F 初探越南语“bị”字句对学生学习“被”字句的影响 Tìm hiểu sơ lược về ảnh hưởng của câu chữ "Bị" với việc học tập câu chữ “被" của sv Việt Nam | TIẾNG HOA ĐÔNG NAM BỘ 东南部华语中心 LH0946853386 để học tiếng Hoa

初探越南语“bị”字句对学生学习“被”字句的影响 Tìm hiểu sơ lược về ảnh hưởng của câu chữ "Bị" với việc học tập câu chữ “被" của sv Việt Nam

 初探越南语“bị”字句对学生学习“被”字句的影响 (黄进勇) 【摘要】 在汉语里,“被”字句是使用频率较高的一种句型,对越南学生来说是一个要学的语法点,也是一个难点。在越南语里,“bị”字句和“được”字句是汉语“被”字句的相对应句型,总称为“bị”字句。越南语的“bị”字句...

 初探越南语“bị”字句对学生学习“被”字句的影响

(黄进勇)

【摘要】

在汉语里,“被”字句是使用频率较高的一种句型,对越南学生来说是一个要学的语法点,也是一个难点。在越南语里,“bị”字句和“được”字句是汉语“被”字句的相对应句型,总称为“bị”字句。越南语的“bị”字句和汉语的“被”字句从结构的角度来看是非常相似的,但两者同时也存在着一些不同。在许多情况下,越南语的“bị”字句和汉语的“被”字句的差异使得越南学生使用“被”字句时会出现偏误的现象,这可谓是学生受母语负迁移的影响。笔者运用对比分析方法,分析“被”字句和“bị’’字句的差异及其对越南学生运用“被”字句的影响,希望提高越南教师和学生对“bị”字句和“被”字句的了解;提高汉语教学和学习的效果。

关键词: “bị ”字句, “被”字句,学生学习,影响



第一章:汉语里“被”字句的特点

1.1“被”字句的定义:

“被”字句是汉语里典型的被动句式,刘月华在,《实用现代汉语语法》定义:“有的句子,在谓语动词前有一个表示被动意义的介词“被”或由“被”组成的介词短语作状语,这种句子叫“被”字”。“被”字句里,主语一般是谓语动词的受事,介词“被”的宾语通常是施事。包含由表示被动意义的介词“叫、让、给”构成的状语的句子,也属于“被”字句。对学习汉语的留学生来说,“被”字句是一个必要学会的一种句式.

1.2 “ 被 ” 字 句 的 使 用

在汉语里,“被”字句主要用于动作的受事者不愉快,有害或者失去了什么等。此外,当受事主语是表示人的名词,语言环境又不足以表明施受关系时,为了清楚的表明施受关系,一般也用或最好“被”字句。如果语境需要有一个受事者在句中作为话题时,其将出现在句首,而不一定要出现被动意义的介词,如“叫、让、被”等。

1.3.“被”字句的格式:

“被”字句的基本格式为:N1+被+N2+V其中,N1 和 N2 是名词或名词短语;N1 是句子中的的主语,一般代表动作的受事(受事者),可以指人或事物;N2 为动作 V 的施事,也是“被”后面的宾语。V 是句中的动词或动词短语。

例如:

(1) 他提出的建议被大家反对了。

(2) 法国殖民政府被共产党推翻了。

(3) 我被爸爸教训了一顿。

如果在不能指明或不需要指明施事者的情况下,“被”字句的 N2 可以不出现。这时,“被”字句的格式改成“N1+被+V”

例如:

(4) 小偷被抓走了。

(5) 我们被发现了。

“被”字句的动词后面大多表示动作的完成、结果;动作的色彩多为不愉快、有害或失去的。“被” 字句的格式里,我们将其统称为 V。

例如:

(6) 花被微风吹起。

(7) 书被他拿走了。

如果 V 是单个动词,只能线图少数双音节词,“被”字前要加助动词或表示时间的词语。

例如:

(8) 我的学习成绩已经被同学知道了。

(9) 这一点必将被时间证明。

如果 V 后面带宾语,宾语前要有动词的附加成分。“被”字句 V 的宾语有几种比较常见:宾语是主语的一部分或属于主语的、表示处置以后的结果的宾语、表示被主语处置以后的处所。

