG HOA ĐÔNG NAM BỘ 东南部华语中心 LH0946853386 để học tiếng Hoa
https://www.tiendunglhu.com/2021/11/cau-truc-chule-yiwai.html
https://www.tiendunglhu.com/
https://www.tiendunglhu.com/
https://www.tiendunglhu.com/2021/11/cau-truc-chule-yiwai.html
true
5087089046603486458
UTF-8
Loaded All Posts Not found any posts VIEW ALL Readmore Reply Cancel reply Delete By Home PAGES POSTS View All RECOMMENDED FOR YOU LABEL ARCHIVE SEARCH ALL POSTS Not found any post match with your request Back Home Sunday Monday Tuesday Wednesday Thursday Friday Saturday Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat January February March April May June July August September October November December Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec just now 1 minute ago $$1$$ minutes ago 1 hour ago $$1$$ hours ago Yesterday $$1$$ days ago $$1$$ weeks ago more than 5 weeks ago Followers Follow THIS CONTENT IS PREMIUM Please share to unlock Copy All Code Select All Code All codes were copied to your clipboard Can not copy the codes / texts, please press [CTRL]+[C] (or CMD+C with Mac) to copy
0946.85.33.86