例如:

(10) 我叔叔被战争割掉一只脚。

(11) 我的衣服被被破了一个小洞。

(12) 小偷被警察送进了大牢。

(13) 我的茶被他拿到美国了。

“被”可跟“所”、“给”一起使用;构成两种格式为:“N1+被+N2+所+V”和“N1+被+N2+给+V”。但有“被”和“所”在“被”字句的意义不太明显,只是情调施事者而已;两者可有可无的,尤其是“给”。有“被”和“所”在“被”字句需要 N2 的出现。另外,有“被”和“所”在“被”字句的动词往往是单个动词并不带其他成分;这种句式多见于文言色彩,生活中比较罕见。

例如:

(14) 观众被球手的好球所激动的。

(15) 他被老婆给教训得越来越听话了。

另外,“被”字句还可以个介词“把”连用;两者构成“N1+被+N2+把

+N3+V”。N3 属于 N1 或复指 N1。

例如:

(16) 小狗被主人把腿绑住了。

(17) 那辆车被他把轮子拆开了。

因为“被”字句的动词是处置性的动词;此外,动词是每句话的叙述成分,每个对象被处置成怎样的结果都包含动词及其不从说明成分里,所以汉语的“被”字句可以表示不如意、有害、或者不希望的意义。

例如:

(18) 我被他伤害了。

(19) 车被小偷偷走了。

(20) 前被哥哥拿走了。

在描写景色、表示受事者收到适当的处置、受到称赞或任选等情况,“被”字句也可以表示中性意义或褒义的。

例如:

(21) 今天山上的花儿被春季挂上了非常漂亮的衣服。

(22) 他爸爸轻松地被死神带走了。

(23) 这本书被读者评为 2012 年最好的书。

(24) 他被县民选为县长。

第二章

2.越南语被动句“bị”字句

越南语里“bị ”字句的格式跟汉语“被”字句的格式基本相同。“bị ”字句的典型格式为:N1+bị+N2+V

其中,N1 是句子中的主语,也是动作的受事者;它可致人或事物并需要指明的。“bị ”字句的宾语为 N2;N2 是动作 V 的施事者。V 是动作,后面带有表示完成、结果的动词短语,或者本身包含完成、结果意义的动词。

例如:

(25) Nó bị bố đánh một trận.(他被爸爸打了一顿。)

(26) Tôi bị sếp phê bình. (我被老板批评了。)

(27) Con chó bị kẻ trộm trộm mất rồi.(小狗被小偷偷走了。)

如果不可指明或不需要指明施事者,施事者(N2)也可以省略。“bị ”字句的格式改成:N1+bị +V。

例如:

(28)Điện thoại di động bị mất cắp rồi.(手机被偷了。)

(29)Máy tính bị hư rồi.(电脑被弄坏了。)

(30)Hòn đảo này bị quên lãng rồi.(这个小岛被遗忘了。)

“bị ”字句的动词除了代表示完成、结果意义意外,也可以带上名词。“bị ”字句的动词和名词之间可加上其他成分。

例如:

(31)Điện thoại bị nó làm hỏng màn hình rồi.(手机被他弄坏了屏幕。)

(32)Anh ấy bị cảnh sát giao thông phạt 3000 tệ.(他被交警罚了 3000 块。)

(33)quần áo của anh ấy bị vợ ném vào thùng rác.(他的衣服被妻子仍进垃圾桶了。)

(34)Thầy ấy được trường ta bầu làm giáo viên xuất sắc.(他被我校评为优秀教师。)

“bị ”字句的动词 V 也可以直接带宾语,单音节动词也能成立。该类从语序的角度来看,汉语和越南语不一样:

例如:

(35)anh ấy bị mất tiền.(他被偷钱。)

(36)anh ấ y bị bệ nh.(他被病。)

(37)cô ấ y bị bệnh thần kinh.(她被神经病。)

值得讨论的是,无论是单音节词还是双音节词,“bị ”字句的谓语动词都可带上其他成分。而且,这个动词是内动词主题的变化的也能成立。如果按照越南语“bị ”字句的顺序直接翻译成汉语就能导致偏误的。

例如:

(38)anh ấy bị cảnh sát nhốt(他被警察关。)

(39)lớp tôi bị giải tán(我班被散。)

(40)anh ấy bị ngã(他被摔伤。)

“bị ”在越南语里也是一个动词,所以跟汉语的“被”有所不同;“bị ”可直接跟名词或形容词连用,一起构成句子的谓语。一般,这类句式的意义为意外的。

例如:

(41)Anh ấy bị bệnh ung thư.(他患了癌症病)

“bị”也跟“hơi”连用,构成“hơi bị”,指程度;可翻译成:有点、比较、很。

例如:

(42)Anh ấy hơi bị mệt (他有点累)

(43)Anh ấy hơi bị thông minh(他比较聪明)

在一些情况“bị”可以做句子的谓语,表示主语遭到不好的情况或结果。这是越南语“bị”字句的特点,汉语的“被”字句并没有这样的用法。

例如:

(44)Anh ấy bị rồi (Kiểm tra).(他被检查了)

(45)Hôm nay tôi bị phê bình.(今天我收到批评了)

另外,“bị ”可跟“bở i”结合,构成:N1+ bị + V+ bở i +N2 结构;这种结构

都用于书面语。这种结构跟汉语的:N1+ 被+N2+所+V 结构一样,可利用直接翻译。例如:

(46)Tôi từ trước tới nay chưa bịnữsắc kích động.(我从不被美色所激动)

(48)Đội xe của tôi trước nay chưa bao giờ bị hoàn cảnh khó khăn cản trở.

(我车队从不被外景困难阻碍)

越南语里被动句式除了用“bị ”以外,还用动词“đưở c”。从结构和句法的角度来看,“bị ”字句和“đưở c”字句都很相同,但从句意的角度来看,两者有所不同的。“bị ”表示受事者(主语)遭到不好的事情或结果,而“đưở c”字句的受事者却是相反,其常得到利益或希望的结果。

例如:

(49)Anh ấy được bố mẹ cổ vũ.(他被父母鼓励上大学)

(50) Tôi được bầu làm lớp trưởng ưu tú.(我被评为优秀班长)

(51)Bọn họ được bình chọn là học sinh xuất sắc.(他们被评为优秀学生)

(52)Thầy ấy được cử đi học Trung Quốc.(他被派到中国留学)

(53)Áo quần đã được giặt rồi.( 衣 服 被 洗好了 )

第三章

3.越南语“bị”字句对越南学生学习汉语“被”字句的影响

3.1 有利的影响

汉语““被”字句和越南语“bị”字句的基本结构比较相同,具体:

【汉语】 N1+被+N2+V

其中,N1 和 N2 是名词或名词短语;N1 是主语,也称表动作的受事(受事者),可以指人或事物;N2 为动作 V 的施事,是“被”后面的宾语。V 是句中的动词或动

词短语。

【越南语】 N1+bị +N2+V

其中,N1 是句子中的主语,也是动作的受事者。“bị ”字句的宾语为 N2;为动作 V 的施事者。V 是动作,后面带有表示完成、结果的动词短语,或者本身包含完成、结果意义的动词。汉语“被”字句和越南语“bị”字句的相同是越南学生学习和使用“被”字句的有利因素。由于越南学生母语“bị ”字句的语序跟汉语“被”字句差不多,学按生学到“被”字句时可联想到母语,归纳两个语言的相同,便于掌握新知识。

例如:

(54)Anh ấy bị bố mẹ mắng.(他被爸妈骂了。)

(55) Quyển sách bị anh ấy làm rách.(书被他弄破了。)

(56)Cô ấy bị trộm mất tiền.(她被偷了钱。)

(57)Anh trai bị bố mẹ mắng một trận.(他被爸妈骂了一顿。)

(58)Chàng trai bị cô gái trách móc một hồi.(小伙子被姑娘折磨了一回儿。)

由于越南学掌握汉语“被”字句比较容易,所以对“被”字句加上“所”和“给”的两种形式来说也不难的。虽然“所”和“给”在句中的意义不太明显,但越南学生还可以掌握句子的意义。有时候,越南语“bị”字句的动词是单个动词,符合于汉语里加“所”的“被”字句;“所”可直接译成越南语的“bở i”。这一点方便与学生掌握汉语的“被”字句。

例如:

(59)Tôi từ trước tới nay chưa bị làm giao động bởi tiền.(我从不被钱所激动。)

(60)Anh ấy sợ bị phát hiện bởi thầy cô. (他怕被老师所发现。)

虽然越南语“bị”字句没有汉语“被”字句:N1+被+N2+给+V 的相同形式,

但由于汉语“被”字句的“给”字的意义不太明显,其可有可无,所以如果越南学

生忘记了“被”字句的“给”字也没有任何影响。

3.2 不利的影响

虽然汉语和越南语有很多相同之处,越南语“bị”字句和汉语“被”字句也一样,便于越南学生学习和运用汉语的被动句。与此同时,因为越南语和汉语是两个民族的语言,可互相影响,而不能两者合一,所以两种语言仍然存在着不少差异。比如,越南学生刚学到“被”字句,运用这种句式时,自然而然回避越南语“bị”字句,对比两者的相同和差异;这时候学生发现越南语“bị”字句和汉语“被”字句并没有差异,可直接互译。但学生碰到汉语:N1+被+N2+把+N3+V,就感觉到困扰。或者越南语“bị”字也可以做动词,作为句中的谓语,这是越南语被动句的一个特点。所以,在进行讲授汉语“被”字句时,教师要注意两种语言的差异,及时帮助学生辨别,和纠正。在下面,我将分析越南语“bị”字句和汉语“被”字句的若干不同。

(1)“bị ”字句的动词 V 也可以直接带宾语。该类从语序的角度来看,汉语和越南语不一样:

例如:

(61)anh ấy bị mất tiền.(他被偷自行车/他的钱包被偷了。)

(62)anh ấ y bị bệ nh.(他被病/他患上了病。)

(63)cô ấ y bị bệnh thần kinh.(那个人被神经病/那个人是神经病的。)

在越南语里,“bị ”字句的谓语动词无论是单音节词还是双音节词都可带上其他成分。如果按照越南语“bị ”字句的顺序直接翻译成汉语就能导致偏误的。(2)“bị ”在越南语里也是一个动词,所以跟汉语的“被”有所不同;“bị ”可直接跟名词或形容词连用,一起构成句子的谓语。一般,这类句式的意义为意外的。

例如:

(64)cô ấ y bị bệnh sida.(他患了艾滋病)

(3)“bị”也跟“hơi”连用,构成“hơi bị”,指程度;可翻译成:有点、比较、很。

例如:

(65)Anh ấy hơi bị giỏi (他很能干)

在一些情况“bị”可以做句子的谓语,表示主语遭到不好的情况或结果。在这种句式,“bị”字可不带任何宾语,听者根据语境直接猜出主语遭到什么结果。这是越南语“bị”字句的特点,汉语的“被”字句没有这样的用法。

例如:

(66)Anh ấy bị rồi (bệnh).(他患病了)

4.小结

现代汉语“被”被字句是汉语教学过程的重要语法点 也是汉语教学的一个难点。对越南汉语教学来说,由于越南语和汉语的被动句(以“被”字句和“bị”为典型)具有较多相同,学生学习“被”字句时可回避母语“bị”字句的用法进行掌握和运用。这样有利也有害的,母语的正负迁移影响明显体现。笔者认为,为了减少越南学生系的被字句的偏误,提高教学效果,教师除了讲授汉语的语法知识,还要提高自己对两种语言的掌握;教学时要采纳对比分析方法,与让学生多造句的方法结合,这样才能提高学生对母语负迁移的影响。可以所,教师的讲授方法是决定学生学习效果的重要因素。

参考文献

[1]【越】Diệp 0uang Ban 《Ngữ pháp tiếng Việt》Nhà xuất bản giáo dục, 2004/(叶光

班编著《现代越南语语法》越南教育出版社,2004 年),2004.

[2]【越】Nguyễn Kim Thân《Nghiên cứu ngữ pháp tiếng Việt》Nhà xuất bản giáo dục,

1997/阮金申《越南语语法研究》,教育出版社,1997.

[3] 【越】LưuNguyệt Hoa 《Ngữ pháp tiếng Hán hiện đại》quyển hạ Trần Thị Thanh

Liêm dịch, Nhà xuất bản văn hóa thông tin,2004/ 刘月华 《实用现代汉语语法》下

册 陈氏清廉翻译 通讯文化出版社,2004 年.

COMMENTS

Tên

Bài báo,41,Blog,10,Chữ Hán,3,Đời sống,73,Giáo trình,48,Hán ngữ,119,Học tập hiệu quả,88,HSK,41,khác,106,Lịch sử,11,Ngữ pháp Hán ngữ,65,Người Hoa,43,QC,17,Quizlet,12,Tiếng Trung công sở,3,Tiếng Trung Thương mại,2,Tôi và học sinh,22,Tuyển sinh,38,Văn hóa Trung Hoa,34,Về tôi,2,
ltr
item
TIẾNG HOA ĐÔNG NAM BỘ 东南部华语中心 LH0946853386 để học tiếng Hoa: 初探越南语“bị”字句对学生学习“被”字句的影响 Tìm hiểu sơ lược về ảnh hưởng của câu chữ "Bị" với việc học tập câu chữ “被" của sv Việt Nam
初探越南语“bị”字句对学生学习“被”字句的影响 Tìm hiểu sơ lược về ảnh hưởng của câu chữ "Bị" với việc học tập câu chữ “被" của sv Việt Nam
https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEgmXa2dTHOF9Xpp8Bx2ws7k3Ind4TYZiiDnS7JPCkFM6fntm9LeaXiceEjvAD8Ox21wIFDT0xhh4A-Iy-Diruna8p-IGFABwIKZ8ZbZv1JJLbOVm8A7BdkKBbLZ8fJCfIPwhqcriA2J8w0B/s320/%25E5%25B7%25A5%25E4%25BD%259C%25E7%25B4%2599%25E4%25B8%258B%25E8%25BC%2589%25E5%259C%2596%25EF%25BC%25BF%25E8%25A2%25AB%25E5%25AD%2597%25E5%258F%25A5.jpg
https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEgmXa2dTHOF9Xpp8Bx2ws7k3Ind4TYZiiDnS7JPCkFM6fntm9LeaXiceEjvAD8Ox21wIFDT0xhh4A-Iy-Diruna8p-IGFABwIKZ8ZbZv1JJLbOVm8A7BdkKBbLZ8fJCfIPwhqcriA2J8w0B/s72-c/%25E5%25B7%25A5%25E4%25BD%259C%25E7%25B4%2599%25E4%25B8%258B%25E8%25BC%2589%25E5%259C%2596%25EF%25BC%25BF%25E8%25A2%25AB%25E5%25AD%2597%25E5%258F%25A5.jpg
TIẾNG HOA ĐÔNG NAM BỘ 东南部华语中心 LH0946853386 để học tiếng Hoa
https://www.tiendunglhu.com/2021/11/bi-tim-hieu-so-luoc-ve-anh-huong-cua.html?m=0
https://www.tiendunglhu.com/?m=0
https://www.tiendunglhu.com/
https://www.tiendunglhu.com/2021/11/bi-tim-hieu-so-luoc-ve-anh-huong-cua.html
true
5087089046603486458
UTF-8
Loaded All Posts Not found any posts VIEW ALL Readmore Reply Cancel reply Delete By Home PAGES POSTS View All RECOMMENDED FOR YOU LABEL ARCHIVE SEARCH ALL POSTS Not found any post match with your request Back Home Sunday Monday Tuesday Wednesday Thursday Friday Saturday Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat January February March April May June July August September October November December Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec just now 1 minute ago $$1$$ minutes ago 1 hour ago $$1$$ hours ago Yesterday $$1$$ days ago $$1$$ weeks ago more than 5 weeks ago Followers Follow THIS CONTENT IS PREMIUM Please share to unlock Copy All Code Select All Code All codes were copied to your clipboard Can not copy the codes / texts, please press [CTRL]+[C] (or CMD+C with Mac) to copy
0946.85.33.86